Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka

Kashiwa Reysol (4-4-2): Seung-Gyu Kim (17), Takuma Ominami (25), Yuji Takahashi (3), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (20), Matheus Savio (11), Masatoshi Mihara (27), Dodi (22), Hayato Nakama (33), Cristiano (9), Yuki Muto (19)

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Emil Salomonsson (3), Carlos Gutierrez (4), Douglas Grolli (33), Takaaki Shichi (13), Takeshi Kanamori (37), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Taro Sugimoto (8), Juan Delgado (9), John Mary (30)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
17
Seung-Gyu Kim
25
Takuma Ominami
3
Yuji Takahashi
4
Taiyo Koga
20
Hiromu Mitsumaru
11
Matheus Savio
27
Masatoshi Mihara
22
Dodi
33
Hayato Nakama
9
Cristiano
19
Yuki Muto
30
John Mary
9
Juan Delgado
8
Taro Sugimoto
6
Hiroyuki Mae
40
Shun Nakamura
37
Takeshi Kanamori
13
Takaaki Shichi
33
Douglas Grolli
4
Carlos Gutierrez
3
Emil Salomonsson
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người
79’
Yuki Muto
Yusuke Segawa
73’
Takeshi Kanamori
Sotan Tanabe
83’
Matheus Savio
Sachiro Toshima
81’
Taro Sugimoto
Masakazu Yoshioka
85’
Hayato Nakama
Yuta Kamiya
81’
Juan Delgado
Daiki Watari
Cầu thủ dự bị
Yusuke Segawa
Takumi Nagaishi
Yuta Kamiya
Masato Yuzawa
Keiya Shiihashi
Kimiya Moriyama
Sachiro Toshima
Sotan Tanabe
Naoki Kawaguchi
Masakazu Yoshioka
Takumi Kamijima
Daiki Watari
Masato Sasaki
Hisashi Jogo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/11 - 2021
12/03 - 2022
29/10 - 2022
04/03 - 2023
23/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
02/06 - 2024
03/11 - 2024
15/02 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow