Tỷ lệ kiểm soát bóng: Juventus: 57%, Pafos FC: 43%.
Ivan Sunjic 45 | |
Francisco Conceicao (Thay: Edon Zhegrova) 46 | |
Chico Conceicao (Thay: Edon Zhegrova) 46 | |
Manuel Locatelli 55 | |
Ikoma Lois Openda (Thay: Manuel Locatelli) 60 | |
Quina (Thay: Anderson Silva) 62 | |
Weston McKennie (Kiến tạo: Andrea Cambiaso) 67 | |
Jonathan David (Kiến tạo: Kenan Yildiz) 73 | |
Vasilije Adzic (Thay: Jonathan David) 74 | |
Khephren Thuram-Ulien (Thay: Fabio Miretti) 74 | |
Kostas Pileas (Thay: David Goldar) 78 | |
Jaja (Thay: Mislav Orsic) 78 | |
Mons Bassouamina (Thay: Vlad Dragomir) 78 | |
Juan Cabal (Thay: Kenan Yildiz) 84 | |
Bruno Langa (Thay: Joao Correia) 89 |
Thống kê trận đấu Juventus vs Pafos FC


Diễn biến Juventus vs Pafos FC
Juventus giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Juventus: 58%, Pafos FC: 42%.
Phát bóng lên cho Pafos FC.
Lloyd Kelly chiến thắng trong pha không chiến với Mons Bassouamina.
Quina giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jaja bị phạt vì đẩy Juan Cabal.
David Luiz chiến thắng trong pha không chiến với Ikoma Lois Openda.
Phát bóng lên cho Juventus.
Jaja từ Pafos FC sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Cú tạt bóng của Bruno Felipe từ Pafos FC thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Pafos FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Vasilije Adzic của Juventus đã đi hơi xa khi kéo ngã Kostas Pileas.
Kiểm soát bóng: Juventus: 59%, Pafos FC: 41%.
Pafos FC thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Bruno Langa của Pafos FC chặn đứng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Vasilije Adzic thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến gần đồng đội nào.
Joao Correia rời sân để được thay thế bởi Bruno Langa trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kostas Pileas chặn thành công cú sút
Đội hình xuất phát Juventus vs Pafos FC
Juventus (3-4-2-1): Michele Di Gregorio (16), Pierre Kalulu (15), Lloyd Kelly (6), Teun Koopmeiners (8), Weston McKennie (22), Manuel Locatelli (5), Fabio Miretti (21), Andrea Cambiaso (27), Edon Zhegrova (11), Kenan Yıldız (10), Jonathan David (30)
Pafos FC (3-4-2-1): Neofytos Michail (93), Derrick Luckassen (23), David Luiz (4), David Goldar (5), Bruno (7), Ivan Sunjic (26), Pepe (88), Mislav Orsic (17), Joao Correia (77), Vlad Dragomir (30), Anderson (33)


| Thay người | |||
| 46’ | Edon Zhegrova Francisco Conceição | 62’ | Anderson Silva Domingos Quina |
| 60’ | Manuel Locatelli Loïs Openda | 78’ | Mislav Orsic Jaja |
| 74’ | Fabio Miretti Khéphren Thuram | 78’ | David Goldar Kostas Pileas |
| 84’ | Kenan Yildiz Juan Cabal | 78’ | Vlad Dragomir Mons Bassouamina |
| 89’ | Joao Correia Bruno Langa | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Conceição | Jaja | ||
Khéphren Thuram | Domingos Quina | ||
Mattia Perin | Jay Gorter | ||
Simone Scaglia | Petros Petrou | ||
Bremer | Kostas Pileas | ||
Daniele Rugani | Bruno Langa | ||
João Mário | Mons Bassouamina | ||
Juan Cabal | Nany Dimata | ||
Jonas Rouhi | |||
Vasilije Adzic | |||
Filip Kostić | |||
Loïs Openda | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Carlo Pinsoglio Chấn thương cơ | Pedro Henrique Franklim da Silva Chấn thương đầu gối | ||
Federico Gatti Chấn thương đầu gối | Ken Sema Chấn thương cơ | ||
Dušan Vlahović Chấn thương háng | |||
Arkadiusz Milik Không xác định | |||
Nhận định Juventus vs Pafos FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventus
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng Champions League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 18 | ||
| 2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | ||
| 3 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | ||
| 4 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | ||
| 5 | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | ||
| 6 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | ||
| 7 | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | ||
| 8 | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | ||
| 9 | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | ||
| 10 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | ||
| 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | ||
| 12 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | ||
| 13 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | ||
| 14 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | ||
| 15 | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | ||
| 16 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 17 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | ||
| 18 | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | ||
| 19 | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | ||
| 20 | 6 | 2 | 3 | 1 | -2 | 9 | ||
| 21 | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | ||
| 22 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | ||
| 23 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 24 | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | ||
| 25 | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | ||
| 26 | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | ||
| 27 | 6 | 2 | 0 | 4 | -8 | 6 | ||
| 28 | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | ||
| 29 | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | ||
| 30 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | ||
| 31 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | ||
| 32 | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | ||
| 33 | 6 | 0 | 3 | 3 | -9 | 3 | ||
| 34 | 6 | 1 | 0 | 5 | -13 | 3 | ||
| 35 | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | ||
| 36 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
