Lawrence Agyekum 6 | |
Philipp Seidl 13 | |
Philipp Seidl (Kiến tạo: Tiba) 34 | |
Nemanja Zikic 43 | |
Justin Omoregie (Thay: Rocco Zikovic) 46 | |
Antonio Luci Sokcevic (Thay: Tiba) 56 | |
Adam Daghim 64 | |
Tim Paumgartner (Thay: Tolgahan Sahin) 66 | |
Zeteny Jano (Thay: Adam Daghim) 66 | |
Maximilian Hofer (Thay: Philipp Seidl) 71 | |
Sebastian Leimhofer (Thay: Nemanja Zikic) 71 | |
Phillip Verhounig (Thay: Soumaila Diabate) 75 | |
Phillip Verhounig (Kiến tạo: Luka Reischl) 78 | |
Luka Reischl (Kiến tạo: Tim Paumgartner) 82 | |
Lucho Vasquez 84 | |
Mark Gevorgyan (Thay: Marcel Moswitzer) 85 | |
Lukas Walchhuetter (Thay: Lucho Vasquez) 90 | |
Gaoussou Diakite (Kiến tạo: Phillip Verhounig) 90+1' |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs FC Liefering
số liệu thống kê

Kapfenberger SV

FC Liefering
39 Kiểm soát bóng 61
12 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 35
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 13
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs FC Liefering
Kapfenberger SV (3-4-2-1): Marvin Wieser (36), Niklas Szerencsi (19), David Heindl (40), Tobias Mandler (38), Christoph Pichorner (27), Florian Haxha (32), Lucho (28), Meletios Miskovic (5), Tiba (20), Philipp Seidl (22), Nemanja Zikic (18)
FC Liefering (3-4-2-1): Salko Hamzic (30), Rocco Zikovic (39), Adam Daghim (47), Jannik Schuster (4), Lawrence Agyekum (16), Gaoussou Diakite (20), Soumaila Diabate (7), Tolgahan Sahin (22), Luka Reischl (9), Matteo Schablas (2), Marcel Moswitzer (19)

Kapfenberger SV
3-4-2-1
36
Marvin Wieser
19
Niklas Szerencsi
40
David Heindl
38
Tobias Mandler
27
Christoph Pichorner
32
Florian Haxha
28
Lucho
5
Meletios Miskovic
20
Tiba
22
Philipp Seidl
18
Nemanja Zikic
19
Marcel Moswitzer
2
Matteo Schablas
9
Luka Reischl
22
Tolgahan Sahin
7
Soumaila Diabate
20
Gaoussou Diakite
16
Lawrence Agyekum
4
Jannik Schuster
47
Adam Daghim
39
Rocco Zikovic
30
Salko Hamzic

FC Liefering
3-4-2-1
| Thay người | |||
| 56’ | Tiba Antonio Luci Sokcevic | 46’ | Rocco Zikovic Justin Omoregie |
| 71’ | Philipp Seidl Maximilian Hofer | 66’ | Tolgahan Sahin Tim Paumgartner |
| 71’ | Nemanja Zikic Sebastian Leimhofer | 66’ | Adam Daghim Zeteny Jano |
| 90’ | Lucho Vasquez Lukas Walchhutter | 75’ | Soumaila Diabate Phillip Verhounig |
| 85’ | Marcel Moswitzer Mark Gevorgyan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Florian Neureiter | Justin Omoregie | ||
Maximilian Hofer | Tim Paumgartner | ||
Olivier N'Zi | Phillip Verhounig | ||
Antonio Luci Sokcevic | Zeteny Jano | ||
Sebastian Leimhofer | Valentin Oelz | ||
Luca Hassler | Tim Trummer | ||
Lukas Walchhutter | Mark Gevorgyan | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 2 | 4 | 12 | 32 | B T H T B | |
| 2 | 16 | 8 | 7 | 1 | 13 | 31 | T T T H T | |
| 3 | 16 | 8 | 7 | 1 | 22 | 31 | T T H T B | |
| 4 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T H B T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | T T H T H | |
| 6 | 16 | 7 | 3 | 6 | -3 | 24 | B T T B T | |
| 7 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | T B H B T | |
| 8 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H T H | |
| 9 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | B H T B H | |
| 10 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | T B H T B | |
| 11 | 16 | 5 | 3 | 8 | -6 | 15 | B B H B B | |
| 12 | 16 | 4 | 3 | 9 | -14 | 15 | B B B B H | |
| 13 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | H T H B B | |
| 14 | 15 | 2 | 5 | 8 | -13 | 11 | H T B H H | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 16 | 16 | 2 | 7 | 7 | -7 | 10 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch