Tomas Nemcik
35
Frederik Winther
56
Emil Konradsen Ceide (Thay: Ole Christian Saeter)
58
Dino Islamovic (Kiến tạo: Ole Selnaes)
59
Hampus Skoglund (Thay: Ibrahima Fofana)
68
Pavle Vagic (Thay: Frederik Winther)
68
Frank Junior Adjei (Thay: Tesfaldet Tekie)
68
Iver Fossum (Thay: Simen Bolkan Nordli)
74
Oscar Johansson Schellhas (Thay: Montader Madjed)
74
Paulos Abraham (Thay: Nahir Besara)
83
Ulrik Yttergaard Jenssen (Thay: Adrian Pereira)
90

Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Rosenborg

số liệu thống kê
Hammarby IF
Hammarby IF
Rosenborg
Rosenborg
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hammarby IF vs Rosenborg

Tất cả (21)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Sebastian Tounekti.

Thẻ vàng cho Sebastian Tounekti.

90+2' Thẻ vàng cho Pavle Vagic.

Thẻ vàng cho Pavle Vagic.

90+1'

Adrian Pereira rời sân và được thay thế bởi Ulrik Yttergaard Jenssen.

89' Thẻ vàng cho Dino Islamovic.

Thẻ vàng cho Dino Islamovic.

84' Thẻ vàng cho Shaquille Pinas.

Thẻ vàng cho Shaquille Pinas.

83'

Nahir Besara rời sân và được thay thế bởi Paulos Abraham.

74'

Montader Madjed rời sân và được thay thế bởi Oscar Johansson Schellhas.

74'

Simen Bolkan Nordli rời sân và được thay thế bởi Iver Fossum.

68'

Tesfaldet Tekie rời sân và được thay thế bởi Frank Junior Adjei.

68'

Frederik Winther rời sân và được thay thế bởi Pavle Vagic.

68'

Ibrahima Fofana rời sân và được thay thế bởi Hampus Skoglund.

59'

Ole Kristian Selnaes đã kiến tạo cho bàn thắng.

59' V À A A O O O - Dino Islamovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dino Islamovic đã ghi bàn!

58' Thẻ vàng cho Ole Christian Saeter.

Thẻ vàng cho Ole Christian Saeter.

58'

Ole Christian Saeter rời sân và được thay thế bởi Emil Konradsen Ceide.

56' Thẻ vàng cho Frederik Winther.

Thẻ vàng cho Frederik Winther.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' Thẻ vàng cho Tomas Nemcik.

Thẻ vàng cho Tomas Nemcik.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Rosenborg

Hammarby IF: Warner Hahn (1), Frederik Winther (3), Victor Eriksson (4), Markus Karlsson (8), Shaquille Pinas (19), Ibrahima Fofana (17), Tesfaldet Tekie (5), Sebastian Tounekti (18), Jusef Erabi (9), Nahir Besara (20), Montader Madjed (26)

Rosenborg: Sander Tangvik (1), Aslak Witry (16), Adrian Pereira (19), Tomas Nemcik (21), Mikkel Konradsen Ceide (38), Santeri Vaananen (6), Simen Bolkan Nordli (7), Jesper Reitan Sunde (45), Ole Selnaes (10), Ole Christian Saeter (9), Dino Islamovic (39)

Thay người
68’
Ibrahima Fofana
Hampus Skoglund
58’
Ole Christian Saeter
Emil Konradsen Ceide
68’
Frederik Winther
Pavle Vagic
74’
Simen Bolkan Nordli
Iver Fossum
68’
Tesfaldet Tekie
Frank Junior Adjei
90’
Adrian Pereira
Ulrik Yttergard Jenssen
74’
Montader Madjed
Oscar Johansson
83’
Nahir Besara
Paulos Abraham
Cầu thủ dự bị
Hampus Skoglund
Erlend Dahl Reitan
Pavle Vagic
Luka Racic
Paulos Abraham
Moustafa Zeidan
Oscar Johansson
Iver Fossum
Jonathan Karlsson
Rasmus Semundseth Sandberg
Adrian Lahdo
Jonas Sogaard Mortensen
Simon Strand
Noah Jean Holm
Jacob Ortmark
Ulrik Yttergard Jenssen
Elton Fischerstrom Opancar
Haakon Ingdal Sorum
Felix Jakobsson
Emil Konradsen Ceide
Frank Junior Adjei
Hakon Volden
Moise Kabore

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
07/08 - 2025
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Hammarby IF

VĐQG Thụy Điển
09/11 - 2025
04/11 - 2025
28/10 - 2025
19/10 - 2025
H1: 1-0
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
VĐQG Thụy Điển
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Rosenborg

VĐQG Na Uy
30/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 3-1
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-2
18/10 - 2025
H1: 0-1
06/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
24/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-3

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1StrasbourgStrasbourg5410413
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk5401512
3Rakow CzestochowaRakow Czestochowa5320611
4AthensAthens5311610
5SamsunsporSamsunspor5311610
6Sparta PragueSparta Prague5311410
7VallecanoVallecano5311310
8Mainz 05Mainz 055311210
9Crystal PalaceCrystal Palace530259
10LarnacaLarnaca523059
11FiorentinaFiorentina530249
12NK CeljeNK Celje530219
13AZ AlkmaarAZ Alkmaar530209
14RijekaRijeka522138
15Omonia NicosiaOmonia Nicosia522128
16LausanneLausanne522128
17FC NoahFC Noah522118
18Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok522118
19DritaDrita5221-18
20Lech PoznanLech Poznan521237
21KF ShkendijaKF Shkendija521207
22SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc5212-17
23CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova5212-17
24Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC5212-57
25KuPSKuPS513116
26Zrinjski MostarZrinjski Mostar5203-26
27BreidablikBreidablik5122-35
28Dynamo KyivDynamo Kyiv5104-23
29BK HaeckenBK Haecken5032-23
30Legia WarszawaLegia Warszawa5104-33
31Slovan BratislavaSlovan Bratislava5104-53
32Hamrun SpartansHamrun Spartans5104-53
33AberdeenAberdeen5023-82
34ShelbourneShelbourne5014-71
35Shamrock RoversShamrock Rovers5014-81
36Rapid WienRapid Wien5005-110
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow