Josue Villafranca 6 | |
(Pen) Rodrigo Gomez 17 | |
Mathias La Iglesia 40 | |
(Pen) Rodrigo Gomez 49 | |
Jordan Garcia 70 | |
Mathias La Iglesia 75 | |
Jordan Garcia 79 | |
Carlos Mejia 83 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Juticalpa
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Motagua
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 6 | 2 | 26 | 42 | T T B T T | |
| 2 | 19 | 12 | 5 | 2 | 15 | 41 | T T B T H | |
| 3 | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T T H B T | |
| 4 | 20 | 8 | 5 | 7 | 14 | 29 | B T T T H | |
| 5 | 20 | 8 | 5 | 7 | 7 | 29 | B T B T H | |
| 6 | 20 | 6 | 9 | 5 | 8 | 27 | H B B H T | |
| 7 | 20 | 6 | 8 | 6 | -6 | 26 | H T H B H | |
| 8 | 20 | 6 | 7 | 7 | -14 | 21 | T B B H B | |
| 9 | 20 | 4 | 6 | 10 | -6 | 18 | T B B H H | |
| 10 | 19 | 4 | 2 | 13 | -16 | 14 | B B T T T | |
| 11 | 20 | 3 | 2 | 15 | -35 | 11 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
