Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Niklas Schneider 23 | |
Tomislav Glavan 36 | |
Adrian Marinovic (Thay: Ivan Lagundzic) 45 | |
Edin Huskovic (Thay: Moritz Neumann) 46 | |
Edin Huskovic 47 | |
Faris Kavaz (Thay: Jose-Andrei Rostas) 67 | |
Josef Taieb (Thay: Marcus Maier) 70 | |
Josef Taieb 72 | |
Tristan Osmani (Thay: Tomislav Glavan) 76 | |
Senol Hasanoski (Thay: Flavio) 90 | |
Jakob Aigner (Thay: Luca Hassler) 90 | |
Lukas Gabbichler 90+5' |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs Floridsdorfer AC


Diễn biến Kapfenberger SV vs Floridsdorfer AC
Luca Hassler rời sân và được thay thế bởi Jakob Aigner.
Thẻ vàng cho Lukas Gabbichler.
Flavio rời sân và được thay thế bởi Senol Hasanoski.
Tomislav Glavan rời sân và được thay thế bởi Tristan Osmani.
Thẻ vàng cho Josef Taieb.
Thẻ vàng cho Josef Taieb.
Marcus Maier rời sân và được thay thế bởi Josef Taieb.
Jose-Andrei Rostas rời sân và được thay thế bởi Faris Kavaz.
Thẻ vàng cho Edin Huskovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Moritz Neumann rời sân và được thay thế bởi Edin Huskovic.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ivan Lagundzic rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.
Thẻ vàng cho Tomislav Glavan.
Đá phạt cho Kapfenberg ở phần sân nhà.
Manuel Baumann chỉ định một quả ném biên cho FAC Wien ở phần sân của Kapfenberg.
FAC Wien được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Kapfenberg.
Bóng an toàn khi Kapfenberg được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Manuel Baumann chỉ định một quả đá phạt cho FAC Wien ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs Floridsdorfer AC
Kapfenberger SV (4-4-2): Vinko Colic (12), Maximilian Hofer (37), Antonio Popic (6), Robin Littig (17), Marco Pranjkovic (14), Ivan Lagundzic (2), Meletios Miskovic (5), Moritz Berg (8), Florian Prohart (20), Jose-Andrei Rostas (18), Luca Hassler (23)
Floridsdorfer AC (4-3-3): Juri Kirchmayr (1), Marco Untergrabner (24), Mirnes Becirovic (19), Niklas Schneider (20), Flavio (13), Moritz Neumann (17), Marcus Maier (18), Noah Bitsche (6), Lan Piskule (10), Tomislav Glavan (9), Lukas Gabbichler (22)


| Thay người | |||
| 45’ | Ivan Lagundzic Adrian Marinovic | 46’ | Moritz Neumann Edin Huskovic |
| 67’ | Jose-Andrei Rostas Faris Kavaz | 70’ | Marcus Maier Josef Taieb |
| 90’ | Luca Hassler Jakob Aigner | 76’ | Tomislav Glavan Tristan Osmani |
| 90’ | Flavio Senol Hasanoski | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ammar Alicic | Philipp Bauer | ||
David Puntigam | Josef Taieb | ||
Jakob Aigner | Tobias Lerchbacher | ||
Felix Stauder | Senol Hasanoski | ||
Adrian Marinovic | Tristan Osmani | ||
Faris Kavaz | Edin Huskovic | ||
Joel Richards | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 2 | 4 | 12 | 32 | B T H T B | |
| 2 | 16 | 8 | 7 | 1 | 13 | 31 | T T T H T | |
| 3 | 16 | 8 | 7 | 1 | 22 | 31 | T T H T B | |
| 4 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T H B T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | T T H T H | |
| 6 | 16 | 7 | 3 | 6 | -3 | 24 | B T T B T | |
| 7 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | T B H B T | |
| 8 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H T H | |
| 9 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | B H T B H | |
| 10 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | T B H T B | |
| 11 | 16 | 5 | 3 | 8 | -6 | 15 | B B H B B | |
| 12 | 16 | 4 | 3 | 9 | -14 | 15 | B B B B H | |
| 13 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | H T H B B | |
| 14 | 15 | 2 | 5 | 8 | -13 | 11 | H T B H H | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 16 | 16 | 2 | 7 | 7 | -7 | 10 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch