Maycon Barberan rời sân và được thay thế bởi Charles.
Alysson Edward 29 | |
Breno Bidon 31 | |
Breno Bidon 36 | |
Mathias Villasanti 41 | |
Cristian Pavon (Thay: Cristian Olivera) 42 | |
Caca 49 | |
Dodi 55 | |
Andre Ramalho Silva 57 | |
Angel Romero (Thay: Hector Hernandez) 62 | |
Francis Amuzu (Thay: Alysson Edward) 66 | |
Ronald (Thay: Dodi) 66 | |
Riquelme Freitas (Thay: Franco Cristaldo) 77 | |
Andre (Thay: Martin Braithwaite) 77 | |
Kayke (Thay: Breno Bidon) 78 | |
Dieguinho (Thay: Talles Magno) 78 | |
Charles (Thay: Maycon Barberan) 87 |
Thống kê trận đấu Gremio vs Corinthians


Diễn biến Gremio vs Corinthians
Talles Magno rời sân và được thay thế bởi Dieguinho.
Breno Bidon rời sân và được thay thế bởi Kayke.
Martin Braithwaite rời sân và được thay thế bởi Andre.
Franco Cristaldo rời sân và được thay thế bởi Riquelme Freitas.
Dodi rời sân và được thay thế bởi Ronald.
Alysson Edward rời sân và được thay thế bởi Francis Amuzu.
Hector Hernandez rời sân và được thay thế bởi Angel Romero.
Thẻ vàng cho Andre Ramalho Silva.
Thẻ vàng cho Dodi.
Thẻ vàng cho Caca.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Cristian Olivera rời sân và được thay thế bởi Cristian Pavon.
Thẻ vàng cho Mathias Villasanti.
V À A A O O O - Breno Bidon đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Breno Bidon.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
Alysson Edward đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Braithwaite ghi bàn!
Alysson Edward Franco da Rocha có một pha kiến tạo tuyệt vời.
Đội hình xuất phát Gremio vs Corinthians
Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), Gustavo Martins (53), Wagner Leonardo (3), Walter Kannemann (4), Marlon (23), Marlon (23), Mathías Villasanti (20), Dodi (17), Alysson Edward (47), Franco Cristaldo (10), Cristian Olivera (99), Martin Braithwaite (22)
Corinthians (4-2-3-1): Hugo Souza (1), Matheuzinho (2), André Ramalho (5), Caca (25), Fabrizio Angileri (26), Ryan (37), Maycon Barberan (7), Breno Bidon (27), Rodrigo Garro (8), Talles Magno (43), Hector Hernandez (22)


| Thay người | |||
| 42’ | Cristian Olivera Cristian Pavon | 62’ | Hector Hernandez Ángel Romero |
| 66’ | Dodi Ronald | 78’ | Breno Bidon Kayke |
| 66’ | Alysson Edward Francis Amuzu | 78’ | Talles Magno Dieguinho |
| 77’ | Martin Braithwaite Andre | 87’ | Maycon Barberan Charles |
| 77’ | Franco Cristaldo Riquelme Freitas | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Andre | Kayke | ||
Matías Arezo | Ángel Romero | ||
Ronald | Dieguinho | ||
Francis Amuzu | Charles | ||
Cristian Pavon | Igor Coronado | ||
Camilo | Hugo | ||
Riquelme Freitas | Matheus Bidu | ||
Nathan | Léo Mana | ||
Jemerson | Tchoca | ||
Viery | Félix Torres | ||
Lucas Esteves | Matheus Donelli | ||
Gabriel Grando | |||
Nhận định Gremio vs Corinthians
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gremio
Thành tích gần đây Corinthians
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 51 | 79 | B T H T H | |
| 2 | 38 | 23 | 7 | 8 | 33 | 76 | H H B T T | |
| 3 | 38 | 19 | 13 | 6 | 24 | 70 | H T H H B | |
| 4 | 38 | 18 | 13 | 7 | 24 | 67 | H T B T H | |
| 5 | 38 | 19 | 7 | 12 | 11 | 64 | T H T T T | |
| 6 | 38 | 17 | 12 | 9 | 20 | 63 | T T H H T | |
| 7 | 38 | 17 | 9 | 12 | 4 | 60 | B T H T B | |
| 8 | 38 | 14 | 9 | 15 | -4 | 51 | B T B T B | |
| 9 | 38 | 13 | 10 | 15 | -3 | 49 | T B T B T | |
| 10 | 38 | 14 | 6 | 18 | -12 | 48 | T B B T B | |
| 11 | 38 | 12 | 12 | 14 | -1 | 48 | B H B B T | |
| 12 | 38 | 12 | 11 | 15 | -5 | 47 | H H T T T | |
| 13 | 38 | 12 | 11 | 15 | -5 | 47 | T B H B H | |
| 14 | 38 | 13 | 6 | 19 | -5 | 45 | B B T B B | |
| 15 | 38 | 11 | 12 | 15 | -17 | 45 | H T T B T | |
| 16 | 38 | 11 | 11 | 16 | -13 | 44 | T H B B T | |
| 17 | 38 | 11 | 10 | 17 | -6 | 43 | B B H B B | |
| 18 | 38 | 11 | 10 | 17 | -15 | 43 | T T T T B | |
| 19 | 38 | 9 | 8 | 21 | -34 | 35 | H B H B H | |
| 20 | 38 | 2 | 11 | 25 | -47 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
