Omer Faruk Duymaz (Thay: Emir Kaan Gultekin) 13 | |
Emirhan Basyigit 17 | |
Bekir Turac Boke (Thay: Aliou Badji) 46 | |
David Sambissa 58 | |
Valon Ethemi (Thay: Daniel Avramovski) 67 | |
Mustafa Sol (Thay: Mario Krstovski) 70 | |
Vefa Temel (Thay: Florian Loshaj) 70 | |
Talha Seker (Thay: Yusuf Cihat Celik) 76 | |
Vefa Temel 79 | |
Aly Malle (Thay: Kamil Fidan) 86 | |
Cenk Sahin (Thay: David Sambissa) 90 |
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Sivasspor
số liệu thống kê

Istanbulspor

Sivasspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Sivasspor
Istanbulspor: Isa Dogan (1), Duran Sahin (14), Emrecan Uzunhan (24), Tuncer Duhan Aksu (3), David Sambissa (7), Demeaco Duhaney (21), Mendy Mamadou (66), Modestas Vorobjovas (6), Florian Loshaj (10), Mario Krstovski (77), Emir Kaan Gültekin (9)
Sivasspor: Goktug Bakirbas (1), Ugur Ciftci (58), Aaron Appindangoye (2), Okan Erdogan (3), Emirhan Basyigit (5), Yusuf Cihat Celik (80), Charis Charisis (8), Feyzi Yildirim (26), Kamil Fidan (15), Daniel Avramovski (72), Aliou Badji (11)
| Thay người | |||
| 13’ | Emir Kaan Gultekin Omer Faruk Duymaz | 46’ | Aliou Badji Bekir Turac Boke |
| 70’ | Mario Krstovski Mustafa Sol | 67’ | Daniel Avramovski Valon Ethemi |
| 70’ | Florian Loshaj Vefa Temel | 76’ | Yusuf Cihat Celik Talha Seker |
| 90’ | David Sambissa Cenk Sahin | 86’ | Kamil Fidan Aly Malle |
| Cầu thủ dự bị | |||
Omer Faruk Duymaz | Bekir Turac Boke | ||
Isa Dayakli | Aly Malle | ||
Alieu Cham | Valon Ethemi | ||
Alp Tutar | Yigit Baynazoglu | ||
Izzet Erdal | Kadir Taylan Koparan | ||
Enes Koseoglu | Ali Ayberk Selvili | ||
Mustafa Sol | Talha Seker | ||
Vefa Temel | Murat Paluli | ||
Cenk Sahin | Yusuf Caglar Kefkir | ||
Yunus Bahadir | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 5 | 2 | 18 | 32 | H T T T B | |
| 3 | 16 | 9 | 4 | 3 | 21 | 31 | T H T B T | |
| 4 | 16 | 9 | 3 | 4 | 21 | 30 | B T B T B | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | H B T T T | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 8 | 16 | 6 | 8 | 2 | 13 | 26 | T H B T B | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 16 | 5 | 6 | 5 | 6 | 21 | T T H B T | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 16 | 5 | 6 | 5 | 2 | 21 | T B H B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 18 | 16 | 4 | 3 | 9 | -13 | 15 | T B T H B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch