Nene (Kiến tạo: Afimico Pululu) 5 | |
Taras Romanczuk (Kiến tạo: Bartlomiej Wdowik) 11 | |
Jesus Imaz (Kiến tạo: Dominik Marczuk) 26 | |
Adam Zrelak 44 | |
Miguel Luis (Thay: Michal Kopczynski) 57 | |
Mateusz Kupczak 60 | |
Adrian Dieguez 61 | |
Marton Eppel (Thay: Adam Zrelak) 62 | |
Dawid Szymonowicz (Thay: Jakub Kielb) 62 | |
Kaan Caliskaner (Thay: Afimico Pululu) 67 | |
Michal Sacek 76 | |
Stefan Savic 77 | |
Stefan Savic (Thay: Niilo Maeenpaeae) 77 | |
Stefan Savic 78 | |
Jaroslaw Kubicki (Thay: Nene) 81 | |
Aurelien Nguiamba (Thay: Jesus Imaz) 81 | |
Aurelien Nguiamba 84 | |
Tomasz Kupisz (Thay: Dominik Marczuk) 86 | |
Jakub Lewicki (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 86 |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Warta Poznan
số liệu thống kê

Jagiellonia Bialystok

Warta Poznan
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Warta Poznan
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Bartlomiej Wdowik (27), Taras Romanczuk (6), Nene (8), Dominik Marczuk (7), Jesus Imaz Balleste (11), Kristoffer Hansen (99), Afimico Pululu (10)
Warta Poznan (3-5-2): Adrian Lis (1), Jakub Bartkowski (2), Dimitrios Stavropoulos (4), Jakub Kielb (3), Filip Borowski (28), Michal Kopczynski (15), Mateusz Kupczak (21), Niilo Maenpaa (8), Konrad Matuszewski (22), Adam Zrelak (99), Kajetan Szmyt (7)

Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
1
Zlatan Alomerovic
16
Michal Sacek
72
Mateusz Skrzypczak
17
Adrian Dieguez
27
Bartlomiej Wdowik
6
Taras Romanczuk
8
Nene
7
Dominik Marczuk
11
Jesus Imaz Balleste
99
Kristoffer Hansen
10
Afimico Pululu
7
Kajetan Szmyt
99
Adam Zrelak
22
Konrad Matuszewski
8
Niilo Maenpaa
21
Mateusz Kupczak
15
Michal Kopczynski
28
Filip Borowski
3
Jakub Kielb
4
Dimitrios Stavropoulos
2
Jakub Bartkowski
1
Adrian Lis

Warta Poznan
3-5-2
| Thay người | |||
| 67’ | Afimico Pululu Kaan Caliskaner | 57’ | Michal Kopczynski Miguel Luis |
| 81’ | Nene Jaroslaw Kubicki | 62’ | Jakub Kielb Dawid Szymonowicz |
| 81’ | Jesus Imaz Aurelien Nguiamba | 62’ | Adam Zrelak Marton Eppel |
| 86’ | Kristoffer Normann Hansen Jakub Lewicki | 77’ | Niilo Maeenpaeae Stefan Savic |
| 86’ | Dominik Marczuk Tomasz Kupisz | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Slawomir Abramowicz | Stefan Savic | ||
Dusan Stojinovic | Dawid Szymonowicz | ||
Jaroslaw Kubicki | Kacper Przybylko | ||
Wojciech Laski | Jakub Paszkowski | ||
Jakub Lewicki | Mohamed Mezghrani | ||
Kaan Caliskaner | Miguel Luis | ||
Aurelien Nguiamba | Philip Tonder | ||
Jetmir Haliti | Marton Eppel | ||
Tomasz Kupisz | Jedrzej Grobelny | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Warta Poznan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 7 | 9 | 2 | 9 | 30 | H H H H H | |
| 2 | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | T B H B B | |
| 3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 8 | 29 | B T H B H | |
| 4 | 18 | 9 | 2 | 7 | 3 | 29 | T B T T B | |
| 5 | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T B H T T | |
| 6 | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T H H | |
| 7 | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | T T B T H | |
| 8 | 17 | 6 | 8 | 3 | 3 | 26 | H B T H H | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | 2 | 24 | H B T B H | |
| 10 | 18 | 6 | 3 | 9 | -4 | 21 | B B T B H | |
| 11 | 18 | 4 | 9 | 5 | -5 | 21 | H T H B H | |
| 12 | 18 | 6 | 3 | 9 | -17 | 21 | B T B B T | |
| 13 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 20 | B T H T T | |
| 14 | 17 | 5 | 5 | 7 | 0 | 20 | T T B T T | |
| 15 | 18 | 6 | 2 | 10 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 16 | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | T T B T B | |
| 17 | 18 | 4 | 7 | 7 | -2 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | B T T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch