Trực tiếp kết quả Jagiellonia Bialystok vs Gornik Zabrze hôm nay 04-05-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 04/5

Kết thúc

Jagiellonia Bialystok

Jagiellonia Bialystok

1 : 1

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

Hiệp một: 1-1
CN, 22:30 04/05/2025
Vòng 31 - VĐQG Ba Lan
Stadion Miejski, Bialystok
 
Oskar Pietuszewski (Kiến tạo: Taras Romanczuk)
20
Filip Prebsl
30
Joao Moutinho
33
Kryspin Szczesniak (Kiến tạo: Matus Kmet)
34
Luka Zahovic (Thay: Alexander Buksa)
46
Ousmane Sow (Thay: Yosuke Furukawa)
46
Pawel Olkowski (Thay: Filip Prebsl)
46
Afimico Pululu (Thay: Lamine Diaby-Fadiga)
57
Kristoffer Normann Hansen (Thay: Jesus Imaz)
71
Edi Semedo (Thay: Miki Villar)
71
Sondre Liseth
72
Dominik Sarapata (Thay: Sondre Liseth)
75
Kamil Lukoszek (Thay: Lukas Podolski)
82
Adrian Dieguez (Thay: Norbert Wojtuszek)
86
Bartosz Mazurek (Thay: Oskar Pietuszewski)
86

Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
21 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Gornik Zabrze

Tất cả (20)
86'

Oskar Pietuszewski rời sân và được thay thế bởi Bartosz Mazurek.

86'

Norbert Wojtuszek rời sân và được thay thế bởi Adrian Dieguez.

82'

Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Kamil Lukoszek.

75'

Sondre Liseth rời sân và được thay thế bởi Dominik Sarapata.

72' Thẻ vàng cho Sondre Liseth.

Thẻ vàng cho Sondre Liseth.

71'

Miki Villar rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.

71'

Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Normann Hansen.

57'

Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Afimico Pululu.

46'

Filip Prebsl rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.

46'

Yosuke Furukawa rời sân và được thay thế bởi Ousmane Sow.

46'

Alexander Buksa rời sân và được thay thế bởi Luka Zahovic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34'

Matus Kmet đã kiến tạo cho bàn thắng.

34' V À A A O O O - Kryspin Szczesniak ghi bàn!

V À A A O O O - Kryspin Szczesniak ghi bàn!

33' Thẻ vàng cho Joao Moutinho.

Thẻ vàng cho Joao Moutinho.

30' Thẻ vàng cho Filip Prebsl.

Thẻ vàng cho Filip Prebsl.

20'

Taras Romanczuk đã kiến tạo cho bàn thắng.

20' V À A A O O O - Oskar Pietuszewski ghi bàn!

V À A A O O O - Oskar Pietuszewski ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Gornik Zabrze

Jagiellonia Bialystok (4-1-4-1): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Mateusz Skrzypczak (72), Dusan Stojinovic (3), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Miki Villar (20), Jaroslaw Kubicki (14), Jesus Imaz Balleste (11), Oskar Pietuszewski (80), Mohamed Lamine Diaby (9)

Gornik Zabrze (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Matus Kmet (81), Filip Prebsl (38), Kryspin Szczesniak (5), Josema (20), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Sondre Liseth (23), Yosuke Furukawa (88), Aleksander Buksa (44), Lukas Podolski (10)

Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-1-4-1
50
Slawomir Abramowicz
15
Norbert Wojtuszek
72
Mateusz Skrzypczak
3
Dusan Stojinovic
44
Joao Moutinho
6
Taras Romanczuk
20
Miki Villar
14
Jaroslaw Kubicki
11
Jesus Imaz Balleste
80
Oskar Pietuszewski
9
Mohamed Lamine Diaby
10
Lukas Podolski
44
Aleksander Buksa
88
Yosuke Furukawa
23
Sondre Liseth
8
Patrik Hellebrand
11
Taofeek Ismaheel
20
Josema
5
Kryspin Szczesniak
38
Filip Prebsl
81
Matus Kmet
1
Filip Majchrowicz
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-4-2
Thay người
57’
Lamine Diaby-Fadiga
Afimico Pululu
46’
Filip Prebsl
Pawel Olkowski
71’
Jesus Imaz
Kristoffer Hansen
46’
Alexander Buksa
Luka Zahovic
71’
Miki Villar
Edi Semedo
46’
Yosuke Furukawa
Ousmane Sow
86’
Norbert Wojtuszek
Adrian Dieguez
75’
Sondre Liseth
Dominik Sarapata
86’
Oskar Pietuszewski
Bartosz Mazurek
82’
Lukas Podolski
Kamil Lukoszek
Cầu thủ dự bị
Max Stryjek
Michal Szromnik
Tomas Silva
Sinan Bakis
Cezary Polak
Kamil Lukoszek
Adrian Dieguez
Pawel Olkowski
Kristoffer Hansen
Luka Zahovic
Bartosz Mazurek
Lukas Ambros
Afimico Pululu
Dominik Sarapata
Edi Semedo
Dawid Mazurek
Ousmane Sow

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
12/12 - 2025
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
06/12 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/12 - 2025
VĐQG Ba Lan
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
18/10 - 2025
06/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock18792930H H H H H
2Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936530T B H B B
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok17854829B T H B H
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa18927329T B T T B
5Zaglebie LubinZaglebie Lubin18774728T B H T T
6CracoviaCracovia18765427B B T H H
7Radomiak RadomRadomiak Radom18756526T T B T H
8Lech PoznanLech Poznan17683326H B T H H
9Korona KielceKorona Kielce18666224H B T B H
10Pogon SzczecinPogon Szczecin18639-421B B T B H
11Motor LublinMotor Lublin18495-521H T H B H
12Arka GdyniaArka Gdynia18639-1721B T B B T
13Lechia GdanskLechia Gdansk18747020B T H T T
14Widzew LodzWidzew Lodz186210-220H B B T B
15GKS KatowiceGKS Katowice17629-520T T B T B
16Legia WarszawaLegia Warszawa17476-119H B H H B
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza18549-1119B T T B T
18Piast GliwicePiast Gliwice16457-117H T T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow