Jack Levi Sutton rời sân và được thay thế bởi Lucas Barnes.
Jack Evans 14 | |
Aaron Collins (Kiến tạo: Callum Paterson) 15 | |
Aaron Collins (Kiến tạo: Callum Paterson) 23 | |
Alex Gilbey 29 | |
Tom Bradbury (Thay: Anthony O'Connor) 46 | |
Kyle Jameson (Thay: Warren Burrell) 46 | |
Tom Cursons (Thay: Conor McAleny) 61 | |
Josh Falkingham (Thay: Ben Fox) 68 | |
Kane Thompson-Sommers (Thay: William Collar) 71 | |
Rushian Hepburn-Murphy (Thay: Aaron Collins) 71 | |
Alex Gilbey (Kiến tạo: Jon Mellish) 75 | |
Tom Cursons 78 | |
Connor Lemonheigh-Evans (Thay: Aaron Nemane) 81 | |
Jonathan Leko (Thay: Callum Paterson) 82 | |
Daniel Crowley (Thay: Liam Kelly) 82 | |
Lucas Barnes (Thay: Jack Levi Sutton) 90 |
Thống kê trận đấu Harrogate Town vs MK Dons


Diễn biến Harrogate Town vs MK Dons
Liam Kelly rời sân và Daniel Crowley vào thay thế.
Callum Paterson rời sân và Jonathan Leko vào thay thế.
Aaron Nemane rời sân và Connor Lemonheigh-Evans vào thay thế.
Thẻ vàng cho Tom Cursons.
Jon Mellish đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alex Gilbey đã ghi bàn!
Aaron Collins rời sân và được thay thế bởi Rushian Hepburn-Murphy.
William Collar rời sân và được thay thế bởi Kane Thompson-Sommers.
Ben Fox rời sân và được thay thế bởi Josh Falkingham.
Conor McAleny rời sân và được thay thế bởi Tom Cursons.
Warren Burrell rời sân và được thay thế bởi Kyle Jameson.
Anthony O'Connor rời sân và được thay thế bởi Tom Bradbury.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Alex Gilbey đã ghi bàn!
Callum Paterson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aaron Collins đã ghi bàn!
Callum Paterson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aaron Collins đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jack Evans.
Đội hình xuất phát Harrogate Town vs MK Dons
Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Zico Asare (2), Warren Burrell (6), Anthony O'Connor (15), Jacob Slater (3), Ben Fox (27), Jack Evans (4), Levi Sutton (17), Conor McAleny (14), Reece Smith (22), Shawn McCoulsky (9)
MK Dons (3-5-2): Craig MacGillivray (1), Gethin Jones (2), Luke Offord (15), Marvin Ekpiteta (21), Aaron Nemane (16), Will Collar (18), Liam Kelly (6), Alex Gilbey (8), Jon Mellish (22), Aaron Collins (10), Callum Paterson (13)


| Thay người | |||
| 46’ | Anthony O'Connor Tom Bradbury | 71’ | William Collar Kane Thompson-Sommers |
| 46’ | Warren Burrell Kyle Jameson | 71’ | Aaron Collins Rushian Hepburn-Murphy |
| 61’ | Conor McAleny Thomas Cursons | 81’ | Aaron Nemane Connor Lemonheigh-Evans |
| 68’ | Ben Fox Josh Falkingham | 82’ | Liam Kelly Dan Crowley |
| 90’ | Jack Levi Sutton Lucas Barnes | 82’ | Callum Paterson Jonathan Leko |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mark Oxley | Connal Trueman | ||
Tom Bradbury | Dan Crowley | ||
Marcus Etherington | Jonathan Leko | ||
Thomas Cursons | Kane Thompson-Sommers | ||
Lucas Barnes | Connor Lemonheigh-Evans | ||
Kyle Jameson | Rushian Hepburn-Murphy | ||
Josh Falkingham | Callum Tripp | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Harrogate Town
Thành tích gần đây MK Dons
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 21 | 12 | 4 | 5 | 11 | 40 | T T T H H | |
| 2 | 21 | 12 | 4 | 5 | 10 | 40 | H T B T T | |
| 3 | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T B T T T | |
| 4 | 21 | 11 | 5 | 5 | 13 | 38 | B T T T H | |
| 5 | 21 | 10 | 6 | 5 | 18 | 36 | H T B H T | |
| 6 | 21 | 11 | 3 | 7 | 2 | 36 | B T H T T | |
| 7 | 21 | 9 | 8 | 4 | 6 | 35 | H B H T T | |
| 8 | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T T H H T | |
| 9 | 21 | 9 | 6 | 6 | 4 | 33 | T B H T T | |
| 10 | 21 | 9 | 5 | 7 | 6 | 32 | H B H T H | |
| 11 | 21 | 8 | 7 | 6 | 9 | 31 | T T H B T | |
| 12 | 21 | 7 | 9 | 5 | 5 | 30 | H H H H B | |
| 13 | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H H T B B | |
| 14 | 21 | 6 | 9 | 6 | 4 | 27 | T B B H T | |
| 15 | 21 | 7 | 6 | 8 | 3 | 27 | H B H B B | |
| 16 | 21 | 6 | 8 | 7 | 1 | 26 | H T T B B | |
| 17 | 21 | 6 | 6 | 9 | -2 | 24 | H T T B B | |
| 18 | 21 | 7 | 3 | 11 | -16 | 24 | T B T H T | |
| 19 | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | B H B H B | |
| 20 | 21 | 4 | 7 | 10 | -14 | 19 | B H H H B | |
| 21 | 21 | 4 | 6 | 11 | -11 | 18 | H B B H B | |
| 22 | 21 | 5 | 3 | 13 | -23 | 18 | B B B B H | |
| 23 | 21 | 4 | 5 | 12 | -17 | 17 | B H B H B | |
| 24 | 21 | 3 | 4 | 14 | -20 | 13 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch