Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Douglas Tharme 48 | |
George Lloyd (Thay: Anthony Scully) 55 | |
Kieran Green (Thay: Jamie Walker) 62 | |
Evan Khouri 68 | |
John Marquis 69 | |
Justin Amaluzor (Thay: Darragh Burns) 73 | |
Jaze Kabia (Thay: Jude Soonsup-Bell) 73 | |
George McEachran (Thay: Geza David Turi) 73 | |
Justin Amaluzor 83 | |
Tommy McDermott (Thay: Ismeal Kabia) 83 | |
Chuks Aneke (Thay: Tom Sang) 90 | |
Taylor Perry 90+1' |
Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Shrewsbury Town


Diễn biến Grimsby Town vs Shrewsbury Town
Thẻ vàng cho Taylor Perry.
Tom Sang rời sân và được thay thế bởi Chuks Aneke.
Ismeal Kabia rời sân và được thay thế bởi Tommy McDermott.
V À A A O O O - Justin Amaluzor đã ghi bàn!
Geza David Turi rời sân và được thay thế bởi George McEachran.
Jude Soonsup-Bell rời sân và được thay thế bởi Jaze Kabia.
Darragh Burns rời sân và được thay thế bởi Justin Amaluzor.
Thẻ vàng cho John Marquis.
Thẻ vàng cho Evan Khouri.
Jamie Walker rời sân và được thay thế bởi Kieran Green.
Anthony Scully rời sân và được thay thế bởi George Lloyd.
Anthony Scully rời sân và được thay thế bởi George Lloyd.
Thẻ vàng cho Douglas Tharme.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Shrewsbury Town
Grimsby Town (4-1-4-1): Jackson William Smith (31), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Cameron McJannett (17), Jayden Sweeney (3), Geza David Turi (15), Darragh Burns (18), Jamie Walker (7), Evan Khouri (8), Charles Vernam (30), Jude Soonsup-Bell (10)
Shrewsbury Town (3-4-3): Will Brook (12), Luca Hoole (2), Tom Anderson (4), Will Boyle (5), Tom Sang (10), Taylor Perry (14), Josh Ruffels (25), Sam Clucas (6), Ismeal Kabia (20), John Marquis (27), Anthony Scully (11)


| Thay người | |||
| 62’ | Jamie Walker Kieran Green | 55’ | Anthony Scully George Lloyd |
| 73’ | Geza David Turi George McEachran | 83’ | Ismeal Kabia Tommy McDermott |
| 73’ | Darragh Burns Justin Amaluzor | 90’ | Tom Sang Chuks Aneke |
| 73’ | Jude Soonsup-Bell Jaze Kabia | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Casper | Elyh Harrison | ||
Tyrell Warren | Malvind Benning | ||
Reece Staunton | Tommy McDermott | ||
George McEachran | George Lloyd | ||
Kieran Green | Chuks Aneke | ||
Justin Amaluzor | Isaac England | ||
Jaze Kabia | Will Gray | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grimsby Town
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 23 | 13 | 6 | 4 | 14 | 45 | T T T T T | |
| 2 | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | B T T B T | |
| 3 | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T H H T B | |
| 4 | 23 | 11 | 7 | 5 | 19 | 40 | B H T T H | |
| 5 | 23 | 12 | 4 | 7 | 3 | 40 | H T T T H | |
| 6 | 23 | 11 | 6 | 6 | 11 | 39 | T T H B H | |
| 7 | 23 | 10 | 8 | 5 | 7 | 38 | H T T T B | |
| 8 | 23 | 10 | 8 | 5 | 7 | 38 | H H T H T | |
| 9 | 23 | 9 | 7 | 7 | 3 | 34 | H T T B H | |
| 10 | 23 | 8 | 9 | 6 | 9 | 33 | H B T H H | |
| 11 | 23 | 7 | 11 | 5 | 5 | 32 | H H B H H | |
| 12 | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T B B H T | |
| 13 | 23 | 9 | 5 | 9 | 3 | 32 | H T H B B | |
| 14 | 23 | 7 | 10 | 6 | 5 | 31 | B H T H T | |
| 15 | 23 | 8 | 7 | 8 | 4 | 31 | H B B H T | |
| 16 | 23 | 8 | 6 | 9 | 0 | 30 | T B B T T | |
| 17 | 23 | 7 | 8 | 8 | 0 | 29 | T B B T B | |
| 18 | 23 | 8 | 3 | 12 | -16 | 27 | T H T T B | |
| 19 | 23 | 6 | 6 | 11 | -8 | 24 | B H B B T | |
| 20 | 23 | 4 | 7 | 12 | -13 | 19 | B H B H B | |
| 21 | 23 | 4 | 7 | 12 | -17 | 19 | H H B B B | |
| 22 | 23 | 5 | 3 | 15 | -26 | 18 | B B H B B | |
| 23 | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | H B B H T | |
| 24 | 23 | 4 | 5 | 14 | -19 | 17 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch