Ran Binyamin 15 | |
Liad Ramot 80 |
Thống kê trận đấu Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Petach Tikva
số liệu thống kê

Hapoel Tel Aviv
Maccabi Petach Tikva
40 Kiểm soát bóng 60
8 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Israel
Thành tích gần đây Hapoel Tel Aviv
VĐQG Israel
Thành tích gần đây Maccabi Petach Tikva
Hạng 2 Israel
Bảng xếp hạng VĐQG Israel
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 2 | 1 | 22 | 35 | H T H T T | |
| 2 | 13 | 8 | 3 | 2 | 17 | 27 | B T T T H | |
| 3 | 13 | 8 | 3 | 2 | 15 | 27 | T B H T B | |
| 4 | 14 | 5 | 7 | 2 | 12 | 22 | H H T T T | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 22 | H T B T H | |
| 6 | 14 | 7 | 1 | 6 | -3 | 22 | T B H T B | |
| 7 | 14 | 4 | 6 | 4 | -4 | 18 | H H H H B | |
| 8 | 13 | 4 | 5 | 4 | -2 | 17 | H H B H T | |
| 9 | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | H B B B T | |
| 10 | 14 | 4 | 2 | 8 | -19 | 14 | B T B H B | |
| 11 | 14 | 3 | 4 | 7 | -4 | 13 | T B H B H | |
| 12 | 13 | 2 | 7 | 4 | -6 | 13 | H H H H B | |
| 13 | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | H T B H T | |
| 14 | 14 | 1 | 1 | 12 | -26 | 4 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch