Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất
  • (Pen) Steven Skrzybski19
  • Jann-Fiete Arp (Kiến tạo: Finn Porath)37
  • Finn Porath (Kiến tạo: Steven Skrzybski)59
  • Jonas Sterner (Thay: Finn Porath)64
  • Shuto Machino (Thay: Benedikt Pichler)72
  • Ba-Muaka Simakala (Thay: Steven Skrzybski)72
  • Nicolai Remberg75
  • Nicolai Remberg (Thay: Lewis Holtby)75
  • Jann-Fiete Arp86
  • Aleksandar Vukotic1
  • Bjarke Jacobsen (Thay: Gino Fechner)39
  • Keanan Bennetts (Thay: Amar Catic)38
  • Sascha Mockenhaupt (Thay: Aleksandar Vukotic)46
  • Nick Baetzner51
  • Marcus Mathisen51
  • Lasse Guenther (Thay: Keanan Bennetts)55
  • John Iredale (Thay: Hyun-Ju Lee)76
  • Ivan Prtajin (Kiến tạo: Lasse Guenther)81
  • (Pen) Ivan Prtajin90+3'

Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs Wehen Wiesbaden

số liệu thống kê
Holstein Kiel
Holstein Kiel
Wehen Wiesbaden
Wehen Wiesbaden
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
14 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Holstein Kiel vs Wehen Wiesbaden

Tất cả (133)
90+8'

Ném biên cho Wiesbaden bên phần sân nhà.

90+7'

Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Kiel.

90+6'

Patrick Alt ra hiệu cho Kiel đá phạt ngay bên ngoài khu vực của Wiesbaden.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Wiesbaden tại Holstein-Stadion.

90+5'

Kiel thực hiện quả ném biên bên phần sân Wiesbaden.

90+4'

Kiel có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?

90+3' Mục tiêu! Ivan Prtajin thực hiện quả phạt đền cho Wiesbaden. Bây giờ họ đang dẫn trước 3-2.

Mục tiêu! Ivan Prtajin thực hiện quả phạt đền cho Wiesbaden. Bây giờ họ đang dẫn trước 3-2.

90'

Ném biên dành cho Wiesbaden trên Holstein-Stadion.

90'

Liệu Wiesbaden có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Kiel không?

89'

Lasse Gunther của Wiesbaden tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu thua.

89'

Bóng an toàn khi Kiel được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

89'

Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên ở Wiesbaden.

89'

Quả phạt góc được trao cho Kiel.

88'

Ném biên cho Kiel gần vòng cấm.

86'

Patrick Alt ra hiệu cho Wiesbaden thực hiện quả ném biên bên phần sân của Kiel.

86'

Patrick Alt ra hiệu cho Wiesbaden được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

86' Fiete Arp cho Kiel đã bị Patrick Alt phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Fiete Arp cho Kiel đã bị Patrick Alt phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

85'

Liệu Kiel có thể tận dụng quả ném biên ở sâu bên trong phần sân của Wiesbaden không?

84'

Patrick Alt ra hiệu cho Kiel thực hiện quả ném biên bên phần sân của Wiesbaden.

84'

Kiel được hưởng quả phạt góc do Patrick Alt thực hiện.

83'

Shuto Machino của Kiel sút bóng về phía khung thành ở Holstein-Stadion. Nhưng kết thúc không thành công.

Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs Wehen Wiesbaden

Holstein Kiel (3-4-1-2): Timon Weiner (1), Marko Ivezic (6), Patrick Erras (4), Colin Noah Kleine-Bekel (34), Colin Kleine-Bekel (34), Finn Porath (8), Tom Rothe (18), Lewis Harry Holtby (10), Philipp Sander (16), Steven Skrzybski (7), Benedikt Pichler (9), Fiete Arp (20)

Wehen Wiesbaden (3-4-2-1): Florian Stritzel (16), Martin Angha (2), Marcus Mathisen (24), Aleksandar Vukotic (26), Thijmen Goppel (9), Amar Catic (34), Robin Heusser (7), Gino Fechner (6), Nick Batzner (8), Hyun-Ju Lee (20), Ivan Prtajin (18)

Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-4-1-2
1
Timon Weiner
6
Marko Ivezic
4
Patrick Erras
34
Colin Noah Kleine-Bekel
34
Colin Kleine-Bekel
8
Finn Porath
18
Tom Rothe
10
Lewis Harry Holtby
16
Philipp Sander
7
Steven Skrzybski
9
Benedikt Pichler
20
Fiete Arp
18 2
Ivan Prtajin
20
Hyun-Ju Lee
8
Nick Batzner
6
Gino Fechner
7
Robin Heusser
34
Amar Catic
9
Thijmen Goppel
26
Aleksandar Vukotic
24
Marcus Mathisen
2
Martin Angha
16
Florian Stritzel
Wehen Wiesbaden
Wehen Wiesbaden
3-4-2-1
Thay người
64’
Finn Porath
Jonas Sterner
38’
Lasse Guenther
Keanan Bennetts
72’
Benedikt Pichler
Shuto Machino
39’
Gino Fechner
Bjarke Jacobsen
72’
Steven Skrzybski
Ba-Muaka Simakala
46’
Aleksandar Vukotic
Sascha Mockenhaupt
75’
Lewis Holtby
Nicolai Remberg
55’
Keanan Bennetts
Lasse Gunther
76’
Hyun-Ju Lee
John Iredale
Cầu thủ dự bị
Joshua Mees
Lasse Gunther
Lasse Rosenboom
John Iredale
Nicolai Remberg
Franko Kovacevic
Shuto Machino
Kianz Froese
Ba-Muaka Simakala
Nico Rieble
Marcel Engelhardt
Bjarke Jacobsen
Aurel Wagbe
Keanan Bennetts
Jonas Sterner
Sascha Mockenhaupt
Niklas Niehoff
Arthur Lyska

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
02/12 - 2023
05/05 - 2024

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Hạng 2 Đức
19/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Wehen Wiesbaden

Hạng 2 Đức
19/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024
05/04 - 2024
31/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. PauliSt. Pauli3420952669T T B T T
2Holstein KielHolstein Kiel3421582668T B T H T
3Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3418973263T H T H T
4Hamburger SVHamburger SV34177102058B T T B T
5Karlsruher SCKarlsruher SC34151092055T T T B T
6Hannover 96Hannover 9634131381552B H T T B
7PaderbornPaderborn3415712052T T B T T
8Greuther FurthGreuther Furth3414812150B T H H T
9BerlinBerlin34139121048B H B T B
10Schalke 04Schalke 043412715-743H H T T B
11ElversbergElversberg3412715-1443H B T B B
121. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3411716-2140B B B T B
13KaiserslauternKaiserslautern3411617-539H T T B T
14MagdeburgMagdeburg3491114-838T H B H B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3411518-1638T B H T B
16Wehen WiesbadenWehen Wiesbaden348818-1432H B B B B
17Hansa RostockHansa Rostock349421-2731B B B B B
18VfL OsnabrückVfL Osnabrück3461018-3828B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow