Asahi Sasaki
53
Sota Kitano (Thay: Satoki Uejo)
57
Motohiko Nakajima (Thay: Hinata Kida)
57
Tatsuya Ito (Thay: Akihiro Ienaga)
61
Yuto Ozeki (Thay: Marcinho)
61
Erison (Thay: Shin Yamada)
67
Yusuke Segawa (Thay: Yasuto Wakizaka)
80
Kento Tachibanada (Thay: So Kawahara)
80
Thiago (Thay: Rafael Ratao)
84
Reiya Sakata (Thay: Hayato Okuda)
84
Erison (Kiến tạo: Yusuke Segawa)
85
Masaya Shibayama (Thay: Ryuya Nishio)
87
Erison (Kiến tạo: Yuichi Maruyama)
88

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka

Tất cả (60)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Yuichi Maruyama đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Erison đã ghi bàn!

V À A A O O O - Erison đã ghi bàn!

87'

Ryuya Nishio rời sân và được thay thế bởi Masaya Shibayama.

85'

Yusuke Segawa đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Erison đã ghi bàn!

V À A A O O O - Erison đã ghi bàn!

84'

Hayato Okuda rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.

84'

Rafael Ratao rời sân và được thay thế bởi Thiago.

80'

So Kawahara rời sân và được thay thế bởi Kento Tachibanada.

80'

Yasuto Wakizaka rời sân và được thay thế bởi Yusuke Segawa.

67'

Shin Yamada rời sân và được thay thế bởi Erison.

61'

Marcinho rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.

61'

Akihiro Ienaga rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.

57'

Hinata Kida rời sân và được thay thế bởi Motohiko Nakajima.

57'

Satoki Uejo rời sân và được thay thế bởi Sota Kitano.

53' Thẻ vàng cho Asahi Sasaki.

Thẻ vàng cho Asahi Sasaki.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41'

Yusuke Ohashi trao cho Cerezo một quả phát bóng.

39'

Cerezo có một quả phát bóng.

39'

Shin Yamada của Frontale bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Asahi Sasaki (5), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Shin Yamada (20)

Cerezo Osaka (3-4-2-1): Koki Fukui (1), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Ryuya Nishio (33), Hayato Okuda (16), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Niko Takahashi (22), Satoki Uejo (7), Lucas Fernandes (77), Rafael Ratao (9)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
98
Louis Yamaguchi
31
Sai Van Wermeskerken
2
Kota Takai
35
Yuichi Maruyama
5
Asahi Sasaki
19
So Kawahara
6
Yuki Yamamoto
41
Akihiro Ienaga
14
Yasuto Wakizaka
23
Marcinho
20
Shin Yamada
9
Rafael Ratao
77
Lucas Fernandes
7
Satoki Uejo
22
Niko Takahashi
8
Shinji Kagawa
5
Hinata Kida
16
Hayato Okuda
33
Ryuya Nishio
44
Shinnosuke Hatanaka
3
Ryosuke Shindo
1
Koki Fukui
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
3-4-2-1
Thay người
61’
Marcinho
Yuto Ozeki
57’
Hinata Kida
Motohiko Nakajima
61’
Akihiro Ienaga
Tatsuya Ito
57’
Satoki Uejo
Sota Kitano
67’
Shin Yamada
Erison
84’
Hayato Okuda
Reiya Sakata
80’
So Kawahara
Kento Tachibanada
84’
Rafael Ratao
Thiago
80’
Yasuto Wakizaka
Yusuke Segawa
87’
Ryuya Nishio
Masaya Shibayama
Cầu thủ dự bị
Jung Sung-Ryong
Kim Jin-hyeon
Shuto Tanabe
Kyohei Noborizato
Cesar Haydar
Kakeru Funaki
Kento Tachibanada
Reiya Sakata
Yuto Ozeki
Masaya Shibayama
Yusuke Segawa
Thiago
Erison
Motohiko Nakajima
Tatsuya Ito
Kengo Furuyama
Soma Kanda
Sota Kitano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/11 - 2021
02/04 - 2022
02/07 - 2022
18/03 - 2023
02/09 - 2023
13/04 - 2024
14/07 - 2024
18/05 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
09/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow