Maximilian Beier 19 | |
Julian Boerner 44 | |
Immanuel Hoehn (Kiến tạo: Arne Sicker) 73 | |
Daniel Keita-Ruel 78 | |
Hendrik Weydandt 80 | |
Dominik Kaiser (Kiến tạo: Sebastian Ernst) 82 | |
Marcel Ritzmaier 84 |
Thống kê trận đấu Hannover vs Sandhausen
số liệu thống kê

Hannover

Sandhausen
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Hannover vs Sandhausen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Đức
DFB Cup
Thành tích gần đây Hannover
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây Sandhausen
DFB Cup
Giao hữu
DFB Cup
Giao hữu
DFB Cup
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 1 | 3 | 13 | 37 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 33 | B T H T T | |
| 3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 12 | 32 | T T H T T | |
| 4 | 16 | 10 | 2 | 4 | 10 | 32 | T B B B T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | B T T H H | |
| 6 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | B T B T H | |
| 7 | 16 | 8 | 3 | 5 | 5 | 27 | T T T B H | |
| 8 | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | B B B B B | |
| 9 | 16 | 6 | 2 | 8 | 1 | 20 | T B T T H | |
| 10 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H T H B | |
| 11 | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | T T B H B | |
| 12 | 16 | 5 | 3 | 8 | 3 | 18 | T B B B H | |
| 13 | 16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | T B B H H | |
| 14 | 16 | 5 | 2 | 9 | -10 | 17 | B B T H T | |
| 15 | 16 | 4 | 3 | 9 | -17 | 15 | T B B H H | |
| 16 | 16 | 4 | 2 | 10 | -9 | 14 | B B T T H | |
| 17 | 16 | 4 | 2 | 10 | -13 | 14 | B T B B B | |
| 18 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
