(Pen) Fabio Carvalho
7
Fabio Carvalho
16
Jamie Vardy
25
(Pen) Jamie Vardy
31
Jacob Greaves
38
Wout Faes
45+2'
Wilfred Ndidi (Thay: Yunus Akgun)
46
Anass Zaroury (Kiến tạo: Jean Michael Seri)
60
Jamie Vardy (Kiến tạo: Abdul Issahaku)
62
Jamie Vardy
68
Jean Michael Seri
70
Patson Daka (Thay: Jamie Vardy)
86

Thống kê trận đấu Hull vs Leicester

số liệu thống kê
Hull
Hull
Leicester
Leicester
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 11
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull vs Leicester

Tất cả (21)
86'

Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70' Thẻ vàng dành cho Jean Michael Seri.

Thẻ vàng dành cho Jean Michael Seri.

68' G O O O A A A L - Jamie Vardy đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jamie Vardy đã trúng đích!

67' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

62'

Abdul Issahaku đã kiến tạo nên bàn thắng.

62' G O O O A A A L - Jamie Vardy đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jamie Vardy đã trúng đích!

60'

Jean Michael Seri đã hỗ trợ ghi bàn.

60' G O O O A A A L - Anass Zaroury đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Anass Zaroury đã bắn trúng mục tiêu!

46'

Yunus Akgun rời sân và được thay thế bởi Wilfred Ndidi.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+2' Thẻ vàng dành cho Wout Faes.

Thẻ vàng dành cho Wout Faes.

39' Thẻ vàng dành cho Jacob Greaves.

Thẻ vàng dành cho Jacob Greaves.

39' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

38' Thẻ vàng dành cho Jacob Greaves.

Thẻ vàng dành cho Jacob Greaves.

31' G O O O A A A L - Jamie Vardy của Leicester thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Jamie Vardy của Leicester thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

25' Thẻ vàng dành cho Jamie Vardy.

Thẻ vàng dành cho Jamie Vardy.

16' G O O O A A A L - Fabio Carvalho đã trúng đích!

G O O O A A A L - Fabio Carvalho đã trúng đích!

16' G O O O O A A A L Điểm Hull.

G O O O O A A A L Điểm Hull.

7' Anh ấy BỎ QUA - Fabio Carvalho thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Anh ấy BỎ QUA - Fabio Carvalho thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Đội hình xuất phát Hull vs Leicester

Hull (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Ryan Giles (3), Jean Michaël Seri (24), Regan Slater (27), Jaden Philogene (23), Abdulkadir Omur (50), Anass Zaroury (47), Fábio Carvalho (45)

Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), Hamza Choudhury (17), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), James Justin (2), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Abdul Fatawu (18), Yunus Akgün (29), Stephy Mavididi (10), Jamie Vardy (9)

Hull
Hull
4-2-3-1
17
Ryan Allsop
2
Lewie Coyle
5
Alfie Jones
4
Jacob Greaves
3
Ryan Giles
24
Jean Michaël Seri
27
Regan Slater
23
Jaden Philogene
50
Abdulkadir Omur
47
Anass Zaroury
45
Fábio Carvalho
9 2
Jamie Vardy
10
Stephy Mavididi
29
Yunus Akgün
18
Abdul Fatawu
22
Kiernan Dewsbury-Hall
8
Harry Winks
2
James Justin
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
17
Hamza Choudhury
30
Mads Hermansen
Leicester
Leicester
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Tyler Morton
Jakub Stolarczyk
Ozan Tufan
Conor Coady
Aaron Connolly
Callum Doyle
Billy Sharp
Harry Souttar
Adama Traoré
Marc Albrighton
Cyrus Christie
Wilfred Ndidi
Matty Jacob
Wanya Marçal-Madivadua
Sean McLoughlin
Tom Cannon
Ivor Pandur
Patson Daka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
28/12 - 2014
14/03 - 2015
Giao hữu
21/07 - 2022
H1: 0-1
Hạng nhất Anh
02/09 - 2023
H1: 0-1
09/03 - 2024
H1: 1-1
22/10 - 2025

Thành tích gần đây Hull

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Derby CountyDerby County21867130
13Birmingham CityBirmingham City21858429
14WatfordWatford21786229
15WrexhamWrexham216105128
16West BromWest Brom21849-328
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday201613-250
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow