Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kyle Joseph 10 | |
Callum Doyle (Thay: Dan Scarr) 46 | |
(Pen) Kieffer Moore 56 | |
George Dobson 57 | |
Oli McBurnie (Thay: Joel Ndala) 63 | |
Liam Millar (Thay: Kyle Joseph) 64 | |
Oli McBurnie (Kiến tạo: Ryan Giles) 67 | |
Josh Windass (Thay: George Dobson) 69 | |
Babajide David (Thay: Mohamed Belloumi) 70 | |
Ryan Longman (Thay: Ryan Barnett) 78 | |
Sam Smith (Thay: Kieffer Moore) 78 | |
Amir Hadziahmetovic (Thay: Darko Gyabi) 81 | |
Matthew James (Thay: Ben Sheaf) 83 |
Thống kê trận đấu Hull City vs Wrexham


Diễn biến Hull City vs Wrexham
Ben Sheaf rời sân và được thay thế bởi Matthew James.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Amir Hadziahmetovic.
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Sam Smith.
Ryan Barnett rời sân và được thay thế bởi Ryan Longman.
Mohamed Belloumi rời sân và được thay thế bởi Babajide David.
George Dobson rời sân và được thay thế bởi Josh Windass.
Ryan Giles đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oli McBurnie đã ghi bàn!
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Liam Millar.
Joel Ndala rời sân và được thay thế bởi Oli McBurnie.
Thẻ vàng cho George Dobson.
ANH ẤY BỎ LỠ - Kieffer Moore thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Dan Scarr rời sân và được thay thế bởi Callum Doyle.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Kyle Joseph đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng quý vị đến với Sân vận động MKM, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Hull City vs Wrexham
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Semi Ajayi (6), Charlie Hughes (4), Ryan Giles (3), Matt Crooks (25), Regan Slater (27), Mohamed Belloumi (10), Darko Gyabi (24), Joel Ndala (19), Kyle Joseph (22)
Wrexham (3-5-2): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dan Scarr (24), Dominic Hyam (5), Ryan Barnett (29), Ben Sheaf (18), George Thomason (14), George Dobson (15), James McClean (7), Nathan Broadhead (33), Kieffer Moore (19)


| Thay người | |||
| 63’ | Joel Ndala Oli McBurnie | 46’ | Dan Scarr Callum Doyle |
| 64’ | Kyle Joseph Liam Millar | 69’ | George Dobson Josh Windass |
| 70’ | Mohamed Belloumi David Akintola | 78’ | Kieffer Moore Sam Smith |
| 81’ | Darko Gyabi Amir Hadziahmetovic | 78’ | Ryan Barnett Ryan Longman |
| 83’ | Ben Sheaf Matty James | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dillon Phillips | Josh Windass | ||
John Egan | Callum Burton | ||
Akin Famewo | Callum Doyle | ||
Cathal McCarthy | Oliver Rathbone | ||
Liam Millar | Matty James | ||
David Akintola | Ryan Hardie | ||
Hugh Parker | Sam Smith | ||
Oli McBurnie | Lewis O'Brien | ||
Amir Hadziahmetovic | Ryan Longman | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Cody Drameh Va chạm | Danny Ward Không xác định | ||
Brandon Williams Chấn thương bắp chân | Aaron James Chấn thương đầu gối | ||
Eliot Matazo Không xác định | Lewis Brunt Chấn thương đùi | ||
Kasey Palmer Không xác định | Issa Kaboré Chấn thương gân kheo | ||
Liberato Cacace Chấn thương bắp chân | |||
Andy Cannon Chấn thương dây chằng chéo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 21 | 14 | 5 | 2 | 30 | 47 | ||
| 2 | 21 | 12 | 6 | 3 | 11 | 42 | ||
| 3 | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | ||
| 4 | 21 | 10 | 5 | 6 | -4 | 35 | ||
| 5 | 21 | 9 | 7 | 5 | 13 | 34 | ||
| 6 | 21 | 10 | 4 | 7 | 1 | 34 | ||
| 7 | 21 | 10 | 3 | 8 | 8 | 33 | ||
| 8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | ||
| 9 | 21 | 9 | 4 | 8 | -5 | 31 | ||
| 10 | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | ||
| 11 | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | ||
| 12 | 21 | 8 | 5 | 8 | 4 | 29 | ||
| 13 | 21 | 7 | 8 | 6 | 2 | 29 | ||
| 14 | 21 | 6 | 10 | 5 | 1 | 28 | ||
| 15 | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | ||
| 16 | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | ||
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | -6 | 24 | ||
| 18 | 21 | 7 | 2 | 12 | -6 | 23 | ||
| 19 | 21 | 6 | 5 | 10 | -7 | 23 | ||
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | ||
| 21 | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | ||
| 22 | 21 | 4 | 7 | 10 | -8 | 19 | ||
| 23 | 21 | 4 | 5 | 12 | -10 | 17 | ||
| 24 | 19 | 1 | 6 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch