Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Matty Platt 26 | |
Cameron McJannet 41 | |
Matthew Dennis (Kiến tạo: Lewis Macari) 58 | |
Jodi Jones (Thay: Keanan Bennetts) 69 | |
Kellan Gordon (Thay: Nicholas Tsaroulla) 69 | |
Justin Amaluzor (Thay: Darragh Burns) 70 | |
Jamie Walker (Thay: Evan Khouri) 70 | |
Jude Soonsup-Bell (Thay: Reece Staunton) 76 | |
Clarke Oduor (Thay: Charles Vernam) 76 | |
Kelle Roos 79 | |
Maziar Kouhyar (Thay: Conor Grant) 80 | |
Jack Hinchy (Thay: Matthew Dennis) 86 | |
Lucas Ness (Thay: Lewis Macari) 87 | |
Alassana Jatta 90+3' | |
Alassana Jatta 90+4' |
Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Notts County


Diễn biến Grimsby Town vs Notts County
Thẻ vàng cho Alassana Jatta.
V À A A O O O - Alassana Jatta đã ghi bàn!
Lewis Macari rời sân và được thay thế bởi Lucas Ness.
Matthew Dennis rời sân và được thay thế bởi Jack Hinchy.
Conor Grant rời sân và được thay thế bởi Maziar Kouhyar.
Thẻ vàng cho Kelle Roos.
Charles Vernam rời sân và được thay thế bởi Clarke Oduor.
Reece Staunton rời sân và được thay thế bởi Jude Soonsup-Bell.
Evan Khouri rời sân và được thay thế bởi Jamie Walker.
Darragh Burns rời sân và được thay thế bởi Justin Amaluzor.
Nicholas Tsaroulla rời sân và được thay thế bởi Kellan Gordon.
Keanan Bennetts rời sân và được thay thế bởi Jodi Jones.
Lewis Macari đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matthew Dennis đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một!
Thẻ vàng cho Cameron McJannet.
Thẻ vàng cho Matty Platt.
Alassana Jatta (Notts County) phạm lỗi.
Cameron McJannet (Grimsby Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Notts County
Grimsby Town (4-1-4-1): Christy Pym (1), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Cameron McJannett (17), Reece Staunton (16), George McEachran (20), Darragh Burns (18), Kieran Green (4), Evan Khouri (8), Charles Vernam (30), Jaze Kabia (9)
Notts County (3-4-2-1): Kelle Roos (1), Lewis Macari (28), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Nick Tsaroulla (25), Oliver Norburn (8), Tom Iorpenda (14), Keanan Bennetts (47), Conor Grant (11), Matthew Dennis (19), Alassana Jatta (29)


| Thay người | |||
| 70’ | Evan Khouri Jamie Walker | 69’ | Nicholas Tsaroulla Kellan Gordon |
| 70’ | Darragh Burns Justin Amaluzor | 69’ | Keanan Bennetts Jodi Jones |
| 76’ | Charles Vernam Clarke Oduor | 80’ | Conor Grant Maz Kouhyar |
| 76’ | Reece Staunton Jude Soonsup-Bell | 86’ | Matthew Dennis Jack Hinchy |
| 87’ | Lewis Macari Lucas Ness | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Casper | Harry Griffiths | ||
Tyrell Warren | Rod McDonald | ||
Jamie Walker | Lucas Ness | ||
Geza David Turi | Kellan Gordon | ||
Clarke Oduor | Maz Kouhyar | ||
Justin Amaluzor | Jodi Jones | ||
Jude Soonsup-Bell | Jack Hinchy | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grimsby Town
Thành tích gần đây Notts County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 3 | 5 | 11 | 39 | B T T T H | |
| 2 | 20 | 11 | 4 | 5 | 13 | 37 | H B T T T | |
| 3 | 20 | 11 | 4 | 5 | 9 | 37 | H H T B T | |
| 4 | 20 | 10 | 6 | 4 | 9 | 36 | T T B T T | |
| 5 | 20 | 9 | 6 | 5 | 14 | 33 | T H T B H | |
| 6 | 20 | 10 | 3 | 7 | 0 | 33 | B B T H T | |
| 7 | 20 | 8 | 8 | 4 | 5 | 32 | T H B H T | |
| 8 | 20 | 9 | 4 | 7 | 6 | 31 | H H B H T | |
| 9 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H T T H H | |
| 10 | 20 | 7 | 9 | 4 | 6 | 30 | H H H H H | |
| 11 | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | H T B H T | |
| 12 | 20 | 7 | 7 | 6 | 6 | 28 | T T T H B | |
| 13 | 20 | 7 | 7 | 6 | 5 | 28 | H H H T B | |
| 14 | 20 | 7 | 6 | 7 | 5 | 27 | B H B H B | |
| 15 | 20 | 6 | 8 | 6 | 3 | 26 | T H T T B | |
| 16 | 20 | 5 | 9 | 6 | 2 | 24 | H T B B H | |
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | 0 | 24 | T H T T B | |
| 18 | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | B B H B H | |
| 19 | 20 | 6 | 3 | 11 | -17 | 21 | B T B T H | |
| 20 | 20 | 4 | 7 | 9 | -13 | 19 | T B H H H | |
| 21 | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | H H B B H | |
| 22 | 20 | 4 | 5 | 11 | -13 | 17 | H B H B H | |
| 23 | 20 | 5 | 2 | 13 | -23 | 17 | B B B B B | |
| 24 | 20 | 3 | 4 | 13 | -17 | 13 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch