Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
(VAR check) 11 | |
Benson Sakala 21 | |
Jan Kovarik 43 | |
Jan Chramosta (Kiến tạo: Alexis Alegue) 45+2' | |
Abdulla Yusuf Helal (Thay: Milan Ristovski) 46 | |
Eric Ramirez (Thay: Vladimir Zeman) 46 | |
Alexis Alegue 62 | |
Daniel Soucek (Thay: Nassim Innocenti) 66 | |
Antonin Rusek (Thay: Jan Chramosta) 66 | |
Vaclav Drchal (Thay: Adam Kadlec) 67 | |
Vojtech Smrz (Thay: Jan Kovarik) 67 | |
David Puskac (Thay: Lamin Jawo) 75 | |
Vlasiy Sinyavskiy 79 | |
Dominik Plestil (Thay: Benson Sakala) 84 | |
Jan Suchan (Thay: Alexis Alegue) 87 | |
David Stepanek (Thay: Filip Zorvan) 87 | |
Antonin Rusek 90 |
Thống kê trận đấu Jablonec vs Bohemians 1905


Diễn biến Jablonec vs Bohemians 1905
Thẻ vàng cho Antonin Rusek.
Filip Zorvan rời sân và được thay thế bởi David Stepanek.
Alexis Alegue rời sân và được thay thế bởi Jan Suchan.
Benson Sakala rời sân và được thay thế bởi Dominik Plestil.
Thẻ vàng cho Vlasiy Sinyavskiy.
Lamin Jawo rời sân và anh được thay thế bởi David Puskac.
Jan Kovarik rời sân và được thay thế bởi Vojtech Smrz.
Adam Kadlec rời sân và được thay thế bởi Vaclav Drchal.
Jan Chramosta rời sân và được thay thế bởi Antonin Rusek.
Nassim Innocenti rời sân và được thay thế bởi Daniel Soucek.
V À A A O O O - Alexis Alegue đã ghi bàn!
Vladimir Zeman rời sân và được thay thế bởi Eric Ramirez.
Milan Ristovski rời sân và được thay thế bởi Abdulla Yusuf Helal.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Alexis Alegue đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Jan Chramosta đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jan Kovarik.
Thẻ vàng cho Benson Sakala.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Jablonec vs Bohemians 1905
Jablonec (3-4-1-2): Jan Hanus (1), Martin Cedidla (18), Nemanja Tekijaski (4), Filip Novak (57), Vakhtang Chanturishvili (7), Filip Zorvan (8), Richard Sedlacek (13), Nassim Innocenti (90), Jan Chramosta (19), Lamin Jawo (44), Alexis Alegue (77)
Bohemians 1905 (4-2-3-1): Michal Reichl (12), Peter Oluwajuwonlo Kareem (25), Lukas Hulka (28), Jan Vondra (22), Vlasiy Sinyavskiy (99), Benson Sakala (6), Jan Kovarik (19), Adam Kladec (27), Ales Cermak (47), Vladimir Zeman (13), Milan Ristovski (77)


| Thay người | |||
| 66’ | Nassim Innocenti Daniel Soucek | 46’ | Milan Ristovski Yusuf |
| 66’ | Jan Chramosta Antonin Rusek | 46’ | Vladimir Zeman Eric Ramirez |
| 75’ | Lamin Jawo David Puskac | 67’ | Jan Kovarik Vojtech Smrz |
| 87’ | Filip Zorvan David Stepanek | 67’ | Adam Kadlec Vaclav Drchal |
| 87’ | Alexis Alegue Jan Suchan | 84’ | Benson Sakala Dominik Plestil |
| Cầu thủ dự bị | |||
Klemen Mihelak | Jakub Siman | ||
Renato Pantalon | Tomas Fruhwald | ||
Daniel Soucek | Matej Kadlec | ||
David Stepanek | Ondrej Kukucka | ||
Matej Malensek | Matej Hybs | ||
David Nykrin | Dominik Plestil | ||
Samuel Lavrinčík | Simon Cerny | ||
Jan Suchan | Vojtech Smrz | ||
Lukas Penxa | Yusuf | ||
David Puskac | Eric Ramirez | ||
Antonin Rusek | Vaclav Drchal | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jablonec
Thành tích gần đây Bohemians 1905
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 13 | 6 | 0 | 25 | 45 | T T T T T | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | B H T B T | |
| 3 | 19 | 10 | 5 | 4 | 7 | 35 | T H B T B | |
| 4 | 18 | 8 | 6 | 4 | 14 | 30 | T T T T H | |
| 5 | 18 | 8 | 5 | 5 | 7 | 29 | T B H T B | |
| 6 | 18 | 9 | 2 | 7 | 1 | 29 | T B T T H | |
| 7 | 18 | 7 | 6 | 5 | 6 | 27 | T T H B B | |
| 8 | 19 | 7 | 6 | 6 | 4 | 27 | T B T B H | |
| 9 | 18 | 6 | 5 | 7 | -3 | 23 | T B B B B | |
| 10 | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | H T T B T | |
| 11 | 19 | 5 | 6 | 8 | -9 | 21 | B B T T T | |
| 12 | 18 | 5 | 4 | 9 | -7 | 19 | B T B B B | |
| 13 | 19 | 4 | 5 | 10 | -14 | 17 | T B B T H | |
| 14 | 18 | 2 | 8 | 8 | -11 | 14 | H B H B H | |
| 15 | 19 | 3 | 5 | 11 | -13 | 14 | B B T H B | |
| 16 | 19 | 3 | 5 | 11 | -14 | 14 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch