Kiernan Dewsbury-Hall
16
Jannik Vestergaard
23
Ricardo Pereira
48
Matthew Pearson
54
Wilfred Ndidi (Thay: Wanya Marcal-Madivadua)
55
Jamie Vardy (Thay: Kelechi Iheanacho)
67
Stephy Mavididi (Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall)
73
Patrick Jones
78
Patrick Jones (Thay: Brahima Diarra)
78
Kian Harratt (Thay: Danny Ward)
79
Hamza Choudhury (Thay: Ricardo Pereira)
84
Marc Albrighton (Thay: Dennis Praet)
84
Harry Winks
90+2'

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Leicester

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Leicester
Leicester
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 22
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Leicester

Tất cả (17)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2' Thẻ vàng cho Harry Winks.

Thẻ vàng cho Harry Winks.

84'

Dennis Praet rời sân và anh ấy được thay thế bởi Marc Albrighton.

84'

Ricardo Pereira rời sân nhường chỗ cho Hamza Choudhury.

79'

Danny Ward rời sân nhường chỗ cho Kian Harratt.

78'

Brahima Diarra rời sân, Patrick Jones vào thay.

78'

Brahima Diarra rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

73'

Kiernan Dewsbury-Hall đã kiến tạo thành bàn thắng.

73' G O O O A A A L - Stephy Mavididi đã trúng đích!

G O O O A A A L - Stephy Mavididi đã trúng đích!

67'

Kelechi Iheanacho rời sân nhường chỗ cho Jamie Vardy.

55'

Wanya Marcal-Madivadua rời sân, Wilfred Ndidi vào thay.

54' Thẻ vàng cho Matthew Pearson.

Thẻ vàng cho Matthew Pearson.

48' Thẻ vàng cho Ricardo Pereira.

Thẻ vàng cho Ricardo Pereira.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

23' Thẻ vàng cho Jannik Vestergaard.

Thẻ vàng cho Jannik Vestergaard.

16' Thẻ vàng cho Kiernan Dewsbury-Hall.

Thẻ vàng cho Kiernan Dewsbury-Hall.

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Leicester

Huddersfield (4-2-3-1): Lee Nicholls (1), Tom Edwards (16), Matty Pearson (4), Michal Helik (5), Josh Ruffels (3), Jonathan Hogg (6), Jack Rudoni (8), Sorba Thomas (14), Brahima Diarra (11), Josh Koroma (10), Danny Ward (25)

Leicester (4-3-3): Jakub Stolarczyk (41), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Callum Doyle (5), Wanya Marcal (40), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Dennis Praet (26), Kelechi Iheanacho (14), Stephy Mavididi (10)

Huddersfield
Huddersfield
4-2-3-1
1
Lee Nicholls
16
Tom Edwards
4
Matty Pearson
5
Michal Helik
3
Josh Ruffels
6
Jonathan Hogg
8
Jack Rudoni
14
Sorba Thomas
11
Brahima Diarra
10
Josh Koroma
25
Danny Ward
10
Stephy Mavididi
14
Kelechi Iheanacho
26
Dennis Praet
22
Kiernan Dewsbury-Hall
8
Harry Winks
40
Wanya Marcal
5
Callum Doyle
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
21
Ricardo Pereira
41
Jakub Stolarczyk
Leicester
Leicester
4-3-3
Thay người
78’
Brahima Diarra
Patrick Jones
55’
Wanya Marcal-Madivadua
Wilfred Ndidi
79’
Danny Ward
Kian Harratt
67’
Kelechi Iheanacho
Jamie Vardy
84’
Dennis Praet
Marc Albrighton
84’
Ricardo Pereira
Hamza Choudhury
Cầu thủ dự bị
Kyle Hudlin
Danny Ward
Rarmani Edmonds-Green
Daniel Iversen
Chris Maxwell
Luke Thomas
Yuta Nakayama
Ben Nelson
Ben Jackson
Marc Albrighton
Josh Austerfield
Hamza Choudhury
Jordan Rhodes
Wilfred Ndidi
Kian Harratt
Jamie Vardy
Patrick Jones
Huấn luyện viên

David Wagner

Martí Cifuentes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
16/09 - 2017
01/01 - 2018
22/09 - 2018
06/04 - 2019
Hạng nhất Anh
12/08 - 2023
01/01 - 2024
Carabao Cup
14/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
17/10 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Derby CountyDerby County21867130
13Birmingham CityBirmingham City21858429
14WatfordWatford21786229
15WrexhamWrexham216105128
16West BromWest Brom21849-328
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday201613-250
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow