Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Andrea Giorgini (Kiến tạo: Fabio Maistro) 12 | |
Rares Ilie (Thay: Edoardo Saporiti) 28 | |
Andrea Fulignati 40 | |
Omar Correia 40 | |
Andrea Ghion (Thay: Duccio Degli Innocenti) 57 | |
Pietro Pellegri (Thay: Marco Nasti) 57 | |
Marco Varnier (Thay: Giacomo Stabile) 59 | |
Franco Carboni (Thay: Matteo Lovato) 60 | |
Joseph Ceesay (Thay: Salvatore Elia) 60 | |
Lorenzo Carissoni (Kiến tạo: Fabio Maistro) 63 | |
Rares Burnete (Thay: Nicola Mosti) 67 | |
Christian Pierobon (Thay: Fabio Maistro) 67 | |
Stiven Shpendi 72 | |
Alessio Cacciamani 74 | |
Giuseppe Leone 77 | |
Matteo Baldi (Thay: Giuseppe Leone) 82 | |
Aaron Ciammaglichella (Thay: Alessio Cacciamani) 82 | |
Andrea Giorgini 90 |
Thống kê trận đấu Juve Stabia vs Empoli

Diễn biến Juve Stabia vs Empoli
Thẻ vàng cho Andrea Giorgini.
Alessio Cacciamani rời sân và được thay thế bởi Aaron Ciammaglichella.
Giuseppe Leone rời sân và được thay thế bởi Matteo Baldi.
Thẻ vàng cho Giuseppe Leone.
Thẻ vàng cho Alessio Cacciamani.
Thẻ vàng cho Stiven Shpendi.
Fabio Maistro rời sân và được thay thế bởi Christian Pierobon.
Nicola Mosti rời sân và được thay thế bởi Rares Burnete.
Fabio Maistro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Lorenzo Carissoni đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Salvatore Elia rời sân và được thay thế bởi Joseph Ceesay.
Matteo Lovato rời sân và được thay thế bởi Franco Carboni.
Giacomo Stabile rời sân và được thay thế bởi Marco Varnier.
Marco Nasti rời sân và được thay thế bởi Pietro Pellegri.
Duccio Degli Innocenti rời sân và được thay thế bởi Andrea Ghion.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Omar Correia.
Thẻ vàng cho Andrea Fulignati.
Đội hình xuất phát Juve Stabia vs Empoli
Juve Stabia (3-5-1-1): Alessandro Confente (1), Marco Bellich (6), Andrea Giorgini (33), Giacomo Stabile (19), Lorenzo Carissoni (24), Nicola Mosti (98), Giuseppe Leone (55), Omar Correia (29), Alessio Cacciamani (77), Leonardo Candellone (27), Fabio Maistro (37)
Empoli (3-4-2-1): Andrea Fulignati (21), Matteo Lovato (20), Gabriele Guarino (34), Nosa Edward Obaretin (5), Salvatore Elia (7), Duccio Degli Innocenti (6), Gerard Yepes (14), Brando Moruzzi (27), Stiven Shpendi (11), Edoardo Saporiti (70), Marco Nasti (19)

| Thay người | |||
| 59’ | Giacomo Stabile Marco Varnier | 28’ | Edoardo Saporiti Rares Ilie |
| 67’ | Fabio Maistro Christian Pierobon | 57’ | Marco Nasti Pietro Pellegri |
| 67’ | Nicola Mosti Rares Burnete | 57’ | Duccio Degli Innocenti Andrea Ghion |
| 82’ | Giuseppe Leone Matteo Baldi | 60’ | Salvatore Elia Joseph Ceesay |
| 82’ | Alessio Cacciamani Aaron Ciammaglichella | 60’ | Matteo Lovato Franco Carboni |
| Cầu thủ dự bị | |||
Pietro Boer | Samuele Perisan | ||
Filippo Reale | Luca Belardinelli | ||
Marco Ruggero | Pietro Pellegri | ||
Marco Varnier | Rares Ilie | ||
Matteo Baldi | Joseph Ceesay | ||
Mattia Mannini | Andrea Ghion | ||
Christian Pierobon | Gabriele Indragoli | ||
Aaron Ciammaglichella | Lorenzo Tosto | ||
Edoardo Duca | Nicolas Haas | ||
Federico Zuccon | Bogdan Popov | ||
Rares Burnete | Franco Carboni | ||
Giacomo De Pieri | Ismael Konate | ||
Flavio Bianchi | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juve Stabia
Thành tích gần đây Empoli
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 16 | 31 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T T H H B | |
| 3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 7 | 30 | T B T H T | |
| 4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 15 | 29 | T T T H T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 14 | 29 | B H T T T | |
| 6 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | H H B B T | |
| 7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 4 | 25 | B H T T T | |
| 8 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | B H H B T | |
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | B B T H T | |
| 10 | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | T T T B B | |
| 11 | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | H H B T B | |
| 12 | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | B B T H B | |
| 13 | 15 | 3 | 7 | 5 | -4 | 16 | B H H B B | |
| 14 | 16 | 3 | 7 | 6 | -11 | 16 | B B H H H | |
| 15 | 16 | 2 | 9 | 5 | -4 | 15 | H H B H H | |
| 16 | 15 | 3 | 6 | 6 | -7 | 15 | T H H B B | |
| 17 | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | H B T T B | |
| 18 | 16 | 4 | 2 | 10 | -11 | 14 | T T B B B | |
| 19 | 16 | 3 | 4 | 9 | -8 | 13 | B T B T B | |
| 20 | 15 | 1 | 7 | 7 | -11 | 10 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch