Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Grecia vs LD Alajuelense hôm nay 20-04-2023

Giải VĐQG Costa Rica - Th 5, 20/4

Kết thúc
Hiệp một: 0-0
T5, 03:00 20/04/2023
Vòng 19 - VĐQG Costa Rica
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Grecia vs LD Alajuelense

    số liệu thống kê
    Grecia
    Grecia
    LD Alajuelense
    LD Alajuelense
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    4 Phạt góc 8
    2 Thẻ vàng 2
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Costa Rica
    26/08 - 2021
    28/10 - 2021
    27/02 - 2022
    05/05 - 2022
    18/02 - 2023
    20/04 - 2023
    11/09 - 2023
    09/11 - 2023
    12/02 - 2024
    18/04 - 2024

    Thành tích gần đây Grecia

    VĐQG Costa Rica
    13/05 - 2024
    08/05 - 2024
    04/05 - 2024
    28/04 - 2024
    21/04 - 2024
    18/04 - 2024
    14/04 - 2024
    07/04 - 2024
    02/04 - 2024
    28/03 - 2024

    Thành tích gần đây LD Alajuelense

    VĐQG Costa Rica
    13/05 - 2024
    09/05 - 2024
    05/05 - 2024
    21/04 - 2024
    18/04 - 2024
    07/04 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Costa Rica

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Deportivo SaprissaDeportivo Saprissa2214622348H T T T T
    2Club Sport HeredianoClub Sport Herediano2213541744T H B T H
    3LD AlajuelenseLD Alajuelense2211831941H H H T T
    4Deportiva San CarlosDeportiva San Carlos2210751137B H H B H
    5AD Municipal LiberiaAD Municipal Liberia221147537T H B T T
    6Sporting San JoseSporting San Jose22958032T T H H H
    7GuanacastecaGuanacasteca22868230B B T T B
    8Municipal Perez ZeledonMunicipal Perez Zeledon226511-1123H T T B B
    9C.S. CartaginesC.S. Cartagines224810-920B B H H H
    10Puntarenas FCPuntarenas FC224711-1319B H B B H
    11GreciaGrecia223613-1315H B B B H
    12Santos de GuapilesSantos de Guapiles224315-3115T T H B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow