Daniel Escriche
36
Javi Martinez
43
Samuel Obeng (Thay: Joaquin Munoz)
58
Javi Mier (Thay: Jovanny Bolivar)
58
Alberto Quiles (Thay: Higinio Marin)
61
Julio Alonso
74
Julio Alonso (Thay: Lander Olaetxea)
74
Juanma Garcia (Thay: Manuel Fuster)
75
Antonio Pacheco (Thay: Daniel Escriche)
75
Juan Antonio (Thay: Lander Olaetxea)
75
Enzo Lombardo
76
Ignasi Vilarrasa (Thay: Kento Hashimoto)
77
Enzo Lombardo (Thay: Jeremy Blasco)
77
Rafael Tresaco (Thay: Gerard Valentin)
87
Oscar Sielva
90+4'

Thống kê trận đấu Huesca vs Albacete

số liệu thống kê
Huesca
Huesca
Albacete
Albacete
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 26
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huesca vs Albacete

Tất cả (66)
90+4' Thẻ vàng dành cho Oscar Sielva.

Thẻ vàng dành cho Oscar Sielva.

90+3'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87'

Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Rafael Tresaco.

86'

Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Rafael Tresaco.

77'

Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Ignasi Vilarrasa.

77'

Jeremy Blasco rời sân và được thay thế bởi Enzo Lombardo.

76'

Jeremy Blasco rời sân và được thay thế bởi Enzo Lombardo.

76'

Jeremy Blasco sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Ignasi Vilarrasa.

75'

Lander Olaetxea rời sân và được thay thế bởi Juan Antonio.

75'

Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.

75'

Manuel Fuster rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.

74'

Manuel Fuster rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.

74'

Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.

74'

Lander Olaetxea rời sân và được thay thế bởi Julio Alonso.

74'

Lander Olaetxea sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

61'

Higinio Marin rời sân và được thay thế bởi Alberto Quiles.

58'

Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Samuel Obeng.

58'

Jovanny Bolivar rời sân và được thay thế bởi Javi Mier.

57'

Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Samuel Obeng.

57'

Jovanny Bolivar rời sân và được thay thế bởi Javi Mier.

Đội hình xuất phát Huesca vs Albacete

Huesca (4-4-2): Alvaro Fernandez (1), Jeremy Blasco (15), Ruben Pulido Penas (4), Pulido (14), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Gerard Valentín (7), Oscar Sielva (23), Kento Hashimoto (10), Joaquin Munoz (11), Javi Martinez (8), Jovanny Bolivar (16)

Albacete (3-4-2-1): Bernabe Barragan (1), Lander Olaetxea (19), Djetei Mohamed (2), Antonio Cristian (24), Carlos Isaac (22), Jonathan Silva (3), Agustin Medina (4), Riki (8), Dani Escriche (16), Manu Fuster (10), Higinio Marin (9)

Huesca
Huesca
4-4-2
1
Alvaro Fernandez
15
Jeremy Blasco
4
Ruben Pulido Penas
14
Pulido
5
Miguel Loureiro Ameijenda
7
Gerard Valentín
23
Oscar Sielva
10
Kento Hashimoto
11
Joaquin Munoz
8
Javi Martinez
16
Jovanny Bolivar
9
Higinio Marin
10
Manu Fuster
16
Dani Escriche
8
Riki
4
Agustin Medina
3
Jonathan Silva
22
Carlos Isaac
24
Antonio Cristian
2
Djetei Mohamed
19
Lander Olaetxea
1
Bernabe Barragan
Albacete
Albacete
3-4-2-1
Thay người
58’
Jovanny Bolivar
Javi Mier
61’
Higinio Marin
Alberto Quiles
58’
Joaquin Munoz
Samuel Obeng
75’
Manuel Fuster
Juanma Garcia
77’
Jeremy Blasco
Enzo Lombardo
75’
Daniel Escriche
Pacheco Ruiz
77’
Kento Hashimoto
Ignasi Vilarrasa Palacios
75’
Lander Olaetxea
Juan Antonio Ros
87’
Gerard Valentin
Rafael Tresaco
Cầu thủ dự bị
Javi Mier
Diego Altube
Enzo Lombardo
Luis Roldan Lopez
Rafael Tresaco
Juanma Garcia
Manu Rico
Pacheco Ruiz
Juan Manuel Perez
Juan Antonio Ros
Iker Kortajarena
Alberto Quiles
Aboubakary Kante
Julio Alonso
Samuel Obeng
Alvaro Rodriguez
Hugo Vallejo
Ivan Martos
Ignasi Vilarrasa Palacios
Juanjo Nieto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
30/08 - 2015
31/01 - 2016
27/08 - 2022
H1: 1-0
10/01 - 2023
H1: 0-1
29/10 - 2023
H1: 0-0
31/03 - 2024
H1: 0-0
13/10 - 2024
H1: 1-2
11/05 - 2025
H1: 1-0
02/11 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Huesca

Hạng 2 Tây Ban Nha
13/12 - 2025
H1: 0-0
06/12 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
03/12 - 2025
Hạng 2 Tây Ban Nha
30/11 - 2025
H1: 0-0
23/11 - 2025
17/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 0-1
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
29/10 - 2025

Thành tích gần đây Albacete

Hạng 2 Tây Ban Nha
08/12 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/12 - 2025
Hạng 2 Tây Ban Nha
30/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-1
02/11 - 2025
H1: 0-1
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
25/10 - 2025
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Racing SantanderRacing Santander1811341536
2DeportivoDeportivo189541232
3AlmeriaAlmeria179531132
4Las PalmasLas Palmas17863830
5CastellonCastellon17845628
6Sporting GijonSporting Gijon18837-127
7CadizCadiz18765-127
8Burgos CFBurgos CF17746525
9AD Ceuta FCAD Ceuta FC17746-325
10ValladolidValladolid18666424
11CordobaCordoba18585-123
12LeonesaLeonesa18729-423
13AlbaceteAlbacete17647-422
14HuescaHuesca18648-622
15Real Sociedad BReal Sociedad B18639021
16FC AndorraFC Andorra18567-621
17MalagaMalaga17557-120
18LeganesLeganes18486-220
19GranadaGranada18486-320
20EibarEibar18468-618
21MirandesMirandes17449-916
22Real ZaragozaReal Zaragoza184410-1416
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow