Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Josef Kolarik 11 | |
Tom Sloncik 25 | |
Tomas Petrasek 35 | |
Matyas Vojta 43 | |
Jakub Uhrincat 45 | |
(Pen) Vaclav Pilar 64 | |
Nicolas Penner (Thay: Josef Kolarik) 65 | |
Daniel Langhamer (Thay: Michal Sevcik) 65 | |
David Horejs 71 | |
Jakub Fulnek (Thay: Filip Prebsl) 73 | |
Matyas Vojta 79 | |
Adam Griger (Thay: Vaclav Pilar) 81 | |
Lucas Kubr (Thay: Mick van Buren) 87 | |
Solomon John (Thay: Jan Zika) 90 |
Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs Mlada Boleslav


Diễn biến Hradec Kralove vs Mlada Boleslav
Jan Zika rời sân và được thay thế bởi Solomon John.
Mick van Buren rời sân và được thay thế bởi Lucas Kubr.
Vaclav Pilar rời sân và được thay thế bởi Adam Griger.
Thẻ vàng cho Matyas Vojta.
Filip Prebsl rời sân và được thay thế bởi Jakub Fulnek.
Thẻ vàng cho David Horejs.
Josef Kolarik rời sân và được thay thế bởi Nicolas Penner.
Michal Sevcik rời sân và được thay thế bởi Daniel Langhamer.
V À A A O O O - Vaclav Pilar từ Hradec Kralove đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Jakub Uhrincat.
V À A A O O O - Matyas Vojta đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tomas Petrasek.
Thẻ vàng cho Tom Sloncik.
Thẻ vàng cho Josef Kolarik.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs Mlada Boleslav
Hradec Kralove (3-4-3): Adam Zadrazil (12), Jakub Uhrincat (7), Tomas Petrasek (4), Jakub Elbel (34), David Ludvicek (2), Vladimir Darida (16), Samuel Dancak (11), Daniel Horak (26), Vaclav Pilar (6), Mick Van Buren (10), Tom Slončík (19)
Mlada Boleslav (3-4-3): Jiri Floder (59), Filip Prebsl (38), Martin Kralik (3), Filip Matousek (32), Dominik Kostka (31), Roman Macek (7), Josef Kolarik (49), Martin Subert (21), Michal Sevcik (22), Matyas Vojta (9), Jan Zika (67)


| Thay người | |||
| 81’ | Vaclav Pilar Adam Griger | 65’ | Josef Kolarik Nicolas Penner |
| 87’ | Mick van Buren Lucas Kubr | 65’ | Michal Sevcik Daniel Langhamer |
| 73’ | Filip Prebsl Jakub Fulnek | ||
| 90’ | Jan Zika Solomon John | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Matyas Vagner | David Koran | ||
Patrik Vizek | Ales Mandous | ||
Lucas Kubr | Matej Zachoval | ||
Petr Kodes | Jetmir Haliti | ||
Lukas Hruska | Nicolas Penner | ||
Jakub Hodek | Filip Lehky | ||
Ondrej Mihalik | Solomon John | ||
Adam Griger | Daniel Langhamer | ||
Jakub Fulnek | |||
Vojtech Hora | |||
Adam Zouhar | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 13 | 6 | 0 | 25 | 45 | T T T T T | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | B H T B T | |
| 3 | 19 | 10 | 5 | 4 | 7 | 35 | T H B T B | |
| 4 | 18 | 8 | 6 | 4 | 14 | 30 | T T T T H | |
| 5 | 18 | 8 | 5 | 5 | 7 | 29 | T B H T B | |
| 6 | 18 | 9 | 2 | 7 | 1 | 29 | T B T T H | |
| 7 | 18 | 7 | 6 | 5 | 6 | 27 | T T H B B | |
| 8 | 19 | 7 | 6 | 6 | 4 | 27 | T B T B H | |
| 9 | 18 | 6 | 5 | 7 | -3 | 23 | T B B B B | |
| 10 | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | H T T B T | |
| 11 | 19 | 5 | 6 | 8 | -9 | 21 | B B T T T | |
| 12 | 18 | 5 | 4 | 9 | -7 | 19 | B T B B B | |
| 13 | 19 | 4 | 5 | 10 | -14 | 17 | T B B T H | |
| 14 | 18 | 2 | 8 | 8 | -11 | 14 | H B H B H | |
| 15 | 19 | 3 | 5 | 11 | -13 | 14 | B B T H B | |
| 16 | 19 | 3 | 5 | 11 | -14 | 14 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch