Ramalho (Thay: Ionut Cojocaru) 11 | |
Constantin Albu (Kiến tạo: Silviu Balaure) 12 | |
Ionut Larie 20 | |
Cristian Negut 36 | |
Steve Furtado (Thay: Fabinho) 46 | |
Kevin Ciubotaru 47 | |
Alexandru Oroian (Thay: Cristian Negut) 58 | |
Patrick Vuc (Thay: Kevin Ciubotaru) 58 | |
Vahid Selimovic 60 | |
Jovan Markovic (Thay: Victor Dican) 64 | |
Cristian Sima (Thay: Eduard Radaslavescu) 64 | |
Sergiu Bus (Thay: Aurelian Chitu) 72 | |
Razvan Tanasa 75 | |
Bogdan Tiru 76 | |
Gabriel Iancu (Thay: Razvan Tanasa) 76 | |
Ianis Zicu 84 | |
Ciprian Biceanu (Thay: Silviu Balaure) 85 | |
Florin Bejan (Thay: Vahid Selimovic) 85 | |
Alexandru Isfan 90+4' | |
Marius Maldarasanu 90+7' |
Thống kê trận đấu Hermannstadt vs FCV Farul Constanta
số liệu thống kê

Hermannstadt

FCV Farul Constanta
39 Kiểm soát bóng 61
13 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 16
5 Việt vị 0
12 Chuyền dài 13
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 3
5 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hermannstadt vs FCV Farul Constanta
Hermannstadt (5-3-2): Catalin Cabuz (25), Nana Antwi (30), Tiberiu Capusa (66), Ionut Stoica (4), Vahid Selimovic (2), Kevin Ciubotaru (98), Silviu Balaure (96), Kalifa Kujabi (6), Dragos Albu (13), Aurelian Ionut Chitu (9), Cristian Daniel Negut (10)
FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), Fabinho (2), Ionut Larie (17), Bogdan Tiru (15), Cristian Ganea (11), Ionut Vina (8), Victor Dican (6), Eduard Radaslavescu (20), Ionut Cojocaru (27), Răzvan Tănasă (7), Alexandru Isfan (31)

Hermannstadt
5-3-2
25
Catalin Cabuz
30
Nana Antwi
66
Tiberiu Capusa
4
Ionut Stoica
2
Vahid Selimovic
98
Kevin Ciubotaru
96
Silviu Balaure
6
Kalifa Kujabi
13
Dragos Albu
9
Aurelian Ionut Chitu
10
Cristian Daniel Negut
31
Alexandru Isfan
7
Răzvan Tănasă
27
Ionut Cojocaru
20
Eduard Radaslavescu
6
Victor Dican
8
Ionut Vina
11
Cristian Ganea
15
Bogdan Tiru
17
Ionut Larie
2
Fabinho
1
Alexandru Buzbuchi

FCV Farul Constanta
4-3-3
| Thay người | |||
| 58’ | Kevin Ciubotaru Patrick Vuc | 11’ | Ionut Cojocaru Ramalho |
| 58’ | Cristian Negut Alexandru Laurentiu Oroian | 46’ | Fabinho Steve Furtado |
| 72’ | Aurelian Chitu Sergiu Florin Bus | 64’ | Eduard Radaslavescu Cristian Sima |
| 85’ | Silviu Balaure Ciprian Biceanu | 64’ | Victor Dican Jovan Markovic |
| 85’ | Vahid Selimovic Florin Bejan | 76’ | Razvan Tanasa Gabriel Iancu |
| Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Jose Branco Batista | Ramalho | ||
Sergiu Florin Bus | Steve Furtado | ||
Patrick Vuc | Rafael Munteanu | ||
Ianis Gandila | Razvan Ducan | ||
Ianis Mihart | Dan Sirbu | ||
Ciprian Biceanu | Stefan Dutu | ||
Alexandru Laurentiu Oroian | Lucas Pellegrini | ||
Luca Stancu | Andre Seruca | ||
Seydou Saeed Issah | Luca Banu | ||
Florin Bejan | Gabriel Iancu | ||
Ionut Alin Pop | Cristian Sima | ||
Vlad Mutiu | Jovan Markovic | ||
Nhận định Hermannstadt vs FCV Farul Constanta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Hermannstadt
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 11 | 6 | 3 | 15 | 39 | T B T H B | |
| 2 | 20 | 10 | 8 | 2 | 16 | 38 | B H T H H | |
| 3 | 19 | 9 | 8 | 2 | 12 | 35 | T T H T H | |
| 4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 10 | 34 | H B T H H | |
| 5 | 20 | 10 | 4 | 6 | 7 | 34 | B B T T H | |
| 6 | 20 | 8 | 6 | 6 | 13 | 30 | H H B T T | |
| 7 | 20 | 8 | 6 | 6 | 6 | 30 | T T H T T | |
| 8 | 19 | 7 | 7 | 5 | -5 | 28 | T T B T T | |
| 9 | 19 | 7 | 5 | 7 | 2 | 26 | T T H B B | |
| 10 | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | T H H T H | |
| 11 | 20 | 5 | 8 | 7 | -5 | 23 | T T B H T | |
| 12 | 20 | 4 | 7 | 9 | -4 | 19 | H H T B B | |
| 13 | 19 | 5 | 3 | 11 | -9 | 18 | B B B B B | |
| 14 | 20 | 3 | 7 | 10 | -22 | 16 | B T B B B | |
| 15 | 19 | 2 | 6 | 11 | -16 | 12 | B H H B B | |
| 16 | 19 | 2 | 5 | 12 | -22 | 11 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
