Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất
  • Jordan Rhodes8
  • Jack Rudoni42
  • Danny Ward (Thay: Faustino Anjorin)46
  • Patrick Jones58
  • Patrick Jones (Thay: Jack Rudoni)58
  • David Kasumu69
  • Patrick Jones76
  • Lee Nicholls89
  • Sorba Thomas80
  • Luke Mbete-Tabu (Thay: Jordan Rhodes)90
  • Sorba Thomas (Thay: Duane Holmes)80
  • Mark Harris (Thay: Niels Nkounkou)46
  • Romaine Sawyers (Thay: Jaden Philogene-Bidace)46
  • Rubin Colwill (Thay: Mahlon Romeo)70
  • Tom Sang (Thay: Perry Ng)83
  • Sheyi Ojo90
  • Sheyi Ojo (Thay: Andy Rinomhota)90
  • (Pen) Callum Robinson21

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Cardiff City

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Cardiff City
Cardiff City
33 Kiểm soát bóng 67
10 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Cardiff City

Tất cả (21)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Andy Rinomhota sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sheyi Ojo.

90'

Jordan Rhodes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Mbete-Tabu.

90' Thẻ vàng cho Lee Nicholls.

Thẻ vàng cho Lee Nicholls.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Perry Ng sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Sang.

80'

Duane Holmes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sorba Thomas.

76' Thẻ vàng cho Patrick Jones.

Thẻ vàng cho Patrick Jones.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70'

Mahlon Romeo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rubin Colwill.

69' Thẻ vàng cho David Kasumu.

Thẻ vàng cho David Kasumu.

58'

Jack Rudoni sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Patrick Jones.

46'

Niels Nkounkou sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.

46'

Faustino Anjorin sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danny Ward.

46'

Jaden Philogene-Bidace ra sân và anh ấy được thay thế bởi Romaine Sawyers.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

42' Thẻ vàng cho Jack Rudoni.

Thẻ vàng cho Jack Rudoni.

21' ANH BỎ LỠ - Callum Robinson thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

ANH BỎ LỠ - Callum Robinson thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

9' G O O O A A A L - Jordan Rhodes là mục tiêu!

G O O O A A A L - Jordan Rhodes là mục tiêu!

8' G O O O A A A L - Jordan Rhodes là mục tiêu!

G O O O A A A L - Jordan Rhodes là mục tiêu!

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Cardiff City

Huddersfield (4-2-3-1): Lee Nicholls (21), Ollie Turton (2), Tom Lees (32), Michal Helik (39), Yuta Nakayama (33), David Kasumu (18), Etiene Camara (24), Duane Holmes (19), Tino Anjorin (8), Jack Rudoni (22), Jordan Rhodes (9)

Cardiff City (5-4-1): Ryan Allsop (1), Mahlon Romeo (2), Perry Ng (38), Cedric Kipre (23), Jack Simpson (26), Niels Nkounkou (37), Jaden Philogene-Bidace (25), Andy Rinomhota (35), Ryan Wintle (6), Callum O'Dowda (11), Callum Robinson (47)

Huddersfield
Huddersfield
4-2-3-1
21
Lee Nicholls
2
Ollie Turton
32
Tom Lees
39
Michal Helik
33
Yuta Nakayama
18
David Kasumu
24
Etiene Camara
19
Duane Holmes
8
Tino Anjorin
22
Jack Rudoni
9
Jordan Rhodes
47
Callum Robinson
11
Callum O'Dowda
6
Ryan Wintle
35
Andy Rinomhota
25
Jaden Philogene-Bidace
37
Niels Nkounkou
26
Jack Simpson
23
Cedric Kipre
38
Perry Ng
2
Mahlon Romeo
1
Ryan Allsop
Cardiff City
Cardiff City
5-4-1
Thay người
46’
Faustino Anjorin
Danny Ward
46’
Jaden Philogene-Bidace
Romaine Sawyers
58’
Jack Rudoni
Patrick Jones
46’
Niels Nkounkou
Mark Thomas Harris
80’
Duane Holmes
Sorba Thomas
70’
Mahlon Romeo
Rubin Colwill
90’
Jordan Rhodes
Luke Mbete-Tatu
83’
Perry Ng
Tom Sang
90’
Andy Rinomhota
Sheyi Ojo
Cầu thủ dự bị
Danny Ward
Jak Alnwick
Nicholas Bilokapic
Tom Sang
Luke Mbete-Tatu
Romaine Sawyers
Sorba Thomas
Rubin Colwill
Connor Mahoney
Sheyi Ojo
Patrick Jones
Mark Thomas Harris
Kaine Kesler
Curtis Nelson
Huấn luyện viên

David Wagner

Neil Warnock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Premier League
Hạng nhất Anh
06/11 - 2021
24/02 - 2022
17/09 - 2022
30/04 - 2023
25/10 - 2023
07/03 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow