Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu
Charlie Taylor 28 | |
Chris Mepham (Thay: Krystian Bielik) 45 | |
Mohamed Belloumi 45+4' | |
(Pen) Oli McBurnie 45+7' | |
Amir Hadziahmetovic (Thay: Kyle Joseph) 46 | |
George Campbell 50 | |
Matt Crooks 55 | |
Josh Maja (Thay: Isaac Price) 66 | |
Alfie Gilchrist (Thay: George Campbell) 67 | |
Babajide David (Thay: Mohamed Belloumi) 72 | |
Alfie Gilchrist 75 | |
Callum Styles 80 | |
Jayson Molumby (Thay: Charlie Taylor) 81 | |
Samuel Iling-Junior (Thay: Michael Johnston) 81 | |
Ryan Giles 82 | |
Akin Famewo (Thay: Liam Millar) 84 | |
Enis Destan (Thay: Oli McBurnie) 85 | |
Darko Gyabi (Thay: Regan Slater) 90 | |
Ivor Pandur 90+2' | |
Chris Mepham 90+5' |
Thống kê trận đấu Hull City vs West Brom


Diễn biến Hull City vs West Brom
Thẻ vàng cho Chris Mepham.
Thẻ vàng cho Ivor Pandur.
Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.
Oli McBurnie rời sân và được thay thế bởi Enis Destan.
Liam Millar rời sân và được thay thế bởi Akin Famewo.
Thẻ vàng cho Ryan Giles.
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Samuel Iling-Junior.
Charlie Taylor rời sân và được thay thế bởi Jayson Molumby.
Thẻ vàng cho Callum Styles.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alfie Gilchrist nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Mohamed Belloumi rời sân và được thay thế bởi Babajide David.
George Campbell rời sân và được thay thế bởi Alfie Gilchrist.
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Josh Maja.
Thẻ vàng cho Matt Crooks.
Thẻ vàng cho George Campbell.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Amir Hadziahmetovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A A O O O - Oli McBurnie từ Hull đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Mohamed Belloumi.
Đội hình xuất phát Hull City vs West Brom
Hull City (4-4-2): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Ryan Giles (3), Mohamed Belloumi (10), Matt Crooks (25), Regan Slater (27), Liam Millar (7), Kyle Joseph (22), Oli McBurnie (9)
West Brom (4-2-3-1): Joe Wildsmith (23), George Campbell (6), Nat Phillips (3), Krystian Bielik (5), Charlie Taylor (29), Callum Styles (4), Ousmane Diakite (17), Mikey Johnston (11), Isaac Price (21), Karlan Grant (10), Aune Heggebø (19)


| Thay người | |||
| 46’ | Kyle Joseph Amir Hadziahmetovic | 45’ | Krystian Bielik Chris Mepham |
| 72’ | Mohamed Belloumi David Akintola | 66’ | Isaac Price Josh Maja |
| 84’ | Liam Millar Akin Famewo | 67’ | George Campbell Alfie Gilchrist |
| 85’ | Oli McBurnie Enis Destan | 81’ | Charlie Taylor Jayson Molumby |
| 90’ | Regan Slater Darko Gyabi | 81’ | Michael Johnston Samuel Iling-Junior |
| Cầu thủ dự bị | |||
Dillon Phillips | Jayson Molumby | ||
Akin Famewo | Josh Griffiths | ||
Cathal McCarthy | Chris Mepham | ||
Darko Gyabi | Alfie Gilchrist | ||
David Akintola | Josh Maja | ||
Joel Ndala | Daryl Dike | ||
Cody Drameh | Samuel Iling-Junior | ||
Amir Hadziahmetovic | Tammer Bany | ||
Enis Destan | Oliver Bostock | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Semi Ajayi Không xác định | Jed Wallace Chấn thương cơ | ||
Brandon Williams Chấn thương bắp chân | Toby Collyer Chấn thương cơ | ||
Kasey Palmer Không xác định | Alex Mowatt Chấn thương bàn chân | ||
Eliot Matazo Không xác định | |||
John Lundstram Chấn thương đầu gối | |||
Joe Gelhardt Chấn thương cơ | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 14 | 6 | 2 | 30 | 48 | ||
| 2 | 22 | 12 | 6 | 4 | 9 | 42 | ||
| 3 | 22 | 10 | 7 | 5 | 15 | 37 | ||
| 4 | 22 | 11 | 4 | 7 | 2 | 37 | ||
| 5 | 22 | 9 | 9 | 4 | 7 | 36 | ||
| 6 | 22 | 10 | 5 | 7 | -6 | 35 | ||
| 7 | 22 | 10 | 4 | 8 | -2 | 34 | ||
| 8 | 22 | 10 | 3 | 9 | 7 | 33 | ||
| 9 | 22 | 9 | 6 | 7 | 6 | 33 | ||
| 10 | 22 | 8 | 8 | 6 | 3 | 32 | ||
| 11 | 22 | 8 | 7 | 7 | 5 | 31 | ||
| 12 | 22 | 8 | 7 | 7 | 1 | 31 | ||
| 13 | 22 | 8 | 7 | 7 | 0 | 31 | ||
| 14 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | ||
| 15 | 22 | 6 | 10 | 6 | 0 | 28 | ||
| 16 | 22 | 8 | 4 | 10 | -4 | 28 | ||
| 17 | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | ||
| 18 | 22 | 8 | 2 | 12 | -3 | 26 | ||
| 19 | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | ||
| 20 | 21 | 7 | 4 | 10 | -4 | 25 | ||
| 21 | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | ||
| 22 | 22 | 4 | 7 | 11 | -9 | 19 | ||
| 23 | 22 | 4 | 6 | 12 | -10 | 18 | ||
| 24 | 21 | 1 | 6 | 14 | -27 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch