Anton Dowds 25 | |
Kevin Holt 29 | |
Iain Wilson 33 | |
Arron Lyall (Kiến tạo: Eamonn Brophy) 47 | |
Aaron Comrie 50 | |
Owen Moffat (Thay: Cameron Blues) 67 | |
Nathan Shaw (Thay: Michael O'Halloran) 67 | |
Curtis Main (Thay: Jamie Murphy) 78 | |
Tomi Adeloye (Thay: Eamonn Brophy) 85 |
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Ayr United
số liệu thống kê

Greenock Morton

Ayr United
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Ayr United
Greenock Morton (4-2-3-1): James Storer (1), Aaron Comrie (20), Kris Moore (6), Jackson Longridge (23), Zak Delaney (3), Iain Wilson (27), Cameron Blues (8), Michael O'Halloran (29), Arron Lyall (24), Michael Garrity (18), Eamonn Brophy (10)
Ayr United (4-4-2): Liam Russell (38), Nicholas McAllister (2), Leon King (20), Kevin Holt (5), Scott McMann (33), Mark McKenzie (22), Stuart Bannigan (6), Ben Dempsey (8), Marco Alin Rus (23), Anton Dowds (7), Jamie Murphy (15)

Greenock Morton
4-2-3-1
1
James Storer
20
Aaron Comrie
6
Kris Moore
23
Jackson Longridge
3
Zak Delaney
27
Iain Wilson
8
Cameron Blues
29
Michael O'Halloran
24
Arron Lyall
18
Michael Garrity
10
Eamonn Brophy
15
Jamie Murphy
7
Anton Dowds
23
Marco Alin Rus
8
Ben Dempsey
6
Stuart Bannigan
22
Mark McKenzie
33
Scott McMann
5
Kevin Holt
20
Leon King
2
Nicholas McAllister
38
Liam Russell

Ayr United
4-4-2
| Thay người | |||
| 67’ | Cameron Blues Owen Moffat | 78’ | Jamie Murphy Curtis Main |
| 67’ | Michael O'Halloran Nathan Shaw | ||
| 85’ | Eamonn Brophy Oluwatomisin Adeloye | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sam Murdoch | David Mitchell | ||
Cammy Ballantyne | Shaun Want | ||
Dylan Corr | Curtis Main | ||
Owen Moffat | Dom Thomas | ||
Oluwatomisin Adeloye | Aaron Brown | ||
Nathan Shaw | Jamie Hislop | ||
Harris Holloway | Jack Simpson | ||
Dean Black | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 6 | 2 | 25 | 42 | B H T T H | |
| 2 | 20 | 10 | 7 | 3 | 9 | 37 | T H B H H | |
| 3 | 20 | 9 | 6 | 5 | 3 | 33 | H T T T H | |
| 4 | 20 | 6 | 10 | 4 | 3 | 28 | T H B T H | |
| 5 | 20 | 7 | 5 | 8 | 6 | 26 | B B H B T | |
| 6 | 20 | 6 | 6 | 8 | 1 | 24 | H H T H B | |
| 7 | 20 | 4 | 10 | 6 | -7 | 22 | B T B B H | |
| 8 | 19 | 3 | 9 | 7 | -9 | 18 | B B H T H | |
| 9 | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B T T B H | |
| 10 | 19 | 2 | 7 | 10 | -18 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch