Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
George Hirst 15 | |
Josh Eccles 17 | |
Matt Grimes 40 | |
Sindre Walle Egeli (Kiến tạo: Jaden Philogene-Bidace) 43 | |
Christian Walton 53 | |
Sindre Walle Egeli 56 | |
Cedric Kipre 57 | |
George Hirst (Kiến tạo: Marcelino Nunez) 60 | |
Jens-Lys Cajuste (Thay: Jack Taylor) 71 | |
Jack Clarke (Thay: Sindre Walle Egeli) 71 | |
Ivan Azon (Thay: George Hirst) 71 | |
Jamie Allen (Thay: Josh Eccles) 71 | |
Haji Wright (Thay: Jack Rudoni) 75 | |
Kai Andrews (Thay: Kaine Kesler-Hayden) 75 | |
Darnell Furlong 86 | |
Sammie Szmodics (Thay: Marcelino Nunez) 90 | |
Ivan Azon 90+5' |
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Coventry City


Diễn biến Ipswich Town vs Coventry City
V À A A O O O - Ivan Azon đã ghi bàn!
Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Sammie Szmodics.
Thẻ vàng cho Darnell Furlong.
Kaine Kesler-Hayden rời sân và được thay thế bởi Kai Andrews.
Jack Rudoni rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.
Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.
George Hirst rời sân và được thay thế bởi Ivan Azon.
Sindre Walle Egeli rời sân và được thay thế bởi Jack Clarke.
Jack Taylor rời sân và được thay thế bởi Jens-Lys Cajuste.
Marcelino Nunez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - George Hirst đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Cedric Kipre.
Thẻ vàng cho Sindre Walle Egeli.
Thẻ vàng cho Christian Walton.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jaden Philogene-Bidace đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sindre Walle Egeli ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matt Grimes.
Thẻ vàng cho Josh Eccles.
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Coventry City
Ipswich Town (4-2-3-1): Christian Walton (28), Darnell Furlong (19), Dara O'Shea (26), Cédric Kipré (4), Leif Davis (3), Jack Taylor (14), Azor Matusiwa (5), Sindre Walle Egeli (8), Marcelino Núñez (32), Jaden Philogene (11), George Hirst (9)
Coventry City (4-2-3-1): Carl Rushworth (19), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Josh Eccles (28), Matt Grimes (6), Kaine Kesler-Hayden (20), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Ellis Simms (9)


| Thay người | |||
| 71’ | Jack Taylor Jens-Lys Cajuste | 71’ | Josh Eccles Jamie Allen |
| 71’ | George Hirst Ivan Azon Monzon | 75’ | Kaine Kesler-Hayden Kai Andrews |
| 71’ | Sindre Walle Egeli Jack Clarke | 75’ | Jack Rudoni Haji Wright |
| 90’ | Marcelino Nunez Sammie Szmodics | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
David Button | Ben Wilson | ||
Ashley Young | Oscar Varney | ||
Jacob Greaves | Jake Bidwell | ||
Jens-Lys Cajuste | Joel Latibeaudiere | ||
Kasey McAteer | Luke Woolfenden | ||
Sammie Szmodics | Miguel Angel Brau Blanquez | ||
Chuba Akpom | Jamie Allen | ||
Ivan Azon Monzon | Kai Andrews | ||
Jack Clarke | Haji Wright | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Alex Palmer Chấn thương bắp chân | Oliver Dovin Chấn thương đầu gối | ||
Conor Townsend Va chạm | Brandon Thomas-Asante Chấn thương gân kheo | ||
Harry Clarke Chấn thương đầu gối | |||
Wes Burns Chấn thương dây chằng chéo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ipswich Town
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 21 | 14 | 5 | 2 | 30 | 47 | ||
| 2 | 21 | 12 | 6 | 3 | 11 | 42 | ||
| 3 | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | ||
| 4 | 21 | 10 | 5 | 6 | -4 | 35 | ||
| 5 | 21 | 9 | 7 | 5 | 13 | 34 | ||
| 6 | 21 | 10 | 4 | 7 | 1 | 34 | ||
| 7 | 21 | 10 | 3 | 8 | 8 | 33 | ||
| 8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | ||
| 9 | 21 | 9 | 4 | 8 | -5 | 31 | ||
| 10 | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | ||
| 11 | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | ||
| 12 | 21 | 8 | 5 | 8 | 4 | 29 | ||
| 13 | 21 | 7 | 8 | 6 | 2 | 29 | ||
| 14 | 21 | 6 | 10 | 5 | 1 | 28 | ||
| 15 | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | ||
| 16 | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | ||
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | -6 | 24 | ||
| 18 | 21 | 7 | 2 | 12 | -6 | 23 | ||
| 19 | 21 | 6 | 5 | 10 | -7 | 23 | ||
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | ||
| 21 | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | ||
| 22 | 21 | 4 | 7 | 10 | -8 | 19 | ||
| 23 | 21 | 4 | 5 | 12 | -10 | 17 | ||
| 24 | 19 | 1 | 6 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch