Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Alan Patrick 18 | |
Eduardo Sasha 35 | |
Jhonatan 38 | |
Isidro Pitta 45+3' | |
Gabriel Mercado (Kiến tạo: Vitao) 50 | |
Cleiton Schwengber 52 | |
Vinicinho (Thay: Eduardo Sasha) 63 | |
Vinicius Mendonca (Thay: Eduardo Sasha) 63 | |
Johan Carbonero (Thay: Vitinho) 71 | |
Ricardo Mathias (Thay: Rafael Santos Borre) 72 | |
Fernando (Thay: Lucas Barbosa) 74 | |
Ramires (Thay: Gabriel) 75 | |
(Pen) Alan Patrick 78 | |
Johan Carbonero (Kiến tạo: Ricardo Mathias) 81 | |
Matheus Fernandes (Thay: Gustavinho) 85 | |
Alan Rodriguez 85 | |
Jose Hurtado (Thay: Nathan Mendes) 86 | |
Jhonatan (Kiến tạo: Vinicius Mendonca) 88 | |
Juninho (Thay: Alexandro Bernabei) 88 | |
Richard (Thay: Alan Patrick) 90 | |
Bruno Henrique (Thay: Bruno Gomes) 90 |
Thống kê trận đấu Internacional vs RB Bragantino


Diễn biến Internacional vs RB Bragantino
Bruno Gomes rời sân và được thay thế bởi Bruno Henrique.
Alan Patrick rời sân và được thay thế bởi Richard.
Alexandro Bernabei rời sân và được thay thế bởi Juninho.
Vinicius Mendonca đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jhonatan đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Nathan Mendes rời sân và được thay thế bởi Jose Hurtado.
Thẻ vàng cho Alan Rodriguez.
Gustavinho rời sân và được thay thế bởi Matheus Fernandes.
Ricardo Mathias đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Johan Carbonero ghi bàn!
V À A A O O O - Alan Patrick của Internacional thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Gabriel rời sân và được thay thế bởi Ramires.
Lucas Barbosa rời sân và được thay thế bởi Fernando.
Rafael Santos Borre rời sân và được thay thế bởi Ricardo Mathias.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Johan Carbonero.
Eduardo Sasha rời sân và được thay thế bởi Vinicius Mendonca.
Thẻ vàng cho Cleiton Schwengber.
Vitao đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gabriel Mercado đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Internacional vs RB Bragantino
Internacional (4-4-2): Sergio Rochet (1), Braian Nahuel Aguirre (35), Vitao (4), Gabriel Mercado (25), Alexandro Bernabei (26), Rafael Santos Borré (19), Bruno Gomes (15), Thiago Maia (29), Alan Rodriguez (14), Vitinho (28), Alan Patrick (10)
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), Nathan (45), Alix (4), Gustavo Marques (16), Juninho Capixaba (29), Gustavinho (22), Gabriel (6), Lucas Henrique Barbosa (21), Eduardo Sasha (8), Jhon Jhon (10), Isidro Pitta (9)


| Thay người | |||
| 71’ | Vitinho Johan Carbonero | 63’ | Eduardo Sasha Vinicinho |
| 72’ | Rafael Santos Borre Ricardo Mathias | 74’ | Lucas Barbosa Fernando |
| 88’ | Alexandro Bernabei Jose Juninho | 75’ | Gabriel Eric Ramires |
| 90’ | Alan Patrick Richard | 85’ | Gustavinho Matheus Fernandes |
| 90’ | Bruno Gomes Bruno Henrique | 86’ | Nathan Mendes José Hurtado |
| Cầu thủ dự bị | |||
Diego Esser | Fabricio | ||
Clayton | Eric Ramires | ||
Jose Juninho | Fernando | ||
Alan Benitez | Vanderlan | ||
Alisson | Vinicinho | ||
Victor Gabriel | Thiago Borbas | ||
Richard | Bruno Praxedes | ||
Bruno Henrique | Davi Gomes de Alvarenga | ||
Oscar Romero | Yuri Leles | ||
Bruno Tabata | José Hurtado | ||
Ricardo Mathias | Matheus Fernandes | ||
Johan Carbonero | Eduardo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Internacional
Thành tích gần đây RB Bragantino
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 51 | 79 | B T H T H | |
| 2 | 38 | 23 | 7 | 8 | 33 | 76 | H H B T T | |
| 3 | 38 | 19 | 13 | 6 | 24 | 70 | H T H H B | |
| 4 | 38 | 18 | 13 | 7 | 24 | 67 | H T B T H | |
| 5 | 38 | 19 | 7 | 12 | 11 | 64 | T H T T T | |
| 6 | 38 | 17 | 12 | 9 | 20 | 63 | T T H H T | |
| 7 | 38 | 17 | 9 | 12 | 4 | 60 | B T H T B | |
| 8 | 38 | 14 | 9 | 15 | -4 | 51 | B T B T B | |
| 9 | 38 | 13 | 10 | 15 | -3 | 49 | T B T B T | |
| 10 | 38 | 14 | 6 | 18 | -12 | 48 | T B B T B | |
| 11 | 38 | 12 | 12 | 14 | -1 | 48 | B H B B T | |
| 12 | 38 | 12 | 11 | 15 | -5 | 47 | H H T T T | |
| 13 | 38 | 12 | 11 | 15 | -5 | 47 | T B H B H | |
| 14 | 38 | 13 | 6 | 19 | -5 | 45 | B B T B B | |
| 15 | 38 | 11 | 12 | 15 | -17 | 45 | H T T B T | |
| 16 | 38 | 11 | 11 | 16 | -13 | 44 | T H B B T | |
| 17 | 38 | 11 | 10 | 17 | -6 | 43 | B B H B B | |
| 18 | 38 | 11 | 10 | 17 | -15 | 43 | T T T T B | |
| 19 | 38 | 9 | 8 | 21 | -34 | 35 | H B H B H | |
| 20 | 38 | 2 | 11 | 25 | -47 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch