Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Naatan Skyttae (Kiến tạo: Daniel Hanslik) 17 | |
Mika Haas 31 | |
Alexander Rossipal 35 | |
Florian Kleinhansl (Thay: Paul Joly) 46 | |
Jakob Lemmer 46 | |
Marlon Ritter 52 | |
Vinko Sapina (Thay: Kofi Amoako) 56 | |
Dominik Kother (Thay: Nils Froeling) 56 | |
Konrad Faber 63 | |
Marlon Ritter 63 | |
Daniel Hanslik 65 | |
Mika Haas (Kiến tạo: Naatan Skyttae) 70 | |
Stefan Kutschke (Thay: Luca Herrmann) 73 | |
Jakob Lemmer 76 | |
Dion Hofmeister (Thay: Marlon Ritter) 82 | |
Faride Alidou (Thay: Naatan Skyttae) 82 | |
Jonas Oehmichen (Thay: Jakob Lemmer) 84 | |
Aljaz Casar (Thay: Lukas Boeder) 84 | |
Erik Muller (Thay: Daniel Hanslik) 90 | |
Jan Elvedi (Thay: Semih Sahin) 90 | |
Vincent Vermeij 90+2' |
Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs Dynamo Dresden


Diễn biến Kaiserslautern vs Dynamo Dresden
Thẻ vàng cho Vincent Vermeij.
Semih Sahin rời sân và được thay thế bởi Jan Elvedi.
Daniel Hanslik rời sân và được thay thế bởi Erik Muller.
Lukas Boeder rời sân và được thay thế bởi Aljaz Casar.
Jakob Lemmer rời sân và được thay thế bởi Jonas Oehmichen.
Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Faride Alidou.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Dion Hofmeister.
V À A A O O O - Jakob Lemmer ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Luca Herrmann rời sân và được thay thế bởi Stefan Kutschke.
Naatan Skyttae đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mika Haas đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã sút trúng đích!
Thẻ vàng cho Daniel Hanslik.
Thẻ vàng cho Marlon Ritter.
Thẻ vàng cho Konrad Faber.
Nils Froeling rời sân và được thay thế bởi Dominik Kother.
Kofi Amoako rời sân và được thay thế bởi Vinko Sapina.
V À A A O O O - Marlon Ritter đã ghi bàn!
Paul Joly rời sân và được thay thế bởi Florian Kleinhansl.
Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs Dynamo Dresden
Kaiserslautern (3-4-2-1): Julian Krahl (1), Luca Sirch (31), Maxwell Gyamfi (4), Leon Robinson (37), Paul Joly (26), Fabian Kunze (6), Semih Sahin (8), Mika Haas (22), Naatan Skyttä (15), Marlon Ritter (7), Daniel Hanslik (19)
Dynamo Dresden (3-4-2-1): Tim Schreiber (1), Julian Andreas Pauli (13), Lukas Boeder (29), Friedrich Muller (42), Konrad Faber (2), Kofi Amoako (6), Luca Herrmann (8), Alexander Rossipal (19), Jakob Lemmer (10), Nils Froling (16), Vincent Vermeij (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Paul Joly Florian Kleinhansl | 56’ | Kofi Amoako Vinko Sapina |
| 82’ | Marlon Ritter Dion Hofmeister | 56’ | Nils Froeling Dominik Kother |
| 82’ | Naatan Skyttae Faride Alidou | 73’ | Luca Herrmann Stefan Kutschke |
| 90’ | Daniel Hanslik Erik Muller | 84’ | Lukas Boeder Aljaz Casar |
| 90’ | Semih Sahin Jan Elvedi | 84’ | Jakob Lemmer Jonas Oehmichen |
| Cầu thủ dự bị | |||
Owen Gibs | Daniel Mesenhöler | ||
Erik Muller | Claudio Kammerknecht | ||
Simon Simoni | Lars Bunning | ||
Jan Elvedi | Vinko Sapina | ||
Florian Kleinhansl | Dominik Kother | ||
Dion Hofmeister | Aljaz Casar | ||
Tobias Raschl | Jonas Oehmichen | ||
Faride Alidou | Stefan Kutschke | ||
Dickson Abiama | |||
Nhận định Kaiserslautern vs Dynamo Dresden
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Thành tích gần đây Dynamo Dresden
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 1 | 3 | 12 | 34 | B T H T T | |
| 2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 10 | 32 | T B B B T | |
| 3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 15 | 30 | H B T H T | |
| 4 | 15 | 8 | 5 | 2 | 11 | 29 | H T T H T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | B T T H H | |
| 6 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | B T B T H | |
| 7 | 16 | 8 | 3 | 5 | 5 | 27 | T T T B H | |
| 8 | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | B B B B B | |
| 9 | 16 | 6 | 2 | 8 | 1 | 20 | T B T T H | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B H T H | |
| 11 | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | T T T B H | |
| 12 | 16 | 5 | 3 | 8 | 3 | 18 | T B B B H | |
| 13 | 16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | T B B H H | |
| 14 | 16 | 5 | 2 | 9 | -10 | 17 | B B T H T | |
| 15 | 16 | 4 | 3 | 9 | -17 | 15 | T B B H H | |
| 16 | 16 | 4 | 2 | 10 | -9 | 14 | B B T T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | H B T B B | |
| 18 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
