Đó là một quả phát bóng từ gôn cho đội khách ở Izmir.
Novatus Miroshi 8 | |
Heliton Tito 31 | |
Janderson 43 | |
Ozan Tufan 45 | |
Ernest Muci 46 | |
Junior Olaitan (Thay: Efkan Bekiroglu) 51 | |
Felipe Augusto (Thay: Kazeem Olaigbe) 69 | |
Rhaldney (Thay: Novatus Miroshi) 71 | |
Paul Onuachu 73 | |
Rhaldney 75 | |
Ernest Muci 76 | |
Wagner Pina 78 | |
Bosluk Arif (Thay: Oleksandr Zubkov) 84 | |
Anthony Dennis 85 | |
Andre Onana 87 | |
Danylo Sikan (Thay: Mustafa Eskihellac) 90 | |
Allan Godoi (Thay: Malcom Bokele) 90 | |
Salem Bouajila (Thay: Juan Santos) 90 | |
Rhaldney 90+8' |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Trabzonspor


Diễn biến Goztepe vs Trabzonspor
Rhaldney (Goztepe Izmir) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ gôn của Trabzonspor.
Phạt góc được trao cho Goztepe Izmir.
Stanimir Stoilov (Goztepe Izmir) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Salem Bouajila vào thay Juan Santos.
Đội chủ nhà đã thay Malcom Bokele bằng Allan Godoi. Đây là sự thay đổi thứ ba trong ngày hôm nay của Stanimir Stoilov.
Trabzonspor được hưởng quả phát bóng lên.
Danylo Sikan vào sân thay cho Mustafa Eskihellac của đội khách.
Goztepe Izmir được Atilla Karaoglan cho hưởng một quả phạt góc.
Bóng đi ra ngoài sân, Trabzonspor được hưởng quả phát bóng lên.
Atilla Karaoglan chỉ định một quả đá phạt cho Goztepe Izmir ngay ngoài khu vực của Trabzonspor.
Goztepe Izmir được hưởng quả đá phạt trong phần sân của Trabzonspor.
Ném biên cho Trabzonspor.
Atilla Karaoglan chỉ định một quả ném biên cho Goztepe Izmir, gần khu vực của Trabzonspor.
Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên trong phần sân của Trabzonspor.
Andre Onana của Trabzonspor đã bị Atilla Karaoglan phạt thẻ vàng đầu tiên.
Goztepe Izmir bị thổi phạt việt vị.
V À A A O O O! Anthony Dennis rút ngắn tỷ số cho Goztepe Izmir xuống còn 1-2.
Fatih Tekke thực hiện sự thay người thứ hai của đội tại sân Gursel Aksel với Bosluk Arif thay Oleksandr Zubkov.
Trabzonspor cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Goztepe Izmir.
Thật nguy hiểm! Đá phạt cho Goztepe Izmir gần khu vực 16m50.
Đội hình xuất phát Goztepe vs Trabzonspor
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (1), Taha Altikardes (4), Heliton Tito (5), Malcom Bokele (26), Novatus Miroshi (20), Amine Cherni (15), Anthony Dennis (30), Efkan Bekiroğlu (11), Arda Kurtulan (2), Juan Santos (9), Janderson (39)
Trabzonspor (4-2-3-1): André Onana (24), Wagner Pina (20), Serdar Saatçı (29), Arseniy Batagov (44), Mustafa Eskihellaç (19), Ozan Tufan (11), Tim Jabol Folcarelli (26), Oleksandr Zubkov (22), Ernest Muçi (10), Kazeem Olaigbe (70), Paul Onuachu (30)


| Thay người | |||
| 51’ | Efkan Bekiroglu Junior Olaitan | 69’ | Kazeem Olaigbe Felipe Augusto |
| 71’ | Novatus Miroshi Rhaldney | 84’ | Oleksandr Zubkov Boşluk Arif |
| 90’ | Malcom Bokele Allan Godoi | 90’ | Mustafa Eskihellac Danylo Sikan |
| 90’ | Juan Santos Salem Bouajila | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ruan | Danylo Sikan | ||
Allan Godoi | Okay Yokuşlu | ||
Ogun Bayrak | Felipe Augusto | ||
Junior Olaitan | Ahmet Dogan Yildirim | ||
Ismail Koybasi | Taha Emre Ince | ||
Tibet Durakcay | Cihan Çanak | ||
Rhaldney | Boşluk Arif | ||
Salem Bouajila | Onuralp Cakroglu | ||
Ekrem Kilicarslan | Onuralp Çevikkan | ||
Furkan Bayir | Benjamin Bouchouari | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goztepe
Thành tích gần đây Trabzonspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 39 | B T H T T | |
| 2 | 15 | 10 | 4 | 1 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 3 | 15 | 9 | 6 | 0 | 18 | 33 | T T T H H | |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 9 | 26 | T T H T B | |
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B T H T H | |
| 6 | 15 | 6 | 7 | 2 | 6 | 25 | T T H H B | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | H H T B H | |
| 8 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B T H T H | |
| 9 | 16 | 3 | 9 | 4 | -1 | 18 | H B H H H | |
| 10 | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H B B H T | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | 3 | 17 | T B B T H | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -4 | 16 | B B H B H | |
| 13 | 16 | 4 | 3 | 9 | -4 | 15 | T B B T H | |
| 14 | 16 | 3 | 6 | 7 | -7 | 15 | B T B H H | |
| 15 | 16 | 4 | 3 | 9 | -14 | 15 | B H B H B | |
| 16 | 16 | 2 | 8 | 6 | -17 | 14 | B B T H H | |
| 17 | 16 | 3 | 4 | 9 | -11 | 13 | B H T H B | |
| 18 | 15 | 2 | 2 | 11 | -16 | 8 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch