Aaron Mooy 28 | |
Daizen Maeda (Kiến tạo: Carl Starfelt) 36 | |
(Pen) Aaron Mooy 58 | |
James Forrest (Thay: Liel Abada) 62 | |
Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Reo Hatate) 64 | |
Nohan Kenneh (Thay: Paul Hanlon) 65 | |
Harry McKirdy (Thay: Kevin Nisbet) 66 | |
Aiden McGeady (Thay: Kyle Magennis) 67 | |
Harry McKirdy (Thay: Kevin Nisbet) 68 | |
Georgios Giakoumakis (Thay: Kyogo Furuhashi) 68 | |
Alexandro Bernabei (Thay: Greg Taylor) 68 | |
Ewan Henderson (Thay: Josh Campbell) 80 | |
Jota (Thay: Daizen Maeda) 84 | |
Rocco Vata (Thay: Matthew O'Riley) 84 |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Celtic
số liệu thống kê

Hibernian

Celtic
30 Kiểm soát bóng 70
9 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 28
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 13
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs Celtic
Hibernian (4-2-3-1): David Marshall (1), Chris Cadden (12), Rocky Bushiri (33), Paul Hanlon (4), Lewis Stevenson (16), Ryan Porteous (5), Joe Newell (11), Kyle Magennis (7), Josh Campbell (32), Thody Elie Youan (23), Kevin Nisbet (15)
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Reo Hatate (41), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Aaron Mooy (13), Liel Abada (11), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)

Hibernian
4-2-3-1
1
David Marshall
12
Chris Cadden
33
Rocky Bushiri
4
Paul Hanlon
16
Lewis Stevenson
5
Ryan Porteous
11
Joe Newell
7
Kyle Magennis
32
Josh Campbell
23
Thody Elie Youan
15
Kevin Nisbet
38
Daizen Maeda
8
Kyogo Furuhashi
11
Liel Abada
13 2
Aaron Mooy
42
Callum McGregor
33
Matt O'Riley
3
Greg Taylor
4
Carl Starfelt
20
Cameron Carter-Vickers
41
Reo Hatate
1
Joe Hart

Celtic
4-3-3
| Thay người | |||
| 65’ | Paul Hanlon Nohan Kenneh | 62’ | Liel Abada James Forrest |
| 66’ | Kevin Nisbet Harry McKirdy | 68’ | Greg Taylor Alexander Ezequiel Bernabei |
| 67’ | Kyle Magennis Aiden McGeady | 68’ | Kyogo Furuhashi Giorgos Giakoumakis |
| 80’ | Josh Campbell Ewan Henderson | 84’ | Matthew O'Riley Rocco Vata |
| 84’ | Daizen Maeda Jota | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mykola Kukharevych | Josip Juranovic | ||
Aiden McGeady | Rocco Vata | ||
Will Fish | James Forrest | ||
Harry McKirdy | Oliver Abildgaard | ||
Elias Hoff Melkersen | Alexander Ezequiel Bernabei | ||
Ewan Henderson | Jota | ||
Nohan Kenneh | Giorgos Giakoumakis | ||
Marijan Cabraja | Moritz Jenz | ||
Ryan Schofield | Benjamin Siegrist | ||
Nhận định Hibernian vs Celtic
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 5 | 1 | 21 | 38 | B H H T T | |
| 2 | 15 | 10 | 2 | 3 | 14 | 32 | T T T T B | |
| 3 | 17 | 6 | 9 | 2 | 10 | 27 | T H H T H | |
| 4 | 15 | 6 | 8 | 1 | 9 | 26 | T T H H T | |
| 5 | 16 | 6 | 6 | 4 | 9 | 24 | T T B B T | |
| 6 | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | H T T H T | |
| 7 | 17 | 5 | 6 | 6 | -7 | 21 | T H H B B | |
| 8 | 16 | 3 | 8 | 5 | -4 | 17 | B H H B H | |
| 9 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | B B B H T | |
| 10 | 17 | 3 | 4 | 10 | -16 | 13 | B T B B H | |
| 11 | 16 | 2 | 6 | 8 | -14 | 12 | B B H H B | |
| 12 | 16 | 1 | 6 | 9 | -14 | 9 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
