(Pen) Emeka Friday Eze 9 | |
Eren Derdiyok (Kiến tạo: Erdem Ozgenc) 10 | |
Cem Ekinci (Thay: Mehmet Murat Ucar) 39 | |
Omogbolahan Gregory Ariyibi (Thay: Erdem Ozgenc) 42 | |
Ugur Utlu (Thay: Adamu Ibrahim Alhassan) 46 | |
Alperen Babacan (Thay: Yusuf Abdioglu) 46 | |
Boran Gungor (Thay: Kayacan Erdogan) 46 | |
Arb Manaj (Thay: Issa Ibrahim Djibrilla) 46 | |
Ishak Cakmak (Thay: Sahverdi Cetin) 46 | |
Aatif Chahechouhe 52 | |
Alperen Babacan 57 | |
Abdulkadir Korkut (Thay: Ali Yavuz Kol) 61 | |
Anthony Uzodimma (Thay: Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi) 61 | |
Ali Kaan Guneren 68 | |
Ulas Yilmaz (Thay: Ali Kaan Guneren) 79 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Keciorengucu

Ankaragucu
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 11
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Ankaragucu
| Thay người | |||
| 46’ | Kayacan Erdogan Boran Gungor | 39’ | Mehmet Murat Ucar Cem Ekinci |
| 46’ | Issa Ibrahim Djibrilla Arb Manaj | 42’ | Erdem Ozgenc Omogbolahan Gregory Ariyibi |
| 46’ | Adamu Ibrahim Alhassan Ugur Utlu | 46’ | Yusuf Abdioglu Alperen Babacan |
| 61’ | Ali Yavuz Kol Abdulkadir Korkut | 46’ | Sahverdi Cetin Ishak Cakmak |
| 61’ | Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi Anthony Uzodimma | 79’ | Ali Kaan Guneren Ulas Yilmaz |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ackah | Hasan Huseyin Acar | ||
Mehmet Tayfun Dingil | Omogbolahan Gregory Ariyibi | ||
Boran Gungor | Alperen Babacan | ||
Abdulkadir Korkut | Ishak Cakmak | ||
Arb Manaj | Atakan Dama | ||
Metin Ucar | Cem Ekinci | ||
Ugur Utlu | Emre Eren | ||
Anthony Uzodimma | Bahadir Han Gungordu | ||
Muhammed Yasir Karabay | |||
Ulas Yilmaz | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch