Takahiro Ogihara
27
Leo
33
Erik
41
Taisei Miyashiro (Thay: Erik)
59
Koya Yuruki (Thay: Daiju Sasaki)
59
Caetano (Thay: Yuya Kuwasaki)
69
Klismahn (Thay: Yosuke Ideguchi)
69
Shu Morooka (Thay: Aleksandar Cavric)
70
Tomoki Hayakawa
73
Kento Misao (Thay: Yu Funabashi)
79
Gotoku Sakai (Thay: Rikuto Hirose)
79
Yuta Matsumura (Thay: Kimito Nono)
83
Kyosuke Tagawa (Thay: Leo)
83
Yuma Suzuki
86
Koya Yuruki
90+2'
Matheus Thuler
90+4'

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Vissel Kobe
Vissel Kobe
43 Kiểm soát bóng 57
18 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashima Antlers vs Vissel Kobe

Tất cả (19)
90+4' Thẻ vàng cho Matheus Thuler.

Thẻ vàng cho Matheus Thuler.

90+2' Thẻ vàng cho Koya Yuruki.

Thẻ vàng cho Koya Yuruki.

86' Thẻ vàng cho Yuma Suzuki.

Thẻ vàng cho Yuma Suzuki.

83'

Leo rời sân và anh được thay thế bởi Kyosuke Tagawa.

83'

Kimito Nono rời sân và anh được thay thế bởi Yuta Matsumura.

79'

Rikuto Hirose rời sân và anh được thay thế bởi Gotoku Sakai.

79'

Yu Funabashi rời sân và anh được thay thế bởi Kento Misao.

73' Thẻ vàng cho Tomoki Hayakawa.

Thẻ vàng cho Tomoki Hayakawa.

70'

Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Shu Morooka.

69'

Yosuke Ideguchi rời sân và được thay thế bởi Klismahn.

69'

Yuya Kuwasaki rời sân và được thay thế bởi Caetano.

59'

Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Koya Yuruki.

59'

Erik rời sân và được thay thế bởi Taisei Miyashiro.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Erik.

Thẻ vàng cho Erik.

33' V À A A O O O - Leo ghi bàn!

V À A A O O O - Leo ghi bàn!

27' Thẻ vàng cho Takahiro Ogihara.

Thẻ vàng cho Takahiro Ogihara.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Vissel Kobe

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Ryuta Koike (25), Yuta Higuchi (14), Yu Funabashi (20), Aleksandar Cavric (77), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Rikuto Hirose (23), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuya Kuwasaki (25), Takahiro Ogihara (6), Yosuke Ideguchi (7), Daiju Sasaki (13), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Erik (27)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Tomoki Hayakawa
22
Kimito Nono
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
25
Ryuta Koike
14
Yuta Higuchi
20
Yu Funabashi
77
Aleksandar Cavric
9
Léo Ceará
40
Yuma Suzuki
27
Erik
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
13
Daiju Sasaki
7
Yosuke Ideguchi
6
Takahiro Ogihara
25
Yuya Kuwasaki
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
23
Rikuto Hirose
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
70’
Aleksandar Cavric
Shu Morooka
59’
Daiju Sasaki
Koya Yuruki
79’
Yu Funabashi
Kento Misao
59’
Erik
Taisei Miyashiro
83’
Leo
Kyosuke Tagawa
69’
Yuya Kuwasaki
Caetano
83’
Kimito Nono
Yuta Matsumura
69’
Yosuke Ideguchi
Klismahn
79’
Rikuto Hirose
Gotoku Sakai
Cầu thủ dự bị
Yuji Kajikawa
Shota Arai
Tae-Hyeon Kim
Caetano
Keisuke Tsukui
Gotoku Sakai
Gaku Shibasaki
Takuya Iwanami
Kento Misao
Mitsuki Saito
Ryotaro Araki
Koya Yuruki
Kyosuke Tagawa
Kakeru Yamauchi
Shu Morooka
Klismahn
Yuta Matsumura
Taisei Miyashiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/08 - 2021
11/03 - 2022
16/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/09 - 2022
J League 1
15/04 - 2023
21/10 - 2023
19/05 - 2024
30/06 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/09 - 2024
J League 1
29/03 - 2025
17/10 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

AFC Champions League
09/12 - 2025
J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
J League 1
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow