Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Dylan Tait 16 | |
Leon McCann 24 | |
Calvin Miller 30 | |
(Pen) Martin Boyle 36 | |
Kieron Bowie (Kiến tạo: Josh Mulligan) 41 | |
Alfie Agyeman (Thay: Brian Graham) 46 | |
Henry Cartwright (Thay: Dylan Tait) 46 | |
Kyrell Wilson (Thay: Ethan Williams) 76 | |
Thody Elie Youan (Thay: Martin Boyle) 76 | |
Scott Arfield (Thay: Ethan Ross) 77 | |
Sam Hart (Thay: Connor Allan) 77 | |
Josh Campbell (Thay: Daniel Barlaser) 77 | |
Joe Newell (Thay: Miguel Chaiwa) 77 | |
Kieron Bowie 80 | |
Kieron Bowie 85 | |
Kanayochukwu Megwa (Thay: Chris Cadden) 85 | |
Dylan Levitt (Thay: Kieron Bowie) 88 |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Falkirk


Diễn biến Hibernian vs Falkirk
Kieron Bowie rời sân và được thay thế bởi Dylan Levitt.
Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Kanayochukwu Megwa.
Thẻ vàng cho Kieron Bowie.
V À A A O O O - Kieron Bowie đã ghi bàn!
Miguel Chaiwa rời sân và được thay thế bởi Joe Newell.
Daniel Barlaser rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.
Connor Allan rời sân và được thay thế bởi Sam Hart.
Ethan Ross rời sân và được thay thế bởi Scott Arfield.
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Thody Elie Youan.
Ethan Williams rời sân và được thay thế bởi Kyrell Wilson.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Dylan Tait rời sân và được thay thế bởi Henry Cartwright.
Brian Graham rời sân và được thay thế bởi Alfie Agyeman.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Josh Mulligan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kieron Bowie đã ghi bàn!
V À A A A O O O O Hibernian ghi bàn.
V À A A O O O - Martin Boyle của Hibernian thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Calvin Miller.
Đội hình xuất phát Hibernian vs Falkirk
Hibernian (3-1-4-2): Raphael Sallinger (1), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Daniel Barlaser (22), Chris Cadden (12), Josh Mulligan (20), Miguel Chaiwa (14), Jamie McGrath (17), Martin Boyle (10), Kieron Bowie (9)
Falkirk (4-2-3-1): Scott Bain (19), Connor Allan (20), Filip Lissah (28), Liam Henderson (5), Leon Mccann (3), Brad Spencer (8), Dylan Tait (21), Ethan Williams (24), Calvin Miller (29), Ethan Ross (23), Brian Graham (7)


| Thay người | |||
| 76’ | Martin Boyle Thody Elie Youan | 46’ | Brian Graham Alfie Agyeman |
| 77’ | Miguel Chaiwa Joe Newell | 46’ | Dylan Tait Henry Cartwright |
| 77’ | Daniel Barlaser Josh Campbell | 76’ | Ethan Williams Kyrell Wilson |
| 85’ | Chris Cadden Kanayochukwu Megwa | 77’ | Connor Allan Sam Hart |
| 88’ | Kieron Bowie Dylan Levitt | 77’ | Ethan Ross Scott Arfield |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Smith | Nicky Hogarth | ||
Grant Hanley | Sam Hart | ||
Dylan Levitt | Finn Yeats | ||
Thody Elie Youan | Alfie Agyeman | ||
Joe Newell | Ryan Edwards | ||
Junior Hoilett | Trey Samuel-Ogunsuyi | ||
Zach Mitchell | Scott Arfield | ||
Kanayochukwu Megwa | Kyrell Wilson | ||
Josh Campbell | Henry Cartwright | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây Falkirk
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 5 | 1 | 21 | 38 | B H H T T | |
| 2 | 15 | 10 | 2 | 3 | 14 | 32 | T T T T B | |
| 3 | 17 | 6 | 9 | 2 | 10 | 27 | T H H T H | |
| 4 | 15 | 6 | 8 | 1 | 9 | 26 | T T H H T | |
| 5 | 16 | 6 | 6 | 4 | 9 | 24 | T T B B T | |
| 6 | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | H T T H T | |
| 7 | 17 | 5 | 6 | 6 | -7 | 21 | T H H B B | |
| 8 | 16 | 3 | 8 | 5 | -4 | 17 | B H H B H | |
| 9 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | B B B H T | |
| 10 | 17 | 3 | 4 | 10 | -16 | 13 | B T B B H | |
| 11 | 16 | 2 | 6 | 8 | -14 | 12 | B B H H B | |
| 12 | 16 | 1 | 6 | 9 | -14 | 9 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch