Trực tiếp kết quả Jong PSV vs FC Volendam hôm nay 23-11-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 23/11

Kết thúc

Jong PSV

Jong PSV

1 : 4
Hiệp một: 0-4
T7, 02:00 23/11/2024
Vòng 16 - Hạng 2 Hà Lan
De Herdgang
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Robert Muehren (Kiến tạo: Henk Veerman)
4
Robert Muehren (Kiến tạo: Henk Veerman)
20
Robert Muehren (Kiến tạo: Bilal Ould-Chikh)
27
Xavier Mbuyamba
37
Jamie Jacobs (Kiến tạo: Henk Veerman)
42
Wessel Kuhn (Thay: Madi Monamay Nsosemo)
46
Iggy Houben (Thay: Jevon Simons)
46
Jordy Bawuah (Thay: Enzo Geerts)
46
Tai Abed (Kiến tạo: Iggy Houben)
58
Muhlis Dagasan (Thay: Michael Bresser)
60
Aurelio Oehlers (Thay: Henk Veerman)
60
Nordin Bakala (Thay: Brandley Kuwas)
60
Caner Demircioglu (Thay: Bilal Ould-Chikh)
70
Jordy Bawuah
73
Luca Blondeau (Thay: Xavier Mbuyamba)
86
Quincy Hoeve (Thay: Robert Muehren)
86

Thống kê trận đấu Jong PSV vs FC Volendam

số liệu thống kê
Jong PSV
Jong PSV
FC Volendam
FC Volendam
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
19 Sút trúng đích 19
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
15 Thủ môn cản phá 18
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jong PSV vs FC Volendam

Jong PSV (4-2-3-1): Niek Schiks (1), Michael Bresser (2), Emmanuel Van De Blaak (3), Madi Monamay Nsosemo (4), Tim van den Heuvel (5), Enzo Geerts (6), Isaac Babadi (8), Dantaye Gilbert (7), Tay Abed (10), Emir Bars (11), Jevon Simons (9)

FC Volendam (4-2-3-1): Kayne Van Oevelen (20), Deron Payne (12), Xavier Mbuyamba (4), Mawouna Kodjo Amevor (3), Yannick Leliendal (32), Alex Plat (6), Jamie Jacobs (8), Bilal Ould-Chikh (7), Robert Muhren (21), Brandley Kuwas (10), Henk Veerman (9)

Jong PSV
Jong PSV
4-2-3-1
1
Niek Schiks
2
Michael Bresser
3
Emmanuel Van De Blaak
4
Madi Monamay Nsosemo
5
Tim van den Heuvel
6
Enzo Geerts
8
Isaac Babadi
7
Dantaye Gilbert
10
Tay Abed
11
Emir Bars
9
Jevon Simons
9
Henk Veerman
10
Brandley Kuwas
21
Robert Muhren
7
Bilal Ould-Chikh
8
Jamie Jacobs
6
Alex Plat
32
Yannick Leliendal
3
Mawouna Kodjo Amevor
4
Xavier Mbuyamba
12
Deron Payne
20
Kayne Van Oevelen
FC Volendam
FC Volendam
4-2-3-1
Thay người
46’
Madi Monamay Nsosemo
Wessel Kuhn
60’
Henk Veerman
Aurelio Oehlers
46’
Jevon Simons
Iggy Houben
60’
Brandley Kuwas
Nordin Bukala
46’
Enzo Geerts
Jordy Bawuah
70’
Bilal Ould-Chikh
Caner Demircioglu
60’
Michael Bresser
Muhlis Dagasan
86’
Xavier Mbuyamba
Luca Blondeau
86’
Robert Muehren
Quincy Hoeve
Cầu thủ dự bị
Ayodele Thomas
Khadim Ngom
Wessel Kuhn
Barry Lauwers
Iggy Houben
Aurelio Oehlers
Muhlis Dagasan
Daan Steur
Jordy Bawuah
Anass Bouziane
Roy Steur
Nordin Bukala
Tijn Smolenaars
Myron Mau-Asam
Gladwin Curiel
Luca Blondeau
Quincy Hoeve
Caner Demircioglu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
11/12 - 2021
05/04 - 2022
23/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Jong PSV

Hạng 2 Hà Lan
13/12 - 2025
06/12 - 2025
02/12 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
25/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Volendam

VĐQG Hà Lan
14/12 - 2025
07/12 - 2025
30/11 - 2025
H1: 2-0
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1917113652B T T T T
2CambuurCambuur2013522044H T H T T
3De GraafschapDe Graafschap201046834B T T T B
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade20875431H B H B T
5Jong PSVJong PSV20947131H B T B B
6Almere City FCAlmere City FC20929829B T T T T
7FC Den BoschFC Den Bosch20929-129T B T B B
8Willem IIWillem II20857-329H T B T B
9FC EmmenFC Emmen20848228H H T B T
10VVV-VenloVVV-Venlo209011-427B B B T T
11Jong FC UtrechtJong FC Utrecht20758-226H T T B T
12RKC WaalwijkRKC Waalwijk20758-226H T B B B
13FC DordrechtFC Dordrecht20668-324H T B B B
14FC EindhovenFC Eindhoven207310-1324H T B T T
15Helmond SportHelmond Sport207211-723B T H B B
16MVV MaastrichtMVV Maastricht206410-1122B B H T T
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar206212-1020T B B T B
18TOP OssTOP Oss20488-1020H T B H B
19VitesseVitesse19757014T B B H T
20Jong AjaxJong Ajax202612-1312B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow