Tom Bischof
8
Darius Olaru
34
Max Moerstedt (Thay: Adam Hlozek)
46
David Miculescu
49
Max Moerstedt
57
Arthur Chaves
59
Baba Alhassan (Thay: Daniel Popa)
64
Kevin Akpoguma (Thay: Arthur Chaves)
64
Dennis Geiger (Thay: Tom Bischof)
64
Haris Tabakovic (Thay: Jacob Bruun Larsen)
72
Alexander Prass (Thay: David Jurasek)
79
Dennis Geiger
82
Valentin Cretu
83
Mihai Toma (Thay: Darius Olaru)
90

Thống kê trận đấu Hoffenheim vs FCSB

số liệu thống kê
Hoffenheim
Hoffenheim
FCSB
FCSB
69 Kiểm soát bóng 31
17 Phạm lỗi 18
25 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hoffenheim vs FCSB

Tất cả (19)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3'

Darius Olaru rời sân và được thay thế bởi Mihai Toma.

84' Thẻ vàng cho Valentin Cretu.

Thẻ vàng cho Valentin Cretu.

83' Thẻ vàng cho Valentin Cretu.

Thẻ vàng cho Valentin Cretu.

82' Thẻ vàng cho Dennis Geiger.

Thẻ vàng cho Dennis Geiger.

79'

David Jurasek rời sân và được thay thế bởi Alexander Prass.

72'

Jacob Bruun Larsen rời sân và được thay thế bởi Haris Tabakovic.

64'

Tom Bischof rời sân và được thay thế bởi Dennis Geiger.

64'

Arthur Chaves rời sân và được thay thế bởi Kevin Akpoguma.

64'

Daniel Popa rời sân và được thay thế bởi Baba Alhassan.

59' Thẻ vàng cho Arthur Chaves.

Thẻ vàng cho Arthur Chaves.

57' Thẻ vàng cho Max Moerstedt.

Thẻ vàng cho Max Moerstedt.

49' Thẻ vàng dành cho David Miculescu.

Thẻ vàng dành cho David Miculescu.

46'

Adam Hlozek rời sân và được thay thế bởi Max Moerstedt.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

34' Thẻ vàng cho Darius Olaru.

Thẻ vàng cho Darius Olaru.

9' Thẻ vàng cho Tom Bischof.

Thẻ vàng cho Tom Bischof.

8' Thẻ vàng cho Tom Bischof.

Thẻ vàng cho Tom Bischof.

Đội hình xuất phát Hoffenheim vs FCSB

Hoffenheim (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Pavel Kaderabek (3), Arthur Chaves (35), Stanley Nsoki (34), David Jurásek (19), Anton Stach (16), Diadie Samassekou (18), Tom Bischof (7), Jacob Bruun Larsen (29), Andrej Kramarić (27), Adam Hložek (23)

FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Mihai Popescu (17), Joyskim Dawa (5), Risto Radunović (33), Vlad Chiriches (21), Adrian Șut (8), David Miculescu (11), Darius Olaru (27), Florin Tănase (7), Daniel Popa (19)

Hoffenheim
Hoffenheim
4-2-3-1
1
Oliver Baumann
3
Pavel Kaderabek
35
Arthur Chaves
34
Stanley Nsoki
19
David Jurásek
16
Anton Stach
18
Diadie Samassekou
7
Tom Bischof
29
Jacob Bruun Larsen
27
Andrej Kramarić
23
Adam Hložek
19
Daniel Popa
7
Florin Tănase
27
Darius Olaru
11
David Miculescu
8
Adrian Șut
21
Vlad Chiriches
33
Risto Radunović
5
Joyskim Dawa
17
Mihai Popescu
2
Valentin Crețu
32
Ştefan Târnovanu
FCSB
FCSB
4-2-3-1
Thay người
46’
Adam Hlozek
Max Moerstedt
64’
Daniel Popa
Baba Alhassan
64’
Arthur Chaves
Kevin Akpoguma
90’
Darius Olaru
Mihai Toma
64’
Tom Bischof
Dennis Geiger
72’
Jacob Bruun Larsen
Haris Tabaković
79’
David Jurasek
Alexander Prass
Cầu thủ dự bị
Haris Tabaković
Mihai Udrea
Alexander Prass
Ionuţ Panţîru
Kevin Akpoguma
Alexandru Pantea
Lukas Petersson
Mihai Toma
Luca Philipp
William Baeten
Robin Hranáč
Alexandru Musi
Tim Drexler
Baba Alhassan
Valentin Gendrey
Luis Phelipe
Dennis Geiger
Marius Stefanescu
Florian Micheler
Mergim Berisha
Max Moerstedt
Tình hình lực lượng

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Marco John

Chấn thương đầu gối

Christopher Lenz

Chấn thương bắp chân

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Florian Grillitsch

Chấn thương mắt cá

Finn Becker

Chấn thương đầu gối

Umut Tohumcu

Chấn thương mắt cá

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Marius Bulter

Chấn thương đùi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
13/12 - 2025
07/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Bundesliga
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây FCSB

Europa League
12/12 - 2025
H1: 1-2
VĐQG Romania
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Romania
04/12 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Romania
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Romania
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
30/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow