Mike Rigoberto Gelito Ott (Kaya Iloilo) nhận thẻ vàng.
Jae-Joon An 17 | |
Hwang Seo-woong (Thay: Paik Sung-Dong) 46 | |
Geri Martini Rey (Thay: Jovin Hervas Bedic) 46 | |
Fitch Johnson Daviz Barace Arboleda (Thay: Magnus Tha Fner) 51 | |
Sang-hyeok Cho (Thay: An Jae-joon) 58 | |
Lee Dong-hyeop (Thay: Lee Ho-Jae) 68 | |
Lee Kyu-min (Thay: Kim In-sung) 68 | |
Paolo Bugas (Thay: Kenshiro Michael Lontok Daniels) 77 | |
Ki Sung-Yueng (Thay: Kim Dong-jin) 78 | |
Marwin Janver Malinay Angeles (Thay: Eric Esso) 86 | |
Sherwin Basindanan (Thay: Simone Mondiali Rota) 86 |
Thống kê trận đấu Kaya FC vs Pohang Steelers


Diễn biến Kaya FC vs Pohang Steelers
Abdulla Ali Al-Marri ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Pohang Steelers.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Pohang Steelers tiến lên và Ki Sung-Yueng có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Pohang Steelers được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sherwin Basindanan vào sân thay cho Simone Mondiali Rota của Kaya Iloilo tại sân vận động New Clark City Athletics.
Marwin Janver Malinay Angeles vào sân thay cho Eric Esso của Kaya Iloilo.
Pohang Steelers được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pohang Steelers đẩy bóng lên phía trước qua Lee Kyu-min, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Bóng đi ra ngoài sân, Pohang Steelers được hưởng quả phát bóng lên.
Jhan Melliza của Kaya Iloilo có cú sút nhưng không trúng đích.
Eo Jeong-won bị phạt thẻ cho đội khách.
Đang trở nên nguy hiểm! Kaya Iloilo được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Pohang Steelers có quả ném biên cao trên sân ở Capas.
Pohang Steelers được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kaya Iloilo được hưởng quả ném biên ở phần sân của Pohang Steelers.
Đội khách đã thay Kim Dong-jin bằng Ki Sung-Yueng. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Park Tae-Ha.
Kaya Iloilo được hưởng một quả phát bóng lên tại Sân vận động Điền kinh New Clark City.
Đội chủ nhà thay Kenshiro Michael Lontok Daniels bằng Paolo Bugas.
Tại Sân vận động Điền kinh New Clark City, Fitch Johnson Daviz Barace Arboleda đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Abdulla Ali Al-Marri ra hiệu cho một quả đá phạt cho Pohang Steelers ngay ngoài khu vực của Kaya Iloilo.
Đội hình xuất phát Kaya FC vs Pohang Steelers
Kaya FC: Patrick Deyto (40), Mar Diano (12), Marco Casambre (15), Simone Mondiali Rota (23), Eric Esso (25), Mike Rigoberto Gelito Ott (5), Jovin Bedic (7), Jesus Melliza (10), Kenshiro Daniels (20), Kaishu Yamazaki (88)
Pohang Steelers: Hwang In-jae (21), Hyeon-seo Han (24), Kim Dong-jin (88), Min-jun Kang (13), Shin Kwang-hoon (17), Lee Chang-woo (66), Lee Ho-Jae (19), An Jae-joon (20), Eo Jeong-won (2), Kim In-sung (7), Paik Sung-Dong (10)
| Thay người | |||
| 46’ | Jovin Hervas Bedic Geri Martini Rey | 46’ | Paik Sung-Dong Hwang Seo-woong |
| 51’ | Magnus Tha Fner Fitch Arboleda | 58’ | An Jae-joon Sang-hyeok Cho |
| 77’ | Kenshiro Michael Lontok Daniels Paolo Bugas | 68’ | Kim In-sung Lee Kyu-min |
| 86’ | Eric Esso Marwin Angeles | 68’ | Lee Ho-Jae Lee Dong-hyeop |
| 86’ | Simone Mondiali Rota Sherwin Basindanan | 78’ | Kim Dong-jin Ki Sung-Yueng |
| Cầu thủ dự bị | |||
Brandon Zambrano | Lee Kyu-min | ||
Marwin Angeles | Lee Dong-hyeop | ||
Nathan Bantas Lim Bata | Cha Jun-young | ||
Fitch Arboleda | Ki Sung-Yueng | ||
Sherwin Basindanan | Heon-jae Lee | ||
Lucas del Rosario | Hwang Seo-woong | ||
Paolo Bugas | Neung Kwon | ||
Audie Menzi | Sang-hyeok Cho | ||
Geri Martini Rey | |||
Alfredo Cortez | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaya FC
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | ||
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | ||
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -28 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | ||
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | ||
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch