Oguz Guctekin 31 | |
Emrecan Uzunhan 39 | |
Bengali-Fode Koita 44 | |
Mustafa Sol (Thay: Ertuguul Sandikci) 46 | |
Fahri Kerem Ay (Thay: Alieu Cham) 63 | |
Ahmet Engin (Thay: Ryan Isaac Mendes da Graca) 66 | |
Ali Kaan Guneren (Thay: Oguz Guctekin) 71 | |
Florian Loshaj 76 | |
Dorin Rotariu (Thay: Gokcan Kaya) 81 | |
Eyup Akcan (Thay: Dogan Erdogan) 81 | |
Fatih Tultak (Thay: Emrecan Uzunhan) 82 | |
(Pen) Guray Vural 87 | |
Ali Sahin Yilmaz 90+1' | |
Bengali-Fode Koita 90+1' |
Thống kê trận đấu Igdir FK vs Istanbulspor
số liệu thống kê

Igdir FK

Istanbulspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Igdir FK vs Istanbulspor
Igdir FK: Sinan Bolat (26), Burak Bekaroglu (86), Alim Ozturk (5), Güray Vural (77), Serkan Asan (61), Dogan Erdogan (21), Moryke Fofana (7), Oguz Guctekin (6), Gokcan Kaya (58), Fode Koita (55), Ryan Mendes (20)
Istanbulspor: Isa Dogan (1), Demeaco Duhaney (21), Emrecan Uzunhan (24), Ali Şahin Yilmaz (84), Modestas Vorobjovas (6), Mendy Mamadou (66), Florian Loshaj (10), Abdullah Dijlan Aydin (11), Ertuguul Sandikci (31), Özcan Şahan (20)
| Thay người | |||
| 66’ | Ryan Isaac Mendes da Graca Ahmet Engin | 46’ | Ertuguul Sandikci Mustafa Sol |
| 71’ | Oguz Guctekin Ali Kaan Güneren | 63’ | Alieu Cham Fahri Kerem Ay |
| 81’ | Dogan Erdogan Eyup Akcan | 82’ | Emrecan Uzunhan Fatih Tultak |
| 81’ | Gokcan Kaya Dorin Rotariu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Taha Tepe | Muhlis Dagasan | ||
Eyup Akcan | Alp Tutar | ||
Caner Cavlan | Fatih Tultak | ||
Antoine Conte | Vefa Temel | ||
Ahmet Engin | Mustafa Sol | ||
Valentin Eysseric | Cenk Sahin | ||
Ali Kaan Güneren | Duran Sahin | ||
Ozder Ozcan | Demir Mermerci | ||
Dorin Rotariu | Isa Dayakli | ||
Aaron Suarez | Fahri Kerem Ay | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 5 | 2 | 18 | 32 | H T T T B | |
| 3 | 16 | 9 | 4 | 3 | 21 | 31 | T H T B T | |
| 4 | 16 | 9 | 3 | 4 | 21 | 30 | B T B T B | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | H B T T T | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 8 | 16 | 6 | 8 | 2 | 13 | 26 | T H B T B | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 16 | 5 | 6 | 5 | 6 | 21 | T T H B T | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 16 | 5 | 6 | 5 | 2 | 21 | T B H B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 18 | 16 | 4 | 3 | 9 | -13 | 15 | T B T H B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch