Marko Arnautovic (Thay: Marcus Thuram)
46
Stefan Savic (Thay: Jose Gimenez)
46
Mario Hermoso
53
Alvaro Morata (Thay: Saul Niguez)
54
Reinildo (Thay: Mario Hermoso)
68
Pablo Barrios (Thay: Nahuel Molina)
68
Carlos Augusto (Thay: Federico Dimarco)
69
Denzel Dumfries (Thay: Matteo Darmian)
69
Davide Frattesi (Thay: Henrikh Mkhitaryan)
72
Angel Correa (Thay: Antoine Griezmann)
78
Marko Arnautovic (Kiến tạo: Lautaro Martinez)
79
Stefan Savic
82
Alvaro Morata
84
Davide Frattesi
86
Alexis Sanchez (Thay: Lautaro Martinez)
88
Koke
90+2'
Carlos Augusto
90+4'

Thống kê trận đấu Inter Milan vs Atletico

số liệu thống kê
Inter Milan
Inter Milan
Atletico
Atletico
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 20
0 Việt vị 0
24 Chuyền dài 18
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 6
7 Cú sút bị chặn 1
16 Phản công 4
0 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Inter Milan vs Atletico

Tất cả (434)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 73709.

90+6'

Inter có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt

90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Kiểm soát bóng: Inter: 54%, Atletico Madrid: 46%.

90+6'

Stefan de Vrij của Inter chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+6'

Atletico Madrid với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+6'

Đường căng ngang của Samuel Dias Lino của Atletico Madrid tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Atletico Madrid thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+5'

Carlos Augusto của Inter chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+5'

Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Carlos Augusto không còn cách nào khác là dừng pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Carlos Augusto không còn cách nào khác là dừng pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+5'

Carlos Augusto của Inter đã đi quá xa khi hạ gục Angel Correa

90+5'

Marcos Llorente thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+4' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Carlos Augusto không còn cách nào khác là dừng pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Carlos Augusto không còn cách nào khác là dừng pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+4'

Carlos Augusto của Inter đã đi quá xa khi hạ gục Angel Correa

90+4'

Marcos Llorente thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+4'

Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.

90+4'

Angel Correa bị phạt vì xô ngã Alexis Sanchez.

90+3'

Alvaro Morata của Atletico Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+3' Trọng tài không nhận được sự phàn nàn của Koke, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không nhận được sự phàn nàn của Koke, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

90+2' Trọng tài không nhận được sự phàn nàn của Koke, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không nhận được sự phàn nàn của Koke, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Đội hình xuất phát Inter Milan vs Atletico

Inter Milan (3-5-2): Yann Sommer (1), Benjamin Pavard (28), Stefan de Vrij (6), Alessandro Bastoni (95), Matteo Darmian (36), Nicolò Barella (23), Hakan Çalhanoğlu (20), Henrikh Mkhitaryan (22), Federico Dimarco (32), Marcus Thuram (9), Lautaro Martínez (10)

Atletico (3-5-2): Jan Oblak (13), Axel Witsel (20), José María Giménez (2), Mario Hermoso (22), Nahuel Molina (16), Rodrigo De Paul (5), Koke (6), Saúl Ñíguez (8), Lino (12), Marcos Llorente (14), Antoine Griezmann (7)

Inter Milan
Inter Milan
3-5-2
1
Yann Sommer
28
Benjamin Pavard
6
Stefan de Vrij
95
Alessandro Bastoni
36
Matteo Darmian
23
Nicolò Barella
20
Hakan Çalhanoğlu
22
Henrikh Mkhitaryan
32
Federico Dimarco
9
Marcus Thuram
10
Lautaro Martínez
7
Antoine Griezmann
14
Marcos Llorente
12
Lino
8
Saúl Ñíguez
6
Koke
5
Rodrigo De Paul
16
Nahuel Molina
22
Mario Hermoso
2
José María Giménez
20
Axel Witsel
13
Jan Oblak
Atletico
Atletico
3-5-2
Thay người
46’
Marcus Thuram
Marko Arnautovic
46’
Jose Gimenez
Stefan Savic
69’
Federico Dimarco
Carlos Augusto
54’
Saul Niguez
Álvaro Morata
69’
Matteo Darmian
Denzel Dumfries
68’
Mario Hermoso
Reinildo
72’
Henrikh Mkhitaryan
Davide Frattesi
68’
Nahuel Molina
Pablo Barrios
88’
Lautaro Martinez
Alexis Sánchez
78’
Antoine Griezmann
Ángel Correa
Cầu thủ dự bị
Raffaele Di Gennaro
Horatiu Moldovan
Emil Audero
Antonio Gomis
Carlos Augusto
Gabriel Paulista
Yann Bisseck
Stefan Savic
Aleksandar Stankovic
Reinildo
Denzel Dumfries
Rodrigo Riquelme
Davy Klaassen
Arthur Vermeeren
Davide Frattesi
Pablo Barrios
Kristjan Asllani
Memphis Depay
Marko Arnautovic
Ángel Correa
Tajon Buchanan
Álvaro Morata
Alexis Sánchez
Huấn luyện viên

Cristian Chivu

Diego Simeone

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
21/02 - 2024
14/03 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Champions League
27/11 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Inter Milan

Champions League
10/12 - 2025
H1: 0-0
Serie A
07/12 - 2025
H1: 1-0
Coppa Italia
04/12 - 2025
H1: 3-0
Serie A
30/11 - 2025
H1: 0-0
Champions League
27/11 - 2025
H1: 1-0
Serie A
24/11 - 2025
H1: 0-0
10/11 - 2025
H1: 1-0
Champions League
06/11 - 2025
Serie A
02/11 - 2025
30/10 - 2025

Thành tích gần đây Atletico

La Liga
13/12 - 2025
Champions League
10/12 - 2025
H1: 1-1
La Liga
07/12 - 2025
03/12 - 2025
30/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
H1: 1-0
La Liga
24/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
La Liga
01/11 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal66001618
2MunichMunich65011115
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain64111113
4Man CityMan City6411613
5AtalantaAtalanta6411213
6InterInter6402812
7Real MadridReal Madrid6402612
8AtleticoAtletico6402312
9LiverpoolLiverpool6402312
10DortmundDortmund6321611
11TottenhamTottenham6321611
12NewcastleNewcastle6312710
13ChelseaChelsea6312510
14SportingSporting6312410
15BarcelonaBarcelona6312310
16MarseilleMarseille630339
17JuventusJuventus623129
18GalatasarayGalatasaray630309
19AS MonacoAS Monaco6231-19
20LeverkusenLeverkusen6231-29
21PSVPSV622248
22QarabagQarabag6213-37
23NapoliNapoli6213-57
24FC CopenhagenFC Copenhagen6213-67
25BenficaBenfica6204-26
26Pafos FCPafos FC6132-56
27Union St.GilloiseUnion St.Gilloise6204-86
28Athletic ClubAthletic Club6123-55
29OlympiacosOlympiacos6123-75
30E.FrankfurtE.Frankfurt6114-84
31Club BruggeClub Brugge6114-84
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6033-43
33Slavia PragueSlavia Prague6033-93
34AjaxAjax6105-133
35VillarrealVillarreal6015-91
36Kairat AlmatyKairat Almaty6015-111
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow