Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Gyirmot vs BFC Siofok hôm nay 01-10-2023

Giải Hạng 2 Hungary - CN, 01/10

Kết thúc

Gyirmot

Gyirmot

1 : 0

BFC Siofok

BFC Siofok

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 01/10/2023
Vòng 10 - Hạng 2 Hungary
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Vince Szegi76

    Thống kê trận đấu Gyirmot vs BFC Siofok

    số liệu thống kê
    Gyirmot
    Gyirmot
    BFC Siofok
    BFC Siofok
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    8 Phạt góc 6
    3 Thẻ vàng 1
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Hungary
    16/10 - 2022
    12/04 - 2023
    01/10 - 2023
    07/04 - 2024

    Thành tích gần đây Gyirmot

    Hạng 2 Hungary
    26/05 - 2024
    H1: 2-1
    19/05 - 2024
    12/05 - 2024
    05/05 - 2024
    28/04 - 2024
    21/04 - 2024
    14/04 - 2024
    07/04 - 2024
    31/03 - 2024
    H1: 0-0
    17/03 - 2024

    Thành tích gần đây BFC Siofok

    Hạng 2 Hungary
    19/05 - 2024
    12/05 - 2024
    05/05 - 2024
    28/04 - 2024
    21/04 - 2024
    14/04 - 2024
    07/04 - 2024
    02/04 - 2024
    17/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC3424734279B T T T T
    2Gyori ETOGyori ETO3422392869T T T T T
    3Vasas BudapestVasas Budapest34191053967H T T B T
    4Szeged 2011Szeged 201134151541260H B H T H
    5KozarmislenyKozarmisleny34157121052T B B T B
    6GyirmotGyirmot3412139449B B H H T
    7Soroksar SCSoroksar SC3412913-545H B B T B
    8BudafokBudafok3412814-744T T H T H
    9Budapest HonvedBudapest Honved34111112344B B T H H
    10Kazincbarcika SCKazincbarcika SC34111112-444T T B B H
    11FC AjkaFC Ajka3413417-343T B B T B
    12Aqvital FC CsakvarAqvital FC Csakvar3412715-643B T T B B
    13Bvsc-ZugloBvsc-Zuglo3410816-1338T T B H H
    14HaladasHaladas3491114-1038H B B B B
    15Pecsi MFCPecsi MFC3481214-1936H B T B H
    16Tiszakecske FCTiszakecske FC3471314-734H T H H T
    17BFC SiofokBFC Siofok348719-2431B B H B T
    18Mosonmagyarovari TE 1904Mosonmagyarovari TE 1904345623-4021B T H B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow