Số lượng khán giả hôm nay là 73892.
Piotr Zielinski (Thay: Hakan Calhanoglu) 11 | |
Lautaro Martinez 13 | |
Yann Aurel Bisseck (Thay: Francesco Acerbi) 31 | |
Ibrahima Konate (VAR check) 32 | |
Hugo Ekitike 39 | |
Henrikh Mkhitaryan 57 | |
Florian Wirtz (Thay: Alexander Isak) 68 | |
Conor Bradley (Thay: Joseph Gomez) 68 | |
Curtis Jones 73 | |
Carlos Augusto (Thay: Federico Dimarco) 83 | |
Petar Sucic (Thay: Henrikh Mkhitaryan) 83 | |
Ange-Yoan Bonny (Thay: Marcus Thuram) 83 | |
Alessandro Bastoni 87 | |
(Pen) Dominik Szoboszlai 88 |
Thống kê trận đấu Inter vs Liverpool


Diễn biến Inter vs Liverpool
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Inter: 51%, Liverpool: 49%.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Inter: 50%, Liverpool: 50%.
Nicolo Barella thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Liverpool đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Yann Aurel Bisseck từ Inter đã đi quá xa khi kéo ngã Curtis Jones
Inter thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Yann Aurel Bisseck thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Liverpool bắt đầu một pha phản công.
Conor Bradley giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Liverpool thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Florian Wirtz để bóng chạm tay.
Kiểm soát bóng: Inter: 49%, Liverpool: 51%.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi Petar Sucic từ Inter phạm lỗi với Conor Bradley
Virgil van Dijk giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Inter đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Inter thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Alisson Becker từ Liverpool cắt được một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Đội hình xuất phát Inter vs Liverpool
Inter (3-5-2): Yann Sommer (1), Manuel Akanji (25), Francesco Acerbi (15), Alessandro Bastoni (95), Luis Henrique (11), Nicolò Barella (23), Hakan Çalhanoğlu (20), Henrikh Mkhitaryan (22), Federico Dimarco (32), Lautaro Martínez (10), Marcus Thuram (9)
Liverpool (4-3-3): Alisson (1), Joe Gomez (2), Ibrahima Konaté (5), Virgil van Dijk (4), Andy Robertson (26), Dominik Szoboszlai (8), Ryan Gravenberch (38), Alexis Mac Allister (10), Curtis Jones (17), Alexander Isak (9), Hugo Ekitike (22)


| Thay người | |||
| 11’ | Hakan Calhanoglu Piotr Zieliński | 68’ | Joseph Gomez Conor Bradley |
| 31’ | Francesco Acerbi Yann Bisseck | 68’ | Alexander Isak Florian Wirtz |
| 83’ | Marcus Thuram Ange Bonny | ||
| 83’ | Federico Dimarco Carlos Augusto | ||
| 83’ | Henrikh Mkhitaryan Petar Sučić | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ange Bonny | Giorgi Mamardashvili | ||
Carlos Augusto | Freddie Woodman | ||
Piotr Zieliński | Milos Kerkez | ||
Stefan de Vrij | Conor Bradley | ||
Josep Martínez | Wellity Lucky | ||
Alain Taho | Florian Wirtz | ||
Yann Bisseck | Treymaurice Nyoni | ||
Matteo Cocchi | Rio Ngumoha | ||
Petar Sučić | |||
Davide Frattesi | |||
Andy Diouf | |||
Francesco Pio Esposito | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Raffaele Di Gennaro Không xác định | Giovanni Leoni Chấn thương dây chằng chéo | ||
Tomas Palacios Chấn thương đùi | Jeremie Frimpong Chấn thương cơ | ||
Denzel Dumfries Chấn thương mắt cá | Stefan Bajčetić Chấn thương gân kheo | ||
Matteo Darmian Chấn thương bắp chân | Mohamed Salah Không xác định | ||
Cody Gakpo Va chạm | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Inter vs Liverpool
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inter
Thành tích gần đây Liverpool
Bảng xếp hạng Champions League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 18 | ||
| 2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | ||
| 3 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | ||
| 4 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | ||
| 5 | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | ||
| 6 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | ||
| 7 | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | ||
| 8 | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | ||
| 9 | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | ||
| 10 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | ||
| 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | ||
| 12 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | ||
| 13 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | ||
| 14 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | ||
| 15 | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | ||
| 16 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 17 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | ||
| 18 | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | ||
| 19 | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | ||
| 20 | 6 | 2 | 3 | 1 | -2 | 9 | ||
| 21 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | ||
| 22 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | ||
| 23 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 24 | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | ||
| 25 | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | ||
| 26 | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | ||
| 27 | 6 | 2 | 0 | 4 | -8 | 6 | ||
| 28 | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | ||
| 29 | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | ||
| 30 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | ||
| 31 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | ||
| 32 | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | ||
| 33 | 6 | 0 | 3 | 3 | -9 | 3 | ||
| 34 | 6 | 1 | 0 | 5 | -13 | 3 | ||
| 35 | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | ||
| 36 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
