(Pen) Ziya Erdal 28 | |
Isaac Sackey 40 | |
Saba Lobzhanidze (Thay: Kamil Corekci) 46 | |
Fatih Kurucuk (Thay: Simon Falette) 46 | |
Yassine Benzia (Kiến tạo: Sadik Bas) 61 | |
Hakan Arslan (Thay: Isaac Cofie) 65 | |
Faycal Fajr (Thay: Kerem Kesgin) 65 | |
Dylan Saint-Louis (Thay: Yassine Benzia) 77 | |
Max-Alain Gradel 78 | |
Munir 78 | |
Sefa Yilmaz (Thay: Max-Alain Gradel) 80 | |
Bertug Yildirim (Thay: Ayoub El Kaabi) 86 | |
Selimcan Temel (Thay: Onur Ergun) 86 | |
Moussa Konate (Thay: Mustapha Yatabare) 89 |
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Sivasspor
số liệu thống kê

Hatayspor

Sivasspor
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 30
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
0 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Sivasspor
Hatayspor (4-2-3-1): Munir (1), Kamil Corekci (12), Isaac Sackey (5), Simon Falette (6), Sam Adekugbe (23), Onur Ergun (4), Mehdi Boudjemaa (8), Ayoub El Kaabi (25), Yassine Benzia (76), Sadik Bas (77), Mame Biram Diouf (92)
Sivasspor (4-3-3): Ali Sasal Vural (35), Ahmet Oguz (77), Aaron Appindangoye (4), Caner Osmanpasa (88), Ziya Erdal (58), Isaac Cofie (5), Fredrik Ulvestad (23), Kerem Kesgin (20), Erdogan Yesilyurt (17), Mustapha Yatabare (9), Max-Alain Gradel (7)

Hatayspor
4-2-3-1
1
Munir
12
Kamil Corekci
5
Isaac Sackey
6
Simon Falette
23
Sam Adekugbe
4
Onur Ergun
8
Mehdi Boudjemaa
25
Ayoub El Kaabi
76
Yassine Benzia
77
Sadik Bas
92
Mame Biram Diouf
7
Max-Alain Gradel
9
Mustapha Yatabare
17
Erdogan Yesilyurt
20
Kerem Kesgin
23
Fredrik Ulvestad
5
Isaac Cofie
58
Ziya Erdal
88
Caner Osmanpasa
4
Aaron Appindangoye
77
Ahmet Oguz
35
Ali Sasal Vural

Sivasspor
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Kamil Corekci Saba Lobzhanidze | 65’ | Isaac Cofie Hakan Arslan |
| 46’ | Simon Falette Fatih Kurucuk | 65’ | Kerem Kesgin Faycal Fajr |
| 77’ | Yassine Benzia Dylan Saint-Louis | 80’ | Max-Alain Gradel Sefa Yilmaz |
| 86’ | Ayoub El Kaabi Bertug Yildirim | 89’ | Mustapha Yatabare Moussa Konate |
| 86’ | Onur Ergun Selimcan Temel | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Saba Lobzhanidze | Moussa Konate | ||
Dylan Saint-Louis | Koray Altinay | ||
Bertug Yildirim | Samba Camara | ||
Eren Fansa | Dimitrios Goutas | ||
Fatih Kurucuk | Ozkan Yigiter | ||
Abdullah Yigiter | Hakan Arslan | ||
Emre Kaplan | Faycal Fajr | ||
Selimcan Temel | Sefa Yilmaz | ||
Muhammed Mert | Emre Satilmis | ||
Muammer Zulfikar Yildirim | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 39 | B T H T T | |
| 2 | 15 | 10 | 4 | 1 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 3 | 15 | 9 | 6 | 0 | 18 | 33 | T T T H H | |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 9 | 26 | T T H T B | |
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B T H T H | |
| 6 | 15 | 6 | 7 | 2 | 6 | 25 | T T H H B | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | H H T B H | |
| 8 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B T H T H | |
| 9 | 16 | 3 | 9 | 4 | -1 | 18 | H B H H H | |
| 10 | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H B B H T | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | 3 | 17 | T B B T H | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -4 | 16 | B B H B H | |
| 13 | 16 | 4 | 3 | 9 | -4 | 15 | T B B T H | |
| 14 | 16 | 3 | 6 | 7 | -7 | 15 | B T B H H | |
| 15 | 16 | 4 | 3 | 9 | -14 | 15 | B H B H B | |
| 16 | 16 | 2 | 8 | 6 | -17 | 14 | B B T H H | |
| 17 | 16 | 3 | 4 | 9 | -11 | 13 | B H T H B | |
| 18 | 15 | 2 | 2 | 11 | -16 | 8 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch