Thẻ vàng cho Cameron McJannet.
Joe Garner 50 | |
Joe Quigley (Thay: Joe Garner) 55 | |
Luke Hannant (Thay: Oliver Hammond) 56 | |
Kian Harratt (Thay: Michael Mellon) 56 | |
Jamie Walker (Thay: Geza David Turi) 71 | |
Justin Amaluzor (Thay: Darragh Burns) 71 | |
Reagan Ogle 77 | |
Jake Caprice (Thay: Reagan Ogle) 79 | |
Kane Drummond (Thay: Tom Pett) 83 | |
Jude Soonsup-Bell (Thay: Jaze Kabia) 83 | |
Reece Staunton (Thay: Jayden Sweeney) 90 | |
Cameron McJannet 90+4' |
Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Oldham Athletic


Diễn biến Grimsby Town vs Oldham Athletic
Jayden Sweeney rời sân và được thay thế bởi Reece Staunton.
Jaze Kabia rời sân và được thay thế bởi Jude Soonsup-Bell.
Tom Pett rời sân và được thay thế bởi Kane Drummond.
Reagan Ogle rời sân và được thay thế bởi Jake Caprice.
Thẻ vàng cho Reagan Ogle.
Darragh Burns rời sân và được thay thế bởi Justin Amaluzor.
Geza David Turi rời sân và được thay thế bởi Jamie Walker.
Michael Mellon rời sân và được thay thế bởi Kian Harratt.
Oliver Hammond rời sân và được thay thế bởi Luke Hannant.
Joe Garner rời sân và được thay thế bởi Joe Quigley.
Thẻ vàng cho Joe Garner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ryan Woods (Oldham Athletic) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Kieran Green (Grimsby Town) phạm lỗi.
Cú sút được cứu thua. Michael Mellon (Oldham Athletic) sút bóng bằng chân phải từ phía bên phải vòng cấm bị Jackson Smith (Grimsby Town) cản phá ở trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi Dynel Simeu.
Michael Mellon (Oldham Athletic) phạm lỗi.
Harvey Rodgers (Grimsby Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút được cứu thua. Charles Vernam (Grimsby Town) sút bóng bằng chân trái từ phía bên trái vòng cấm bị Mathew Hudson (Oldham Athletic) cản phá ở trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi Kieran Green.
Phạt góc cho Grimsby Town. Mathew Hudson là người phá bóng.
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Oldham Athletic
Grimsby Town (4-1-4-1): Jackson William Smith (31), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Cameron McJannett (17), Jayden Sweeney (3), Geza David Turi (15), Darragh Burns (18), Kieran Green (4), George McEachran (20), Charles Vernam (30), Jaze Kabia (9)
Oldham Athletic (4-1-3-2): Mathew Hudson (1), Reagan Ogle (2), Dynel Simeu (40), Manny Monthé (6), Jamie Robson (24), Ryan Woods (8), Tom Pett (4), Kai Payne (26), Oliver Hammond (27), Michael Mellon (28), Joe Garner (14)


| Thay người | |||
| 71’ | Geza David Turi Jamie Walker | 55’ | Joe Garner Joe Quigley |
| 71’ | Darragh Burns Justin Amaluzor | 56’ | Oliver Hammond Luke Hannant |
| 83’ | Jaze Kabia Jude Soonsup-Bell | 56’ | Michael Mellon Kian Harratt |
| 90’ | Jayden Sweeney Reece Staunton | 79’ | Reagan Ogle Jake Caprice |
| 83’ | Tom Pett Kane Drummond | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Casper | Tom Donaghy | ||
Evan Khouri | Donervon Daniels | ||
Jamie Walker | Kane Drummond | ||
Tyrell Warren | Joe Quigley | ||
Reece Staunton | Luke Hannant | ||
Justin Amaluzor | Jake Caprice | ||
Jude Soonsup-Bell | Kian Harratt | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grimsby Town
Thành tích gần đây Oldham Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 13 | 4 | 5 | 12 | 43 | T T H H T | |
| 2 | 22 | 12 | 6 | 4 | 12 | 42 | B T T T T | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 9 | 40 | T B T T B | |
| 4 | 22 | 11 | 6 | 5 | 19 | 39 | T B H T T | |
| 5 | 22 | 12 | 3 | 7 | 3 | 39 | T H T T T | |
| 6 | 22 | 11 | 5 | 6 | 11 | 38 | T T T H B | |
| 7 | 22 | 10 | 8 | 4 | 8 | 38 | B H T T T | |
| 8 | 22 | 9 | 8 | 5 | 6 | 35 | T H H T H | |
| 9 | 22 | 9 | 6 | 7 | 3 | 33 | B H T T B | |
| 10 | 22 | 8 | 8 | 6 | 9 | 32 | T H B T H | |
| 11 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | B H T H B | |
| 12 | 22 | 7 | 10 | 5 | 5 | 31 | H H H B H | |
| 13 | 22 | 7 | 8 | 7 | 3 | 29 | H T B B H | |
| 14 | 22 | 7 | 8 | 7 | 2 | 29 | T T B B T | |
| 15 | 22 | 6 | 10 | 6 | 4 | 28 | B B H T H | |
| 16 | 22 | 7 | 7 | 8 | 3 | 28 | B H B B H | |
| 17 | 22 | 7 | 6 | 9 | -1 | 27 | T T B B T | |
| 18 | 22 | 8 | 3 | 11 | -14 | 27 | B T H T T | |
| 19 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | H B H B B | |
| 20 | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | B B H B H | |
| 21 | 22 | 4 | 7 | 11 | -16 | 19 | H H H B B | |
| 22 | 22 | 5 | 3 | 14 | -24 | 18 | B B B H B | |
| 23 | 22 | 4 | 5 | 13 | -18 | 17 | H B H B B | |
| 24 | 22 | 3 | 5 | 14 | -20 | 14 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch