Yoichi Naganuma
5
Hirokazu Ishihara
29
Shusaku Nishikawa
39
Yusuke Matsuo (Kiến tạo: Takahiro Sekine)
43
Daiki Sugioka (Thay: Hiromu Mitsumaru)
46
Yusuke Segawa (Thay: Yuki Kakita)
46
Yusuke Segawa (Kiến tạo: Daiki Sugioka)
54
Takuya Ogiwara (Thay: Takahiro Sekine)
57
Mao Hosoya (Thay: Yoshio Koizumi)
63
Thiago Santana (Thay: Yusuke Matsuo)
64
Hayato Nakama (Thay: Masaki Watai)
73
Yudai Konishi (Thay: Yuto Yamada)
74
Takuro Kaneko
79
Genki Haraguchi (Thay: Hirokazu Ishihara)
79
Taishi Matsumoto (Thay: Matheus Savio)
79
Tomoaki Okubo (Thay: Takuro Kaneko)
80
Mao Hosoya (Kiến tạo: Yusuke Segawa)
83
Yudai Konishi (Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu)
90
Tojiro Kubo (Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu)
90+6'

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Urawa Red Diamonds

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
70 Kiểm soát bóng 30
5 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
11 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashiwa Reysol vs Urawa Red Diamonds

Tất cả (28)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tomoya Koyamatsu đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Tojiro Kubo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tojiro Kubo đã ghi bàn!

90'

Tomoya Koyamatsu đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Yudai Konishi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yudai Konishi đã ghi bàn!

83'

Yusuke Segawa đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Mao Hosoya đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mao Hosoya đã ghi bàn!

83' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

80'

Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Tomoaki Okubo.

79'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Taishi Matsumoto.

79' Thẻ vàng cho Takuro Kaneko.

Thẻ vàng cho Takuro Kaneko.

79'

Hirokazu Ishihara rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.

74'

Yuto Yamada rời sân và được thay thế bởi Yudai Konishi.

73'

Masaki Watai rời sân và được thay thế bởi Hayato Nakama.

64'

Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Thiago Santana.

63'

Yoshio Koizumi rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.

57'

Takahiro Sekine rời sân và được thay thế bởi Takuya Ogiwara.

54'

Daiki Sugioka đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Yusuke Segawa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yusuke Segawa đã ghi bàn!

46'

Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Yusuke Segawa.

46'

Hiromu Mitsumaru rời sân và được thay thế bởi Daiki Sugioka.

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Urawa Red Diamonds

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Tojiro Kubo (24), Yuto Yamada (6), Nobuteru Nakagawa (39), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Masaki Watai (11), Yuki Kakita (18)

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Takuro Kaneko (77), Matheus Savio (8), Takahiro Sekine (14), Yusuke Matsuo (24)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
25
Ryosuke Kojima
42
Wataru Harada
4
Taiyo Koga
2
Hiromu Mitsumaru
24
Tojiro Kubo
6
Yuto Yamada
39
Nobuteru Nakagawa
14
Tomoya Koyamatsu
8
Yoshio Koizumi
11
Masaki Watai
18
Yuki Kakita
24
Yusuke Matsuo
14
Takahiro Sekine
8
Matheus Savio
77
Takuro Kaneko
11
Samuel Gustafson
25
Kaito Yasui
88
Yoichi Naganuma
5
Marius Hoibraten
3
Danilo Boza
4
Hirokazu Ishihara
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Thay người
46’
Yuki Kakita
Yusuke Segawa
57’
Takahiro Sekine
Takuya Ogiwara
46’
Hiromu Mitsumaru
Daiki Sugioka
64’
Yusuke Matsuo
Thiago Santana
63’
Yoshio Koizumi
Mao Hosoya
79’
Hirokazu Ishihara
Genki Haraguchi
73’
Masaki Watai
Hayato Nakama
79’
Matheus Savio
Taishi Matsumoto
74’
Yuto Yamada
Yudai Konishi
80’
Takuro Kaneko
Tomoaki Okubo
Cầu thủ dự bị
Haruki Saruta
Ayumi Niekawa
Diego
Genki Haraguchi
Riki Harakawa
Jumpei Hayakawa
Mao Hosoya
Taishi Matsumoto
Tomoya Inukai
Kenta Nemoto
Yudai Konishi
Takuya Ogiwara
Hayato Nakama
Tomoaki Okubo
Yusuke Segawa
Kai Shibato
Daiki Sugioka
Thiago Santana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
23/06 - 2021
22/10 - 2021
08/05 - 2022
10/09 - 2022
31/03 - 2023
20/10 - 2023
12/04 - 2024
23/10 - 2024
02/03 - 2025
22/08 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
25/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow