Erison
44
Rui Sueyoshi (Thay: Eiji Miyamoto)
51
Masaya Matsumoto (Thay: Takaya Kimura)
61
Yuta Kamiya (Thay: Haruka Motoyama)
61
Lazar Romanic (Thay: Erison)
66
Akihiro Ienaga (Thay: Marcinho)
66
Yuto Ozeki (Thay: Yasuto Wakizaka)
77
Yuki Yamamoto (Thay: Kento Tachibanada)
77
Werik Popo (Thay: Lucao)
77
Hiroto Iwabuchi (Thay: Ataru Esaka)
77
Werik Popo
80
Yuki Yamamoto
84
Shuto Tanabe (Thay: Tatsuya Ito)
90
Masaya Matsumoto (Kiến tạo: Ryunosuke Sato)
90+5'

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
59 Kiểm soát bóng 41
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kawasaki Frontale vs Fagiano Okayama FC

Tất cả (71)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Ryunosuke Sato đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - Masaya Matsumoto đã ghi bàn!

V À A A O O O - Masaya Matsumoto đã ghi bàn!

90+5' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

90+3'

Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Shuto Tanabe.

84' V À A A O O O - Yuki Yamamoto đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yuki Yamamoto đã ghi bàn!

80' Thẻ vàng cho Werik Popo.

Thẻ vàng cho Werik Popo.

77'

Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Hiroto Iwabuchi.

77'

Lucao rời sân và được thay thế bởi Werik Popo.

77'

Kento Tachibanada rời sân và được thay thế bởi Yuki Yamamoto.

77'

Yasuto Wakizaka rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.

66'

Marcinho rời sân và được thay thế bởi Akihiro Ienaga.

66'

Erison rời sân và được thay thế bởi Lazar Romanic.

61'

Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Masaya Matsumoto.

61'

Haruka Motoyama rời sân và được thay thế bởi Yuta Kamiya.

51'

Eiji Miyamoto rời sân và được thay thế bởi Rui Sueyoshi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Erison.

Thẻ vàng cho Erison.

44' Thẻ vàng cho Erison.

Thẻ vàng cho Erison.

42'

Fagiano O có một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Fagiano Okayama FC

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Jesiel (4), Filip Uremovic (22), Asahi Sasaki (5), So Kawahara (19), Kento Tachibanada (8), Tatsuya Ito (17), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Erison (9)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Kota Kudo (15), Haruka Motoyama (26), Eiji Miyamoto (41), Ryo Tabei (14), Ryunosuke Sato (39), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Lucao (99)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
98
Louis Yamaguchi
31
Sai Van Wermeskerken
4
Jesiel
22
Filip Uremovic
5
Asahi Sasaki
19
So Kawahara
8
Kento Tachibanada
17
Tatsuya Ito
14
Yasuto Wakizaka
23
Marcinho
9
Erison
99
Lucao
8
Ataru Esaka
27
Takaya Kimura
39
Ryunosuke Sato
14
Ryo Tabei
41
Eiji Miyamoto
26
Haruka Motoyama
15
Kota Kudo
18
Daichi Tagami
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
66’
Marcinho
Akihiro Ienaga
51’
Eiji Miyamoto
Rui Sueyoshi
66’
Erison
Lazar Romanic
61’
Haruka Motoyama
Yuta Kamiya
77’
Kento Tachibanada
Yuki Yamamoto
61’
Takaya Kimura
Masaya Matsumoto
77’
Yasuto Wakizaka
Yuto Ozeki
77’
Ataru Esaka
Hiroto Iwabuchi
90’
Tatsuya Ito
Shuto Tanabe
77’
Lucao
Werik Popo
Cầu thủ dự bị
Shunsuke Ando
Kohei Kawakami
Shintaro Kurumaya
Takahiro Yanagi
Shuto Tanabe
Kaito Fujii
Yuki Yamamoto
Yuta Kamiya
Yuto Ozeki
Rui Sueyoshi
Toya Myogan
Masaya Matsumoto
Akihiro Ienaga
Hiroto Iwabuchi
Lazar Romanic
Werik Popo
Yu Kobayashi
Kazunari Ichimi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow