Yasuto Wakizaka (Kiến tạo: Marcinho)
6
Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Daiju Sasaki)
10
Erik (Thay: Jean Patric)
33
Erik (Thay: Jean Patrick)
33
Gotoku Sakai
48
Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Erik)
52
Koya Yuruki (Thay: Rikuto Hirose)
66
Yuya Kuwasaki (Thay: Katsuya Nagato)
66
Tatsuya Ito (Thay: Akihiro Ienaga)
67
Ryota Oshima (Thay: Yuki Yamamoto)
67
Kota Takai
75
Ten Miyagi (Thay: Marcinho)
80
Yuto Ozeki (Thay: Yasuto Wakizaka)
80
Yu Kobayashi (Thay: Shin Yamada)
86
Klismahn
89

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Vissel Kobe
Vissel Kobe
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe

Tất cả (25)
90+6'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

89' Thẻ vàng cho Klismahn.

Thẻ vàng cho Klismahn.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86'

Shin Yamada rời sân và được thay thế bởi Yu Kobayashi.

80'

Yasuto Wakizaka rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.

80'

Marcinho rời sân và được thay thế bởi Ten Miyagi.

75' Thẻ vàng cho Kota Takai.

Thẻ vàng cho Kota Takai.

67'

Yuki Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Ryota Oshima.

67'

Akihiro Ienaga rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.

66'

Katsuya Nagato rời sân và được thay thế bởi Yuya Kuwasaki.

66'

Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Koya Yuruki.

52'

Erik đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

52' V À A A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!

48' Thẻ vàng cho Gotoku Sakai.

Thẻ vàng cho Gotoku Sakai.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33'

Jean Patrick rời sân và được thay thế bởi Erik.

10'

Daiju Sasaki đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

10'

Matheus Thuler đã kiến tạo cho bàn thắng.

10' V À A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!

V À A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!

6'

Marcinho đã kiến tạo cho bàn thắng này.

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Kento Tachibanada (8), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Asahi Sasaki (5), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Shin Yamada (20)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Katsuya Nagato (41), Takahiro Ogihara (6), Yosuke Ideguchi (7), Taisei Miyashiro (9), Jean Patric (26), Daiju Sasaki (13), Rikuto Hirose (23)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
98
Louis Yamaguchi
8
Kento Tachibanada
2
Kota Takai
35
Yuichi Maruyama
5
Asahi Sasaki
19
So Kawahara
6
Yuki Yamamoto
41
Akihiro Ienaga
14
Yasuto Wakizaka
23
Marcinho
20
Shin Yamada
23
Rikuto Hirose
13
Daiju Sasaki
26
Jean Patric
9
Taisei Miyashiro
7
Yosuke Ideguchi
6
Takahiro Ogihara
41
Katsuya Nagato
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
67’
Yuki Yamamoto
Ryota Ohshima
33’
Jean Patrick
Erik
67’
Akihiro Ienaga
Tatsuya Ito
66’
Rikuto Hirose
Koya Yuruki
80’
Yasuto Wakizaka
Yuto Ozeki
66’
Katsuya Nagato
Yuya Kuwasaki
80’
Marcinho
Ten Miyagi
86’
Shin Yamada
Yu Kobayashi
Cầu thủ dự bị
Jung Sung-Ryong
Shota Arai
Jesiel
Takuya Iwanami
Shuto Tanabe
Nanasei Iino
Cesar Haydar
Koya Yuruki
Ryota Ohshima
Haruya Ide
Yuto Ozeki
Yuya Kuwasaki
Tatsuya Ito
Kakeru Yamauchi
Ten Miyagi
Klismahn
Yu Kobayashi
Erik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/09 - 2021
18/05 - 2022
29/10 - 2022
22/07 - 2023
12/08 - 2023
16/06 - 2024
07/08 - 2024
16/04 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

AFC Champions League
09/12 - 2025
J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
J League 1
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow