Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Bobby Allain (Thay: Mamadou Diop) 31 | |
Walid Bouabdeli 45+1' | |
Nicolas Saint-Ruf 47 | |
(Pen) Jessy Benet 49 | |
Mattheo Guendez (Thay: Jeremy Gelin) 65 | |
Rayan Bamba (Thay: Adrien Julloux) 65 | |
Nesta Elphege (Thay: Moussa Kalilou Djitte) 66 | |
Mamady Bangre (Thay: Samba Diba) 66 | |
Jimmy Evans (Thay: Patrick Ouotro) 73 | |
Jessy Benet 79 | |
Brandon Bokangu (Thay: Zakaria Fdaouch) 82 | |
Mathieu Mion (Thay: Mattheo Xantippe) 82 | |
Nesta Zahui (Thay: Shaquil Delos) 82 | |
Gaetan Paquiez 88 | |
Yadaly Diaby 90+3' |
Thống kê trận đấu Grenoble vs Nancy


Diễn biến Grenoble vs Nancy
Thẻ vàng cho Yadaly Diaby.
Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.
Shaquil Delos rời sân và được thay thế bởi Nesta Zahui.
Mattheo Xantippe rời sân và được thay thế bởi Mathieu Mion.
Zakaria Fdaouch rời sân và được thay thế bởi Brandon Bokangu.
Thẻ vàng cho Jessy Benet.
Patrick Ouotro rời sân và được thay thế bởi Jimmy Evans.
Samba Diba rời sân và được thay thế bởi Mamady Bangre.
Moussa Kalilou Djitte rời sân và được thay thế bởi Nesta Elphege.
Adrien Julloux rời sân và được thay thế bởi Rayan Bamba.
Jeremy Gelin rời sân và được thay thế bởi Mattheo Guendez.
V À A A O O O - Jessy Benet từ Grenoble thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
ANH ẤY RA SÂN! - Nicolas Saint-Ruf nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nicolas Saint-Ruf nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Walid Bouabdeli.
Mamadou Diop rời sân và được thay thế bởi Bobby Allain.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Grenoble vs Nancy
Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Gaetan Paquiez (29), Loris Mouyokolo (24), Efe Sarikaya (33), Mattheo Xantippe (27), Theo Valls (25), Samba Diba (30), Jessy Benet (8), Yadaly Diaby (7), Moussa Djitte (2)
Nancy (3-4-3): Enzo Basilio (1), Nehemiah Fernandez (4), Nicolas Saint-Ruf (14), Elydjah Mendy (21), Adrien Julloux (12), Jeremy Gelin (25), Teddy Bouriaud (6), Enzo Tacafred (33), Walid Bouabdeli (8), Patrick Ouotro (29), Zakaria Fdaouch (7)


| Thay người | |||
| 31’ | Mamadou Diop Bobby Allain | 65’ | Adrien Julloux Rayan Bamba |
| 66’ | Samba Diba Mamady Bangre | 65’ | Jeremy Gelin Mattheo Guendez |
| 66’ | Moussa Kalilou Djitte Nesta Elphege | 73’ | Patrick Ouotro Jimmy Evans |
| 82’ | Mattheo Xantippe Mathieu Mion | 82’ | Zakaria Fdaouch Brandon Bokangu |
| 82’ | Shaquil Delos Nesta Zahui | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Bobby Allain | Geoffrey Lembet | ||
Mathieu Mion | Rayan Bamba | ||
Clement Vidal | Martin Experience | ||
Mamady Bangre | Jimmy Evans | ||
Hianga'a Mbock | Cazim Suljic | ||
Nesta Elphege | Brandon Bokangu | ||
Nesta Zahui | Mattheo Guendez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grenoble
Thành tích gần đây Nancy
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 5 | 2 | 13 | 32 | T H B T H | |
| 2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 10 | 30 | B T T B H | |
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 5 | 30 | T H T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 12 | 29 | B T T T H | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 6 | 29 | B T H H H | |
| 6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 10 | 27 | T H H T T | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | -2 | 26 | H H B T B | |
| 8 | 17 | 7 | 4 | 6 | 2 | 25 | T T B B H | |
| 9 | 17 | 6 | 5 | 6 | -5 | 23 | T H T B B | |
| 10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 3 | 22 | H B T T B | |
| 11 | 17 | 5 | 6 | 6 | -2 | 21 | T T B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | B B H H T | |
| 13 | 17 | 4 | 7 | 6 | -5 | 19 | B T H H B | |
| 14 | 17 | 5 | 3 | 9 | -5 | 18 | B B B B T | |
| 15 | 17 | 5 | 3 | 9 | -7 | 18 | B B B B T | |
| 16 | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | B H H T H | |
| 17 | 17 | 3 | 6 | 8 | -9 | 15 | T B T B B | |
| 18 | 16 | 1 | 5 | 10 | -14 | 8 | T B B B H | |
| 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch